Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105349.80 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105349.80 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105349.80 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSL thành IDR
PSL/IDR: 1 PSL = 0.5971 IDR. Giá chuyển đổi 1 Pastel (PSL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.5971 IDR hôm nay.

PSL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pastel (PSL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSL hiện có giá trị là 0.60 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSL hiện có giá 0.60 IDR, nghĩa là mua 5 PSL sẽ mất 2.99 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.67 PSL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 8.37 PSL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PSL
Pastel
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Pastel tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSL sang IDR, lên đến 10000 PSL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Pastel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PSL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Pastel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PSL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSL/IDR
PSL/IDR: 1 PSL = 0.5971 IDR; 2025/05/18 15:26:47
Trong 1D vừa qua, Pastel đã thay đổi -5.72% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pastel(PSL) đã thay đổi -5.72% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PSL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Pastel/IDR
Giá Pastel cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1.83 IDR trong khi giá Pastel thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.5328 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pastel theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7392 IDR | 1.83 IDR | 18.53 IDR | 18.53 IDR |
Thấp | 0.5678 IDR | 0.5328 IDR | 0.2334 IDR | 0.2334 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.72% | -59.00% | +0.56% | -49.11% |
Thông tin Pastel
Số liệu thị trường PSL sang IDR
PSL/IDR:
Rp0.5971
Khối lượng PSL 24 giờ:
Rp504,148,479.5
Vốn hóa thị trường PSL:
--
Nguồn cung lưu hành PSL:
0 PSL
Tỷ giá PSL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pastel thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pastel là Rp0.5971 mỗi PSL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSL. Khối lượng giao dịch của Pastel đã thay đổi +15.98% (Rp69,476,642.42 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSL là Rp434,671,837.08.
Thông tin thêm về Pastel trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pastel phổ biến nhất là PSL sang IDR, trong đó mã của Pastel là PSL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pastel phổ biến

PSL đến TWD
1 PSL thành NT$0.001094 TWD

PSL đến CNY
1 PSL thành ¥0.0002610 CNY

PSL đến USD
1 PSL thành $0.{4}3620 USD
PSL đến IDR
1 PSL thành Rp0.5971 IDR

PSL đến EUR
1 PSL thành €0.{4}3243 EUR

PSL đến CAD
1 PSL thành C$0.{4}5057 CAD

PSL đến KRW
1 PSL thành ₩0.05065 KRW

PSL đến JPY
1 PSL thành ¥0.005272 JPY

PSL đến GBP
1 PSL thành £0.{4}2725 GBP

PSL đến BRL
1 PSL thành R$0.0002050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp4,376.04 IDR

JAGER đến IDR
1 JAGER thành Rp0.{5}7093 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2271 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,805.14 IDR

FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp64,364.33 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,777.78 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp832.28 IDR

ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp34,252.69 IDR

BSW đến IDR
1 BSW thành Rp527.24 IDR

PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp423.12 IDR
Bảng chuyển đổi từ PSL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Pastel đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -59.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.72%, đạt mức cao nhất là 0.7392 IDR và mức thấp nhất là 0.5678 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSL là Rp0.5938 IDR , thay đổi +0.56% so với giá hiện tại. Pastel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.44% so với năm trước.
-Rp
1.94IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSL | Rp0.2985 | Rp0.3166 | -5.72% |
1 PSL | Rp0.5971 | Rp0.6333 | -5.72% |
5 PSL | Rp2.99 | Rp3.17 | -5.72% |
10 PSL | Rp5.97 | Rp6.33 | -5.72% |
50 PSL | Rp29.85 | Rp31.66 | -5.72% |
100 PSL | Rp59.71 | Rp63.33 | -5.72% |
500 PSL | Rp298.54 | Rp316.65 | -5.72% |
1000 PSL | Rp597.08 | Rp633.3 | -5.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSL/IDR
1 Pastel bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Pastel (PSL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.5971.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 PSL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 8.37 PSL, trong khi 5 PSL sẽ có giá khoảng 2.99IDR.
Giá cao nhất của PSL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSL tính theo IDR là Rp444.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pastel tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pastel (PSL) đã giảm 59.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pastel (PSL) đã tăng 0.56% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pastel và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pastel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
