Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OOGI thành PKR

OOGI/PKR: 1 OOGI = 0.0007781 PKR. Giá chuyển đổi 1 OOGI (OOGI) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.0007781 PKR hôm nay.
OOGI
OOGI
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OOGI/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OOGI (OOGI) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OOGI hiện có giá trị là 0.00 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OOGI hiện có giá 0.00 PKR, nghĩa là mua 5 OOGI sẽ mất 0.00 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 1,285.19 OOGI và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 6,425.93 OOGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OOGI sang PKR

Chuyển đổi PKR sang OOGI

OOGI
Rupee Pakistan
1 OOGI
0.0007781  PKR
2 OOGI
0.001556  PKR
5 OOGI
0.003890  PKR
10 OOGI
0.007781  PKR
20 OOGI
0.01556  PKR
50 OOGI
0.03890  PKR
100 OOGI
0.07781  PKR
200 OOGI
0.1556  PKR
500 OOGI
0.3890  PKR
1000 OOGI
0.7781  PKR
5000 OOGI
3.89  PKR
10000 OOGI
7.78  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OOGI thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của OOGI tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OOGI sang PKR, lên đến 10000 OOGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
OOGI
10 PKR
12,851.86 OOGI
50 PKR
64,259.29 OOGI
100 PKR
128,518.58 OOGI
200 PKR
257,037.17 OOGI
500 PKR
642,592.92 OOGI
1000 PKR
1,285,185.83 OOGI
2000 PKR
2,570,371.67 OOGI
5000 PKR
6,425,929.17 OOGI
10000 PKR
12,851,858.34 OOGI
50000 PKR
64,259,291.69 OOGI
100000 PKR
128,518,583.37 OOGI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành OOGI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo OOGI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang OOGI, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OOGI/PKR

OOGI/PKR: 1 OOGI = 0.0007781 PKR; 2025/04/30 08:27:15
Trong 1D vừa qua, OOGI đã thay đổi +0.00% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OOGI(OOGI) đã thay đổi +0.00% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành OOGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OOGI sang PKR: Biến động và thay đổi giá của OOGI/PKR

Giá OOGI cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.0007781 PKR trong khi giá OOGI thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.0007781 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OOGI theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OOGI theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
Thấp
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
0.0007781 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
+0.00%

Thông tin OOGI

Số liệu thị trường OOGI sang PKR

OOGI/PKR:
₨0.0007781
Khối lượng OOGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OOGI:
--
Nguồn cung lưu hành OOGI:
0 OOGI

Tỷ giá OOGI sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OOGI thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OOGI là ₨0.0007781 mỗi OOGI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OOGI. Khối lượng giao dịch của OOGI đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OOGI là ₨0.

Thông tin thêm về OOGI trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OOGI phổ biến nhất là OOGI sang PKR, trong đó mã của OOGI là OOGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OOGI sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OOGI sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OOGI (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OOGI bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OOGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OOGI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OOGI đến TWD
1 OOGI thành NT$0.{4}8848 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OOGI đến CNY
1 OOGI thành ¥0.{4}2011 CNY
popular info Đô la Mỹ
OOGI đến USD
1 OOGI thành $0.{5}2768 USD
popular info Euro
OOGI đến EUR
1 OOGI thành €0.{5}2433 EUR
popular info Đô la Canada
OOGI đến CAD
1 OOGI thành C$0.{5}3828 CAD
popular info Rupee Pakistan
OOGI đến PKR
1 OOGI thành ₨0.0007781 PKR
popular info Won Hàn Quốc
OOGI đến KRW
1 OOGI thành ₩0.003941 KRW
popular info Yên Nhật
OOGI đến JPY
1 OOGI thành ¥0.0003945 JPY
popular info Bảng Anh
OOGI đến GBP
1 OOGI thành £0.{5}2067 GBP
popular info Real Brazil
OOGI đến BRL
1 OOGI thành R$0.{4}1556 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨328.94 PKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PKR
1 PUNDIX thành ₨155.39 PKR
other assets LooksRare
LOOKS đến PKR
1 LOOKS thành ₨5.61 PKR
other assets Drift
DRIFT đến PKR
1 DRIFT thành ₨200.91 PKR
other assets Axelar
AXL đến PKR
1 AXL thành ₨109.76 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨169,418.87 PKR
other assets Sign
SIGN đến PKR
1 SIGN thành ₨29.58 PKR
other assets Shentu
CTK đến PKR
1 CTK thành ₨121.62 PKR
other assets Initia
INIT đến PKR
1 INIT thành ₨236.43 PKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến PKR
1 COOKIE thành ₨50.76 PKR

Bảng chuyển đổi từ OOGI sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của OOGI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OOGI thành Rupee Pakistan đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0007781 PKR và mức thấp nhất là 0.0007781 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OOGI là ₨0.0007781 PKR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. OOGI đã thay đổi
-
0.001679PKR
, tương đương mức thay đổi -68.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OOGI₨0.0003890₨0.0003890
+0.00%
1 OOGI₨0.0007781₨0.0007781
+0.00%
5 OOGI₨0.003890₨0.003890
+0.00%
10 OOGI₨0.007781₨0.007781
+0.00%
50 OOGI₨0.03890₨0.03890
+0.00%
100 OOGI₨0.07781₨0.07781
+0.00%
500 OOGI₨0.3890₨0.3890
+0.00%
1000 OOGI₨0.7781₨0.7781
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OOGI/PKR

1 OOGI bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 OOGI (OOGI) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.0007781.
Tôi có thể mua bao nhiêu OOGI với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,285.19 OOGI đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OOGI sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OOGI sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OOGI bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 6,425.93 OOGI, trong khi 5 OOGI sẽ có giá khoảng 0.003890PKR.
Giá cao nhất của OOGI/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OOGI tính theo PKR là ₨2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OOGI/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OOGI tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OOGI (OOGI) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OOGI (OOGI) đã tăng 0.00% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OOGI thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OOGI và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OOGI/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OOGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OOGI/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OOGI/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OOGI/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OOGI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.