OZO
KES
Cập nhật mới nhất 2025/01/01 04:21:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ozone Chain(OZO) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OZO với giá trị 1 OZO cho 26.40 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ozone Chain phổ biến nhất là OZO sang KES, trong đó mã của Ozone Chain là OZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OZO thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ozone Chain (OZO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ozone Chain đã thay đổi +0.20% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ozone Chain(OZO) đã thay đổi +0.20% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -0.20% thành OZO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh26.02 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/01 00:30:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ozone Chain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ozone Chain (OZO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ozone Chain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OZO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OZO (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OZO lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OZO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ozone Chain thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Ozone Chain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ozone Chain là Sh 26.4 mỗi OZO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 17,549,622,198.21 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 664,666,600 OZO. Khối lượng giao dịch của Ozone Chain đã thay đổi -8.12% (Sh -2,016,457.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZO là Sh 24,821,602.89.
Vốn hoá thị trường
$135.65M
Khối lượng 24h
$176.28K
Nguồn cung lưu hành
664.67M OZO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ozone Chain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 OZO là Sh 26.4 KES , nghĩa là để mua 5 OZO, bạn phải trả Sh 132.02 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.03787 OZO, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 1.89 OZO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZO thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 27.66 KES và mức thấp nhất là 23.69 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OZO là Sh 26.12 KES , thay đổi +1.07% so với giá hiện tại. Ozone Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.74% so với năm trước.
-Sh
2.21KESOZO đến KES
Số lượng
04:21 am hôm nay
0.5 OZO
Sh13.2
1 OZO
Sh26.4
5 OZO
Sh132.02
10 OZO
Sh264.04
50 OZO
Sh1,320.18
100 OZO
Sh2,640.36
500 OZO
Sh13,201.82
1000 OZO
Sh26,403.65
KES đến OZO
Số lượng04:21 am hôm nay
0.5KES0.01894 OZO
1KES0.03787 OZO
5KES0.1894 OZO
10KES0.3787 OZO
50KES1.89 OZO
100KES3.79 OZO
500KES18.94 OZO
1000KES37.87 OZO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OZO | $0.1020 | $0.1018 | +0.20% |
1 OZO | $0.2041 | $0.2037 | +0.20% |
5 OZO | $1.02 | $1.02 | +0.20% |
10 OZO | $2.04 | $2.04 | +0.20% |
50 OZO | $10.2 | $10.18 | +0.20% |
100 OZO | $20.41 | $20.37 | +0.20% |
500 OZO | $102.05 | $101.84 | +0.20% |
1000 OZO | $204.09 | $203.68 | +0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OZO | $0.1020 | $0.1010 | +1.07% |
1 OZO | $0.2041 | $0.2019 | +1.07% |
5 OZO | $1.02 | $1.01 | +1.07% |
10 OZO | $2.04 | $2.02 | +1.07% |
50 OZO | $10.2 | $10.1 | +1.07% |
100 OZO | $20.41 | $20.19 | +1.07% |
500 OZO | $102.05 | $100.96 | +1.07% |
1000 OZO | $204.09 | $201.92 | +1.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OZO | $0.1020 | $0.1106 | -7.74% |
1 OZO | $0.2041 | $0.2212 | -7.74% |
5 OZO | $1.02 | $1.11 | -7.74% |
10 OZO | $2.04 | $2.21 | -7.74% |
50 OZO | $10.2 | $11.06 | -7.74% |
100 OZO | $20.41 | $22.12 | -7.74% |
500 OZO | $102.05 | $110.6 | -7.74% |
1000 OZO | $204.09 | $221.2 | -7.74% |
Dự đoán giá Ozone Chain
Giá của OZO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OZO, giá OZO dự kiến sẽ đạt zł1.05 vào năm 2026.
Giá của OZO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OZO dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2031, giá OZO dự kiến sẽ đạt zł1.72 với ROI tích lũy là +95.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ozone Chain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ozone Chain thành một số loại tiền fiat khác.
Ozone Chain đến USD
1 OZO thành $ 0.2041 USD
Ozone Chain đến GBP
1 OZO thành £ 0.1630 GBP
Ozone Chain đến EUR
1 OZO thành € 0.1972 EUR
Ozone Chain đến KRW
1 OZO thành ₩ 301.72 KRW
Ozone Chain đến CAD
1 OZO thành $ 0.2937 CAD
Ozone Chain đến AUD
1 OZO thành $ 0.3300 AUD
Ozone Chain đến JPY
1 OZO thành ¥ 32.12 JPY
Ozone Chain đến BRL
1 OZO thành R$ 1.26 BRL
Ozone Chain đến CNY
1 OZO thành ¥ 1.49 CNY
Ozone Chain đến TWD
1 OZO thành NT$ 6.68 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ozone Chain.
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.002626 KES
Virtuals Protocol đến KES
1 VIRTUAL thành Sh 524.7 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 24,527.53 KES
Fartcoin đến KES
1 FARTCOIN thành Sh 133.03 KES
Algorand đến KES
1 ALGO thành Sh 43.09 KES
aixbt by Virtuals đến KES
1 AIXBT thành Sh 83.39 KES
Drift đến KES
1 DRIFT thành Sh 187.12 KES
BNB đến KES
1 BNB thành Sh 91,005.14 KES
Stellar đến KES
1 XLM thành Sh 43.75 KES
STP đến KES
1 STPT thành Sh 7.72 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.