Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDY thành ISK

USDY/ISK: 1 USDY = 139.03 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) thành Króna Iceland (ISK) là 139.03 ISK hôm nay.
USDY
USDY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDY hiện có giá trị là 139.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDY hiện có giá 139.03 ISK, nghĩa là mua 5 USDY sẽ mất 695.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007193 USDY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03596 USDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang USDY

Ondo US Dollar Yield
Króna Iceland
10 USDY
1,390.33  ISK
20 USDY
2,780.65  ISK
50 USDY
6,951.63  ISK
100 USDY
13,903.26  ISK
200 USDY
27,806.53  ISK
500 USDY
69,516.32  ISK
1000 USDY
139,032.64  ISK
5000 USDY
695,163.22  ISK
10000 USDY
1,390,326.43  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ondo US Dollar Yield tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDY sang ISK, lên đến 10000 USDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ondo US Dollar Yield
50000 ISK
359.63 USDY
100000 ISK
719.26 USDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành USDY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ondo US Dollar Yield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang USDY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDY/ISK

USDY/ISK: 1 USDY = 139.03 ISK; 2025/04/29 13:08:38
Trong 1D vừa qua, Ondo US Dollar Yield đã thay đổi -2.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ondo US Dollar Yield(USDY) đã thay đổi -2.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành USDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ondo US Dollar Yield/ISK

Giá Ondo US Dollar Yield cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 143.24 ISK trong khi giá Ondo US Dollar Yield thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 138.91 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ondo US Dollar Yield theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
142.78 ISK
143.24 ISK
143.24 ISK
143.24 ISK
Thấp
138.99 ISK
138.91 ISK
138.91 ISK
137.37 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.43%
-0.16%
-1.53%
+1.30%

Thông tin Ondo US Dollar Yield

Số liệu thị trường USDY sang ISK

USDY/ISK:
kr139.03
Khối lượng USDY 24 giờ:
kr115,528,632.02
Vốn hóa thị trường USDY:
kr74,723,642,112.38
Nguồn cung lưu hành USDY:
537.45M USDY

Tỷ giá USDY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ondo US Dollar Yield thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ondo US Dollar Yield là kr139.03 mỗi USDY, với tổng vốn hoá thị trường của kr74,723,642,112.38 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 537,453,950 USDY. Khối lượng giao dịch của Ondo US Dollar Yield đã thay đổi -8.72% (kr-11,034,813.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDY là kr126,563,445.72.

Thông tin thêm về Ondo US Dollar Yield trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ondo US Dollar Yield phổ biến nhất là USDY sang ISK, trong đó mã của Ondo US Dollar Yield là USDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ondo US Dollar Yield phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDY đến TWD
1 USDY thành NT$34.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDY đến CNY
1 USDY thành ¥7.89 CNY
popular info Króna Iceland
USDY đến ISK
1 USDY thành kr139.03 ISK
popular info Đô la Mỹ
USDY đến USD
1 USDY thành $1.08 USD
popular info Euro
USDY đến EUR
1 USDY thành €0.9515 EUR
popular info Đô la Canada
USDY đến CAD
1 USDY thành C$1.5 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDY đến KRW
1 USDY thành ₩1,556.01 KRW
popular info Yên Nhật
USDY đến JPY
1 USDY thành ¥154.46 JPY
popular info Bảng Anh
USDY đến GBP
1 USDY thành £0.8089 GBP
popular info Real Brazil
USDY đến BRL
1 USDY thành R$6.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,124.02 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,176,197.45 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.79 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr188.67 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01069 ISK
other assets TokenFi
TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.66 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,000.43 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr20.27 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr47,759.76 ISK
other assets Highstreet
HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr75.24 ISK

Bảng chuyển đổi từ USDY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ondo US Dollar Yield đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDY thành Króna Iceland đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 142.78 ISK và mức thấp nhất là 138.99 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDY là kr141.2 ISK , thay đổi -1.53% so với giá hiện tại. Ondo US Dollar Yield đã thay đổi
+kr
6.03ISK
, tương đương mức thay đổi +4.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDYkr69.52kr71.24
-2.43%
1 USDYkr139.03kr142.49
-2.43%
5 USDYkr695.16kr712.45
-2.43%
10 USDYkr1,390.33kr1,424.89
-2.43%
50 USDYkr6,951.63kr7,124.47
-2.43%
100 USDYkr13,903.26kr14,248.94
-2.43%
500 USDYkr69,516.32kr71,244.68
-2.43%
1000 USDYkr139,032.64kr142,489.36
-2.43%

Câu Hỏi Thường Gặp USDY/ISK

1 Ondo US Dollar Yield bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) trong Króna Iceland (ISK) là kr139.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007193 USDY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03596 USDY, trong khi 5 USDY sẽ có giá khoảng 695.16ISK.
Giá cao nhất của USDY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDY tính theo ISK là kr143.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ondo US Dollar Yield tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) đã giảm 1.53% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ondo US Dollar Yield và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ondo US Dollar Yield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.