Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHAME thành MMK

PHAME/MMK: 1 PHAME = 180.01 MMK. Giá chuyển đổi 1 PHAME (PHAME) thành Kyat Myanmar (MMK) là 180.01 MMK hôm nay.
PHAME
PHAME
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHAME/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PHAME (PHAME) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHAME hiện có giá trị là 180.01 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHAME hiện có giá 180.01 MMK, nghĩa là mua 5 PHAME sẽ mất 900.06 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005555 PHAME và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02778 PHAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHAME sang MMK

Chuyển đổi MMK sang PHAME

PHAME
Kyat Myanmar
1 PHAME
180.01  MMK
2 PHAME
360.02  MMK
5 PHAME
900.06  MMK
10 PHAME
1,800.12  MMK
20 PHAME
3,600.25  MMK
50 PHAME
9,000.62  MMK
100 PHAME
18,001.24  MMK
200 PHAME
36,002.49  MMK
500 PHAME
90,006.22  MMK
1000 PHAME
180,012.43  MMK
5000 PHAME
900,062.15  MMK
10000 PHAME
1,800,124.3  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHAME thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của PHAME tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHAME sang MMK, lên đến 10000 PHAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
PHAME
10000 MMK
55.55 PHAME
50000 MMK
277.76 PHAME
100000 MMK
555.52 PHAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PHAME toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo PHAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PHAME, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHAME/MMK

PHAME/MMK: 1 PHAME = 180.01 MMK; 2025/04/26 11:18:56
Trong 1D vừa qua, PHAME đã thay đổi +2.58% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PHAME(PHAME) đã thay đổi +2.58% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PHAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHAME sang MMK: Biến động và thay đổi giá của PHAME/MMK

Giá PHAME cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 217.54 MMK trong khi giá PHAME thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 155.04 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PHAME theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHAME theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
185.57 MMK
217.54 MMK
217.54 MMK
248.68 MMK
Thấp
175.38 MMK
155.04 MMK
128.58 MMK
128.58 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.58%
+23.88%
-0.43%
-19.55%

Thông tin PHAME

Số liệu thị trường PHAME sang MMK

PHAME/MMK:
Ks180.01
Khối lượng PHAME 24 giờ:
Ks2,569,537
Vốn hóa thị trường PHAME:
--
Nguồn cung lưu hành PHAME:
0 PHAME

Tỷ giá PHAME sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PHAME thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PHAME là Ks180.01 mỗi PHAME, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHAME. Khối lượng giao dịch của PHAME đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHAME là Ks2,569,537.

Thông tin thêm về PHAME trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PHAME phổ biến nhất là PHAME sang MMK, trong đó mã của PHAME là PHAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHAME sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHAME sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHAME (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHAME bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PHAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHAME đến TWD
1 PHAME thành NT$2.8 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHAME đến CNY
1 PHAME thành ¥0.6265 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHAME đến USD
1 PHAME thành $0.08594 USD
popular info Euro
PHAME đến EUR
1 PHAME thành €0.07538 EUR
popular info Đô la Canada
PHAME đến CAD
1 PHAME thành C$0.1193 CAD
popular info Kyat Myanmar
PHAME đến MMK
1 PHAME thành Ks180.01 MMK
popular info Won Hàn Quốc
PHAME đến KRW
1 PHAME thành ₩123.61 KRW
popular info Yên Nhật
PHAME đến JPY
1 PHAME thành ¥12.35 JPY
popular info Bảng Anh
PHAME đến GBP
1 PHAME thành £0.06455 GBP
popular info Real Brazil
PHAME đến BRL
1 PHAME thành R$0.4890 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.03980 MMK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks2,255.91 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks2,398.65 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks197,370,361.63 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks140.64 MMK
other assets NEM
XEM đến MMK
1 XEM thành Ks47.26 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks5,347.1 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,778,986.87 MMK
other assets Wen
WEN đến MMK
1 WEN thành Ks0.08014 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks33,279.61 MMK

Bảng chuyển đổi từ PHAME sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của PHAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHAME thành Kyat Myanmar đã thay đổi +23.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.58%, đạt mức cao nhất là 185.57 MMK và mức thấp nhất là 175.38 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHAME là Ks180.81 MMK , thay đổi -0.43% so với giá hiện tại. PHAME đã thay đổi
-Ks
443.81MMK
, tương đương mức thay đổi -70.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHAMEKs90.01Ks87.69
+2.58%
1 PHAMEKs180.01Ks175.38
+2.58%
5 PHAMEKs900.06Ks876.88
+2.58%
10 PHAMEKs1,800.12Ks1,753.75
+2.58%
50 PHAMEKs9,000.62Ks8,768.76
+2.58%
100 PHAMEKs18,001.24Ks17,537.52
+2.58%
500 PHAMEKs90,006.22Ks87,687.62
+2.58%
1000 PHAMEKs180,012.43Ks175,375.24
+2.58%

Câu Hỏi Thường Gặp PHAME/MMK

1 PHAME bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 PHAME (PHAME) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks180.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHAME với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005555 PHAME đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHAME sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHAME sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHAME bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02778 PHAME, trong khi 5 PHAME sẽ có giá khoảng 900.06MMK.
Giá cao nhất của PHAME/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHAME tính theo MMK là Ks15,579.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHAME/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PHAME tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã tăng 23.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PHAME (PHAME) đã giảm 0.43% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHAME thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PHAME và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHAME/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHAME/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHAME/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHAME/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PHAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.