Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OCH thành KES

OCH/KES: 1 OCH = 9.01 KES. Giá chuyển đổi 1 Orchai (OCH) thành Shilling Kenya (KES) là 9.01 KES hôm nay.
OCH
OCH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orchai (OCH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCH hiện có giá trị là 9.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCH hiện có giá 9.01 KES, nghĩa là mua 5 OCH sẽ mất 45.03 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1110 OCH và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5552 OCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OCH sang KES

Chuyển đổi KES sang OCH

Orchai
Shilling Kenya
100 OCH
900.61  KES
200 OCH
1,801.22  KES
500 OCH
4,503.06  KES
1000 OCH
9,006.12  KES
5000 OCH
45,030.61  KES
10000 OCH
90,061.21  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Orchai tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCH sang KES, lên đến 10000 OCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Orchai
10000 KES
1,110.36 OCH
50000 KES
5,551.78 OCH
100000 KES
11,103.56 OCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OCH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Orchai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OCH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OCH/KES

OCH/KES: 1 OCH = 9.01 KES; 2025/05/01 15:12:25
Trong 1D vừa qua, Orchai đã thay đổi +4.85% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orchai(OCH) đã thay đổi +4.85% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OCH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Orchai/KES

Giá Orchai cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.33 KES trong khi giá Orchai thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 6.46 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orchai theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.14 KES
9.33 KES
10.79 KES
35.81 KES
Thấp
8.47 KES
6.46 KES
5.78 KES
5.78 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.85%
+11.44%
+18.92%
-74.60%

Thông tin Orchai

Số liệu thị trường OCH sang KES

OCH/KES:
Sh9.01
Khối lượng OCH 24 giờ:
Sh3,123,321.03
Vốn hóa thị trường OCH:
--
Nguồn cung lưu hành OCH:
0 OCH

Tỷ giá OCH sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orchai thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orchai là Sh9.01 mỗi OCH, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCH. Khối lượng giao dịch của Orchai đã thay đổi -41.61% (Sh-2,225,316.83 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCH là Sh5,348,637.86.

Thông tin thêm về Orchai trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orchai phổ biến nhất là OCH sang KES, trong đó mã của Orchai là OCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OCH sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OCH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OCH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Orchai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OCH đến TWD
1 OCH thành NT$2.23 TWD
popular info Shilling Kenya
OCH đến KES
1 OCH thành Sh9.01 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OCH đến CNY
1 OCH thành ¥0.5054 CNY
popular info Đô la Mỹ
OCH đến USD
1 OCH thành $0.06955 USD
popular info Euro
OCH đến EUR
1 OCH thành €0.06160 EUR
popular info Đô la Canada
OCH đến CAD
1 OCH thành C$0.09601 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OCH đến KRW
1 OCH thành ₩99.67 KRW
popular info Yên Nhật
OCH đến JPY
1 OCH thành ¥10.09 JPY
popular info Bảng Anh
OCH đến GBP
1 OCH thành £0.05225 GBP
popular info Real Brazil
OCH đến BRL
1 OCH thành R$0.3947 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh226.15 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh239,278.08 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh79.1 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,546,402.11 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh483.72 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh139.06 KES
other assets Stella
ALPHA đến KES
1 ALPHA thành Sh5.18 KES
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến KES
1 S thành Sh71.85 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh162.44 KES
other assets aixbt
AIXBT đến KES
1 AIXBT thành Sh27.42 KES

Bảng chuyển đổi từ OCH sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Orchai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCH thành Shilling Kenya đã thay đổi +11.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.85%, đạt mức cao nhất là 9.14 KES và mức thấp nhất là 8.47 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OCH là Sh7.57 KES , thay đổi +18.92% so với giá hiện tại. Orchai đã thay đổi
-Sh
67.78KES
, tương đương mức thay đổi -88.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OCHSh4.5Sh4.29
+4.85%
1 OCHSh9.01Sh8.59
+4.85%
5 OCHSh45.03Sh42.95
+4.85%
10 OCHSh90.06Sh85.89
+4.85%
50 OCHSh450.31Sh429.46
+4.85%
100 OCHSh900.61Sh858.92
+4.85%
500 OCHSh4,503.06Sh4,294.6
+4.85%
1000 OCHSh9,006.12Sh8,589.2
+4.85%

Câu Hỏi Thường Gặp OCH/KES

1 Orchai bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Orchai (OCH) trong Shilling Kenya (KES) là Sh9.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1110 OCH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5552 OCH, trong khi 5 OCH sẽ có giá khoảng 45.03KES.
Giá cao nhất của OCH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCH tính theo KES là Sh263.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orchai tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orchai (OCH) đã tăng 11.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orchai (OCH) đã tăng 18.92% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCH thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orchai và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orchai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.