Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ONI thành KRW

ONI/KRW: 1 ONI = 52.7 KRW. Giá chuyển đổi 1 ONINO (ONI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 52.7 KRW hôm nay.
ONI
ONI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ONINO (ONI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONI hiện có giá trị là 52.70 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONI hiện có giá 52.70 KRW, nghĩa là mua 5 ONI sẽ mất 263.50 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01898 ONI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.09488 ONI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ONI sang KRW

Chuyển đổi KRW sang ONI

ONINO
Won Hàn Quốc
20 ONI
1,053.99  KRW
50 ONI
2,634.98  KRW
100 ONI
5,269.95  KRW
200 ONI
10,539.9  KRW
500 ONI
26,349.76  KRW
1000 ONI
52,699.52  KRW
5000 ONI
263,497.62  KRW
10000 ONI
526,995.24  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của ONINO tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONI sang KRW, lên đến 10000 ONI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
ONINO
100000 KRW
1,897.55 ONI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ONI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo ONINO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ONI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ONI/KRW

ONI/KRW: 1 ONI = 52.7 KRW; 2025/05/04 19:47:22
Trong 1D vừa qua, ONINO đã thay đổi -8.05% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ONINO(ONI) đã thay đổi -8.05% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ONI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ONI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của ONINO/KRW

Giá ONINO cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 59.36 KRW trong khi giá ONINO thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 48.42 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ONINO theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
58.4 KRW
59.36 KRW
78.31 KRW
142.62 KRW
Thấp
48.42 KRW
48.42 KRW
48.42 KRW
48.42 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.05%
-11.07%
-32.74%
-46.19%

Thông tin ONINO

Số liệu thị trường ONI sang KRW

ONI/KRW:
₩52.7
Khối lượng ONI 24 giờ:
₩27,067,318.15
Vốn hóa thị trường ONI:
--
Nguồn cung lưu hành ONI:
0 ONI

Tỷ giá ONI sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ONINO thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ONINO là ₩52.7 mỗi ONI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ONI. Khối lượng giao dịch của ONINO đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONI là ₩27,067,318.15.

Thông tin thêm về ONINO trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ONINO phổ biến nhất là ONI sang KRW, trong đó mã của ONINO là ONI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ONI sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ONI sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ONI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ONINO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ONI đến TWD
1 ONI thành NT$1.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ONI đến CNY
1 ONI thành ¥0.2729 CNY
popular info Đô la Mỹ
ONI đến USD
1 ONI thành $0.03765 USD
popular info Euro
ONI đến EUR
1 ONI thành €0.03330 EUR
popular info Đô la Canada
ONI đến CAD
1 ONI thành C$0.05203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ONI đến KRW
1 ONI thành ₩52.7 KRW
popular info Yên Nhật
ONI đến JPY
1 ONI thành ¥5.45 JPY
popular info Bảng Anh
ONI đến GBP
1 ONI thành £0.02837 GBP
popular info Real Brazil
ONI đến BRL
1 ONI thành R$0.2131 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩133,703,329.08 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,559,459.01 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩829.26 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,039.79 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,573.52 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,551.87 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.52 KRW
other assets Arcblock
ABT đến KRW
1 ABT thành ₩1,625.5 KRW
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KRW
1 ASR thành ₩2,323.63 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩823,793.41 KRW

Bảng chuyển đổi từ ONI sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của ONINO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.05%, đạt mức cao nhất là 58.4 KRW và mức thấp nhất là 48.42 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ONI là ₩78.36 KRW , thay đổi -32.74% so với giá hiện tại. ONINO đã thay đổi
-
276.48KRW
, tương đương mức thay đổi -83.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ONI₩26.35₩28.66
-8.05%
1 ONI₩52.7₩57.32
-8.05%
5 ONI₩263.5₩286.58
-8.05%
10 ONI₩527₩573.16
-8.05%
50 ONI₩2,634.98₩2,865.79
-8.05%
100 ONI₩5,269.95₩5,731.58
-8.05%
500 ONI₩26,349.76₩28,657.89
-8.05%
1000 ONI₩52,699.52₩57,315.77
-8.05%

Câu Hỏi Thường Gặp ONI/KRW

1 ONINO bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 ONINO (ONI) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩52.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONI với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01898 ONI đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONI sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONI sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONI bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.09488 ONI, trong khi 5 ONI sẽ có giá khoảng 263.5KRW.
Giá cao nhất của ONI/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONI tính theo KRW là ₩1,034.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONI/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ONINO tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ONINO (ONI) đã giảm 11.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ONINO (ONI) đã giảm 32.74% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONI thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ONINO và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONI/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONI/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONI/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONI/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ONINO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.