Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAMBI thành PHP

PAMBI/PHP: 1 PAMBI = 0.005864 PHP. Giá chuyển đổi 1 Pambicoin (PAMBI) thành Peso Philippine (PHP) là 0.005864 PHP hôm nay.
PAMBI
PAMBI
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAMBI/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAMBI hiện có giá trị là 0.01 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAMBI hiện có giá 0.01 PHP, nghĩa là mua 5 PAMBI sẽ mất 0.03 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 170.52 PAMBI và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 852.6 PAMBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAMBI sang PHP

Chuyển đổi PHP sang PAMBI

Pambicoin
Peso Philippine
1 PAMBI
0.005864  PHP
2 PAMBI
0.01173  PHP
5 PAMBI
0.02932  PHP
10 PAMBI
0.05864  PHP
20 PAMBI
0.1173  PHP
50 PAMBI
0.2932  PHP
100 PAMBI
0.5864  PHP
200 PAMBI
1.17  PHP
500 PAMBI
2.93  PHP
1000 PAMBI
5.86  PHP
5000 PAMBI
29.32  PHP
10000 PAMBI
58.64  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAMBI thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Pambicoin tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAMBI sang PHP, lên đến 10000 PAMBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Pambicoin
100 PHP
17,051.99 PAMBI
200 PHP
34,103.98 PAMBI
500 PHP
85,259.95 PAMBI
1000 PHP
170,519.91 PAMBI
2000 PHP
341,039.82 PAMBI
5000 PHP
852,599.54 PAMBI
10000 PHP
1,705,199.08 PAMBI
50000 PHP
8,525,995.41 PAMBI
100000 PHP
17,051,990.81 PAMBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành PAMBI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Pambicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang PAMBI, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAMBI/PHP

PAMBI/PHP: 1 PAMBI = 0.005864 PHP; 2025/05/03 01:47:39
Trong 1D vừa qua, Pambicoin đã thay đổi -0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pambicoin(PAMBI) đã thay đổi -0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành PAMBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAMBI sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Pambicoin/PHP

Giá Pambicoin cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.006609 PHP trong khi giá Pambicoin thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.005802 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pambicoin theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAMBI theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005864 PHP
0.006609 PHP
0.006663 PHP
0.009439 PHP
Thấp
0.005864 PHP
0.005802 PHP
0.004451 PHP
0.004451 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-11.17%
+12.90%
-34.85%

Thông tin Pambicoin

Số liệu thị trường PAMBI sang PHP

PAMBI/PHP:
₱0.005864
Khối lượng PAMBI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PAMBI:
--
Nguồn cung lưu hành PAMBI:
0 PAMBI

Tỷ giá PAMBI sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pambicoin thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pambicoin là ₱0.005864 mỗi PAMBI, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAMBI. Khối lượng giao dịch của Pambicoin đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAMBI là ₱0.

Thông tin thêm về Pambicoin trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pambicoin phổ biến nhất là PAMBI sang PHP, trong đó mã của Pambicoin là PAMBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAMBI sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAMBI sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAMBI (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAMBI bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAMBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pambicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAMBI đến TWD
1 PAMBI thành NT$0.003236 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAMBI đến CNY
1 PAMBI thành ¥0.0007634 CNY
popular info Peso Philippine
PAMBI đến PHP
1 PAMBI thành ₱0.005864 PHP
popular info Đô la Mỹ
PAMBI đến USD
1 PAMBI thành $0.0001054 USD
popular info Euro
PAMBI đến EUR
1 PAMBI thành €0.{4}9321 EUR
popular info Đô la Canada
PAMBI đến CAD
1 PAMBI thành C$0.0001456 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAMBI đến KRW
1 PAMBI thành ₩0.1475 KRW
popular info Yên Nhật
PAMBI đến JPY
1 PAMBI thành ¥0.01527 JPY
popular info Bảng Anh
PAMBI đến GBP
1 PAMBI thành £0.{4}7938 GBP
popular info Real Brazil
PAMBI đến BRL
1 PAMBI thành R$0.0005963 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Hacken Token
HAI đến PHP
1 HAI thành ₱1.08 PHP
other assets StakeStone
STO đến PHP
1 STO thành ₱11.16 PHP
other assets Turbo
TURBO đến PHP
1 TURBO thành ₱0.3024 PHP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PHP
1 PUNDIX thành ₱32.59 PHP
other assets WEMIX
WEMIX đến PHP
1 WEMIX thành ₱26 PHP
other assets Highstreet
HIGH đến PHP
1 HIGH thành ₱36.09 PHP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PHP
1 BCH thành ₱20,571.6 PHP
other assets Render
RENDER đến PHP
1 RENDER thành ₱264.67 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱96.48 PHP
other assets Vine Coin
VINE đến PHP
1 VINE thành ₱2.7 PHP

Bảng chuyển đổi từ PAMBI sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Pambicoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAMBI thành Peso Philippine đã thay đổi -11.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.005864 PHP và mức thấp nhất là 0.005864 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 PAMBI là ₱0.005194 PHP , thay đổi +12.90% so với giá hiện tại. Pambicoin đã thay đổi
-
0.9039PHP
, tương đương mức thay đổi -99.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAMBI₱0.002932₱0.002932
-0.00%
1 PAMBI₱0.005864₱0.005864
-0.00%
5 PAMBI₱0.02932₱0.02932
-0.00%
10 PAMBI₱0.05864₱0.05864
-0.00%
50 PAMBI₱0.2932₱0.2932
-0.00%
100 PAMBI₱0.5864₱0.5864
-0.00%
500 PAMBI₱2.93₱2.93
-0.00%
1000 PAMBI₱5.86₱5.86
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PAMBI/PHP

1 Pambicoin bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Pambicoin (PAMBI) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.005864.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAMBI với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 170.52 PAMBI đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAMBI sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAMBI sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAMBI bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 852.6 PAMBI, trong khi 5 PAMBI sẽ có giá khoảng 0.02932PHP.
Giá cao nhất của PAMBI/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAMBI tính theo PHP là ₱3.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAMBI/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pambicoin tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) đã giảm 11.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pambicoin (PAMBI) đã tăng 12.90% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAMBI thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pambicoin và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAMBI/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAMBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAMBI/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAMBI/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAMBI/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pambicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.