Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PXC thành GHS

PXC/GHS: 1 PXC = 0.1582 GHS. Giá chuyển đổi 1 Phoenixcoin (PXC) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1582 GHS hôm nay.
PXC
PXC
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PXC/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PXC hiện có giá trị là 0.16 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PXC hiện có giá 0.16 GHS, nghĩa là mua 5 PXC sẽ mất 0.79 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 6.32 PXC và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 31.61 PXC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PXC sang GHS

Chuyển đổi GHS sang PXC

Phoenixcoin
Cedi Ghana
1000 PXC
158.18  GHS
5000 PXC
790.9  GHS
10000 PXC
1,581.79  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PXC thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenixcoin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PXC sang GHS, lên đến 10000 PXC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Phoenixcoin
1000 GHS
6,321.94 PXC
2000 GHS
12,643.89 PXC
5000 GHS
31,609.72 PXC
10000 GHS
63,219.45 PXC
50000 GHS
316,097.23 PXC
100000 GHS
632,194.45 PXC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PXC toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Phoenixcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PXC, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PXC/GHS

PXC/GHS: 1 PXC = 0.1582 GHS; 2025/04/30 17:16:13
Trong 1D vừa qua, Phoenixcoin đã thay đổi -0.89% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenixcoin(PXC) đã thay đổi -0.89% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PXC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PXC sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Phoenixcoin/GHS

Giá Phoenixcoin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1611 GHS trong khi giá Phoenixcoin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1544 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenixcoin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PXC theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1607 GHS
0.1611 GHS
0.1958 GHS
0.2591 GHS
Thấp
0.1565 GHS
0.1544 GHS
0.1256 GHS
0.1256 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.89%
+0.07%
-11.53%
-38.73%

Thông tin Phoenixcoin

Số liệu thị trường PXC sang GHS

PXC/GHS:
₵0.1582
Khối lượng PXC 24 giờ:
₵1,426.13
Vốn hóa thị trường PXC:
₵14,596,897.26
Nguồn cung lưu hành PXC:
92.28M PXC

Tỷ giá PXC sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phoenixcoin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phoenixcoin là ₵0.1582 mỗi PXC, với tổng vốn hoá thị trường của ₵14,596,897.26 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,280,770 PXC. Khối lượng giao dịch của Phoenixcoin đã thay đổi +32.38% (₵348.84 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PXC là ₵1,077.29.

Thông tin thêm về Phoenixcoin trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenixcoin phổ biến nhất là PXC sang GHS, trong đó mã của Phoenixcoin là PXC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82762.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70526.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130077.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 532959.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957212.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PXC sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PXC sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PXC (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PXC bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PXC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phoenixcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PXC đến TWD
1 PXC thành NT$0.3314 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PXC đến CNY
1 PXC thành ¥0.07516 CNY
popular info Đô la Mỹ
PXC đến USD
1 PXC thành $0.01034 USD
popular info Cedi Ghana
PXC đến GHS
1 PXC thành ₵0.1582 GHS
popular info Euro
PXC đến EUR
1 PXC thành €0.009098 EUR
popular info Đô la Canada
PXC đến CAD
1 PXC thành C$0.01430 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PXC đến KRW
1 PXC thành ₩14.74 KRW
popular info Yên Nhật
PXC đến JPY
1 PXC thành ¥1.48 JPY
popular info Bảng Anh
PXC đến GBP
1 PXC thành £0.007753 GBP
popular info Real Brazil
PXC đến BRL
1 PXC thành R$0.05859 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵9.34 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,436,750.94 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.7375 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,186.43 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.78 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵2.02 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵11.81 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.05 GHS
other assets LooksRare
LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.3257 GHS
other assets Treasure
MAGIC đến GHS
1 MAGIC thành ₵3.2 GHS

Bảng chuyển đổi từ PXC sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Phoenixcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PXC thành Cedi Ghana đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 0.1607 GHS và mức thấp nhất là 0.1565 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PXC là ₵0.1788 GHS , thay đổi -11.53% so với giá hiện tại. Phoenixcoin đã thay đổi
+
0.05656GHS
, tương đương mức thay đổi +55.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PXC₵0.07909₵0.07980
-0.89%
1 PXC₵0.1582₵0.1596
-0.89%
5 PXC₵0.7909₵0.7980
-0.89%
10 PXC₵1.58₵1.6
-0.89%
50 PXC₵7.91₵7.98
-0.89%
100 PXC₵15.82₵15.96
-0.89%
500 PXC₵79.09₵79.8
-0.89%
1000 PXC₵158.18₵159.6
-0.89%

Câu Hỏi Thường Gặp PXC/GHS

1 Phoenixcoin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Phoenixcoin (PXC) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1582.
Tôi có thể mua bao nhiêu PXC với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.32 PXC đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PXC sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PXC sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PXC bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 31.61 PXC, trong khi 5 PXC sẽ có giá khoảng 0.7909GHS.
Giá cao nhất của PXC/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PXC tính theo GHS là ₵7.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PXC/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenixcoin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) đã tăng 0.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) đã giảm 11.53% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PXC thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenixcoin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PXC/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PXC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PXC/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PXC/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PXC/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenixcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.