Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94018.45 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94018.45 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94018.45 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSK thành EUR
OSK/EUR: 1 OSK = 0.3501 EUR. Giá chuyển đổi 1 OSK (OSK) thành Euro (EUR) là 0.3501 EUR hôm nay.

OSK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OSK (OSK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSK hiện có giá trị là 0.35 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSK hiện có giá 0.35 EUR, nghĩa là mua 5 OSK sẽ mất 1.75 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.86 OSK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.28 OSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OSK
OSK
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OSK tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSK sang EUR, lên đến 10000 OSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OSK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OSK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OSK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSK/EUR
OSK/EUR: 1 OSK = 0.3501 EUR; 2025/04/27 17:50:11
Trong 1D vừa qua, OSK đã thay đổi -12.20% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OSK(OSK) đã thay đổi -12.20% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OSK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OSK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OSK/EUR
Giá OSK cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.5656 EUR trong khi giá OSK thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.3494 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OSK theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4033 EUR | 0.5656 EUR | 0.5656 EUR | 0.8499 EUR |
Thấp | 0.3494 EUR | 0.3494 EUR | 0.1356 EUR | 0.1031 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.20% | -8.59% | -8.16% | +240.57% |
Thông tin OSK
Số liệu thị trường OSK sang EUR
OSK/EUR:
€0.3501
Khối lượng OSK 24 giờ:
€7,213.33
Vốn hóa thị trường OSK:
--
Nguồn cung lưu hành OSK:
0 OSK
Tỷ giá OSK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OSK thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OSK là €0.3501 mỗi OSK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSK. Khối lượng giao dịch của OSK đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSK là €7,213.33.
Thông tin thêm về OSK trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OSK phổ biến nhất là OSK sang EUR, trong đó mã của OSK là OSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OSK phổ biến

OSK đến TWD
1 OSK thành NT$12.95 TWD

OSK đến CNY
1 OSK thành ¥2.9 CNY

OSK đến USD
1 OSK thành $0.3979 USD

OSK đến EUR
1 OSK thành €0.3501 EUR

OSK đến CAD
1 OSK thành C$0.5525 CAD

OSK đến KRW
1 OSK thành ₩572.33 KRW

OSK đến JPY
1 OSK thành ¥57.17 JPY

OSK đến GBP
1 OSK thành £0.2989 GBP

OSK đến BRL
1 OSK thành R$2.26 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

JST đến EUR
1 JST thành €0.03825 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1224 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5574 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5543 EUR

ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02397 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1639 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02368 EUR

MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03068 EUR

STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1409 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.2 EUR
Bảng chuyển đổi từ OSK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của OSK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSK thành Euro đã thay đổi -8.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.20%, đạt mức cao nhất là 0.4033 EUR và mức thấp nhất là 0.3494 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OSK là €0.3812 EUR , thay đổi -8.16% so với giá hiện tại. OSK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +158.15% so với năm trước.
+€
0.2145EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSK | €0.1750 | €0.1994 | -12.20% |
1 OSK | €0.3501 | €0.3987 | -12.20% |
5 OSK | €1.75 | €1.99 | -12.20% |
10 OSK | €3.5 | €3.99 | -12.20% |
50 OSK | €17.5 | €19.94 | -12.20% |
100 OSK | €35.01 | €39.87 | -12.20% |
500 OSK | €175.04 | €199.37 | -12.20% |
1000 OSK | €350.08 | €398.74 | -12.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSK/EUR
1 OSK bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 OSK (OSK) trong Euro (EUR) là €0.3501.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.86 OSK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14.28 OSK, trong khi 5 OSK sẽ có giá khoảng 1.75EUR.
Giá cao nhất của OSK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSK tính theo EUR là €26.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OSK tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã giảm 8.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã giảm 8.16% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OSK và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OSK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
