Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành ILS

OMNI/ILS: 1 OMNI = 0.{4}4235 ILS. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}4235 ILS hôm nay.
OMNI
OMNI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23,610.03 OMNI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 118,050.13 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang OMNI

OmniCat
Shekel Israel mới
1 OMNI
0.{4}4235  ILS
2 OMNI
0.{4}8471  ILS
5 OMNI
0.0002118  ILS
10 OMNI
0.0004235  ILS
20 OMNI
0.0008471  ILS
50 OMNI
0.002118  ILS
100 OMNI
0.004235  ILS
200 OMNI
0.008471  ILS
500 OMNI
0.02118  ILS
1000 OMNI
0.04235  ILS
5000 OMNI
0.2118  ILS
10000 OMNI
0.4235  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang ILS, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OmniCat
10 ILS
236,100.27 OMNI
50 ILS
1,180,501.33 OMNI
100 ILS
2,361,002.67 OMNI
200 ILS
4,722,005.34 OMNI
500 ILS
11,805,013.35 OMNI
1000 ILS
23,610,026.7 OMNI
2000 ILS
47,220,053.39 OMNI
5000 ILS
118,050,133.48 OMNI
10000 ILS
236,100,266.95 OMNI
50000 ILS
1,180,501,334.77 OMNI
100000 ILS
2,361,002,669.54 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OMNI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/ILS

OMNI/ILS: 1 OMNI = 0.{4}4235 ILS; 2025/04/30 07:39:19
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi -3.69% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi -3.69% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/ILS

Giá OmniCat cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}4684 ILS trong khi giá OmniCat thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}4112 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4513 ILS
0.{4}4684 ILS
0.{4}4740 ILS
0.{4}8731 ILS
Thấp
0.{4}4112 ILS
0.{4}4112 ILS
0.{4}3356 ILS
0.{4}3356 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.69%
-5.28%
-0.74%
-48.20%

Thông tin OmniCat

Số liệu thị trường OMNI sang ILS

OMNI/ILS:
₪0.{4}4235
Khối lượng OMNI 24 giờ:
₪3,349.27
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniCat là ₪0.{4}4235 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi +112.73% (₪1,774.84 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ₪1,574.43.

Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang ILS, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003732 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8482 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1167 USD
popular info Shekel Israel mới
OMNI đến ILS
1 OMNI thành ₪0.{4}4235 ILS
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1026 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1615 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01662 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001664 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}8717 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6562 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪3.9 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07394 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.93 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.6 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6541 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,189.74 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3692 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.58 ILS
other assets Wayfinder
PROMPT đến ILS
1 PROMPT thành ₪1.52 ILS

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.69%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4513 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4112 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ₪0.{4}4267 ILS , thay đổi -0.74% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi
-
0.001531ILS
, tương đương mức thay đổi -97.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNI₪0.{4}2118₪0.{4}2199
-3.69%
1 OMNI₪0.{4}4235₪0.{4}4398
-3.69%
5 OMNI₪0.0002118₪0.0002199
-3.69%
10 OMNI₪0.0004235₪0.0004398
-3.69%
50 OMNI₪0.002118₪0.002199
-3.69%
100 OMNI₪0.004235₪0.004398
-3.69%
500 OMNI₪0.02118₪0.02199
-3.69%
1000 OMNI₪0.04235₪0.04398
-3.69%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/ILS

1 OmniCat bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}4235.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,610.03 OMNI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 118,050.13 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.0002118ILS.
Giá cao nhất của OMNI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo ILS là ₪0.2859. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 5.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 0.74% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.