

PHB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 14:54:01 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Phoenix(PHB) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PHB với giá trị 1 PHB cho 10,679.19 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix phổ biến nhất là PHB sang IDR, trong đó mã của Phoenix là PHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PHB thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Phoenix (PHB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Phoenix đã thay đổi -3.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix(PHB) đã thay đổi -3.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +3.38% thành PHB trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi PHB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHB sang IDR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Phoenix trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua PHB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PHB (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PHB lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PHB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHB thành IDR?
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenix là Rp 10,679.19 mỗi PHB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 582,550,470,403.11 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,550,080 PHB. Khối lượng giao dịch của Phoenix đã thay đổi -0.90% (Rp -1,592,674,513.01 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHB là Rp 177,397,473,046.79.
Vốn hóa thị trường PHB
$35.74M
Khối lượng PHB 24 giờ
$10.79M
Nguồn cung lưu hành PHB
54.55M PHB
Bảng chuyển đổi từ PHB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Phoenix đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PHB là Rp 10,679.19 IDR , nghĩa là để mua 5 PHB, bạn phải trả Rp 53,395.93 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}9364 PHB, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.004682 PHB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 11,429.53 IDR và mức thấp nhất là 10,499.49 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHB là Rp 13,861.87 IDR , thay đổi -23.00% so với giá hiện tại. Phoenix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.92% so với năm trước.
-Rp
42,406.62IDRPHB đến IDR
Số lượng
14:54 hôm nay
0.5 PHB
Rp5,339.59
1 PHB
Rp10,679.19
5 PHB
Rp53,395.93
10 PHB
Rp106,791.86
50 PHB
Rp533,959.29
100 PHB
Rp1,067,918.57
500 PHB
Rp5,339,592.87
1000 PHB
Rp10,679,185.75
IDR đến PHB
Số lượng14:54 hôm nay
0.5IDR0.{4}4682 PHB
1IDR0.{4}9364 PHB
5IDR0.0004682 PHB
10IDR0.0009364 PHB
50IDR0.004682 PHB
100IDR0.009364 PHB
500IDR0.04682 PHB
1000IDR0.09364 PHB
PHB sang IDR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHB | $0.3276 | $0.3386 | -3.27% |
1 PHB | $0.6552 | $0.6773 | -3.27% |
5 PHB | $3.28 | $3.39 | -3.27% |
10 PHB | $6.55 | $6.77 | -3.27% |
50 PHB | $32.76 | $33.86 | -3.27% |
100 PHB | $65.52 | $67.73 | -3.27% |
500 PHB | $327.58 | $338.64 | -3.27% |
1000 PHB | $655.17 | $677.28 | -3.27% |
PHB sang IDR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PHB | $0.3276 | $0.4252 | -23.00% |
1 PHB | $0.6552 | $0.8504 | -23.00% |
5 PHB | $3.28 | $4.25 | -23.00% |
10 PHB | $6.55 | $8.5 | -23.00% |
50 PHB | $32.76 | $42.52 | -23.00% |
100 PHB | $65.52 | $85.04 | -23.00% |
500 PHB | $327.58 | $425.21 | -23.00% |
1000 PHB | $655.17 | $850.42 | -23.00% |
PHB sang IDR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PHB | $0.3276 | $1.63 | -79.92% |
1 PHB | $0.6552 | $3.26 | -79.92% |
5 PHB | $3.28 | $16.28 | -79.92% |
10 PHB | $6.55 | $32.57 | -79.92% |
50 PHB | $32.76 | $162.84 | -79.92% |
100 PHB | $65.52 | $325.68 | -79.92% |
500 PHB | $327.58 | $1,628.4 | -79.92% |
1000 PHB | $655.17 | $3,256.81 | -79.92% |
Dự đoán giá Phoenix
Giá của PHB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PHB, giá PHB dự kiến sẽ đạt $0.9106 vào năm 2026.
Giá của PHB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PHB dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2031, giá PHB dự kiến sẽ đạt $1.27 với ROI tích lũy là +89.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Phoenix phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Phoenix thành một số loại tiền fiat khác.
Phoenix đến TWD
1 PHB thành NT$ 21.52 TWD

Phoenix đến CNY
1 PHB thành ¥ 4.74 CNY

Phoenix đến USD
1 PHB thành $ 0.6552 USD

Phoenix đến AUD
1 PHB thành $ 1.04 AUD

Phoenix đến IDR
1 PHB thành Rp 10,679.19 IDR
Phoenix đến EUR
1 PHB thành € 0.6048 EUR

Phoenix đến CAD
1 PHB thành $ 0.9417 CAD

Phoenix đến KRW
1 PHB thành ₩ 948.36 KRW

Phoenix đến JPY
1 PHB thành ¥ 96.99 JPY

Phoenix đến GBP
1 PHB thành £ 0.5074 GBP

Phoenix đến BRL
1 PHB thành R$ 3.79 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Phoenix.
Prosper đến IDR
1 PROS thành Rp 10,054.38 IDR

BitTorrent [New] đến IDR
1 BTT thành Rp 0.01215 IDR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến IDR
1 ATH thành Rp 606.31 IDR

BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 15,872.21 IDR

TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 4,025.43 IDR

Acet đến IDR
1 ACT thành Rp 1,295.58 IDR

Beta Finance đến IDR
1 BETA thành Rp 358.23 IDR

Ren đến IDR
1 REN thành Rp 228.41 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,242,747.66 IDR

Cream Finance đến IDR
1 CREAM thành Rp 100,394.87 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.