Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSP thành SEK

OSP/SEK: 1 OSP = 0.001806 SEK. Giá chuyển đổi 1 OpenSocial (OSP) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.001806 SEK hôm nay.
OSP
OSP
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSP/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenSocial (OSP) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSP hiện có giá trị là 0.00 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSP hiện có giá 0.00 SEK, nghĩa là mua 5 OSP sẽ mất 0.01 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 553.84 OSP và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 2,769.18 OSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSP sang SEK

Chuyển đổi SEK sang OSP

OpenSocial
Krona Thụy Điển
1 OSP
0.001806  SEK
2 OSP
0.003611  SEK
5 OSP
0.009028  SEK
10 OSP
0.01806  SEK
20 OSP
0.03611  SEK
50 OSP
0.09028  SEK
100 OSP
0.1806  SEK
200 OSP
0.3611  SEK
500 OSP
0.9028  SEK
10000 OSP
18.06  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSP thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenSocial tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSP sang SEK, lên đến 10000 OSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
OpenSocial
100 SEK
55,383.53 OSP
200 SEK
110,767.06 OSP
500 SEK
276,917.66 OSP
1000 SEK
553,835.31 OSP
2000 SEK
1,107,670.62 OSP
5000 SEK
2,769,176.55 OSP
10000 SEK
5,538,353.11 OSP
50000 SEK
27,691,765.53 OSP
100000 SEK
55,383,531.05 OSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành OSP toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo OpenSocial đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang OSP, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSP/SEK

OSP/SEK: 1 OSP = 0.001806 SEK; 2025/05/04 18:39:38
Trong 1D vừa qua, OpenSocial đã thay đổi -14.15% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenSocial(OSP) đã thay đổi -14.15% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành OSP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OSP sang SEK: Biến động và thay đổi giá của OpenSocial/SEK

Giá OpenSocial cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 0.002130 SEK trong khi giá OpenSocial thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 0.001307 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenSocial theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSP theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002130 SEK
0.002130 SEK
0.003310 SEK
0.003310 SEK
Thấp
0.001806 SEK
0.001307 SEK
0.001266 SEK
0.0008459 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.15%
+38.17%
-13.48%
+55.96%

Thông tin OpenSocial

Số liệu thị trường OSP sang SEK

OSP/SEK:
kr0.001806
Khối lượng OSP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSP:
--
Nguồn cung lưu hành OSP:
0 OSP

Tỷ giá OSP sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenSocial thành Krona Thụy Điển đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenSocial là kr0.001806 mỗi OSP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSP. Khối lượng giao dịch của OpenSocial đã thay đổi 0.00% (kr0 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSP là kr0.

Thông tin thêm về OpenSocial trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenSocial phổ biến nhất là OSP sang SEK, trong đó mã của OpenSocial là OSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSP sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSP sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSP (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSP bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OpenSocial phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSP đến TWD
1 OSP thành NT$0.005744 TWD
popular info Krona Thụy Điển
OSP đến SEK
1 OSP thành kr0.001806 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSP đến CNY
1 OSP thành ¥0.001356 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSP đến USD
1 OSP thành $0.0001870 USD
popular info Euro
OSP đến EUR
1 OSP thành €0.0001655 EUR
popular info Đô la Canada
OSP đến CAD
1 OSP thành C$0.0002585 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSP đến KRW
1 OSP thành ₩0.2618 KRW
popular info Yên Nhật
OSP đến JPY
1 OSP thành ¥0.02708 JPY
popular info Bảng Anh
OSP đến GBP
1 OSP thành £0.0001410 GBP
popular info Real Brazil
OSP đến BRL
1 OSP thành R$0.001058 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Pi
PI đến SEK
1 PI thành kr5.73 SEK
other assets Ethereum
ETH đến SEK
1 ETH thành kr17,667.35 SEK
other assets XRP
XRP đến SEK
1 XRP thành kr20.99 SEK
other assets Solayer
LAYER đến SEK
1 LAYER thành kr31.64 SEK
other assets Sui
SUI đến SEK
1 SUI thành kr31.58 SEK
other assets Arcblock
ABT đến SEK
1 ABT thành kr11.05 SEK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến SEK
1 ASR thành kr14.86 SEK
other assets Turbo
TURBO đến SEK
1 TURBO thành kr0.05204 SEK
other assets BNB
BNB đến SEK
1 BNB thành kr5,680.08 SEK
other assets Bitcoin
BTC đến SEK
1 BTC thành kr921,783.54 SEK

Bảng chuyển đổi từ OSP sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của OpenSocial đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSP thành Krona Thụy Điển đã thay đổi +38.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.15%, đạt mức cao nhất là 0.002130 SEK và mức thấp nhất là 0.001806 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 OSP là kr0.002087 SEK , thay đổi -13.48% so với giá hiện tại. OpenSocial đã thay đổi
-kr
0.001728SEK
, tương đương mức thay đổi -48.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OSPkr0.0009028kr0.001052
-14.15%
1 OSPkr0.001806kr0.002103
-14.15%
5 OSPkr0.009028kr0.01052
-14.15%
10 OSPkr0.01806kr0.02103
-14.15%
50 OSPkr0.09028kr0.1052
-14.15%
100 OSPkr0.1806kr0.2103
-14.15%
500 OSPkr0.9028kr1.05
-14.15%
1000 OSPkr1.81kr2.1
-14.15%

Câu Hỏi Thường Gặp OSP/SEK

1 OpenSocial bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 OpenSocial (OSP) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.001806.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSP với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 553.84 OSP đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSP sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSP sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSP bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 2,769.18 OSP, trong khi 5 OSP sẽ có giá khoảng 0.009028SEK.
Giá cao nhất của OSP/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSP tính theo SEK là kr0.01050. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSP/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenSocial tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenSocial (OSP) đã tăng 38.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenSocial (OSP) đã giảm 13.48% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSP thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenSocial và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSP/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSP/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSP/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSP/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenSocial và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.