![base info OKT Chain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/560bdc4d1c99cc6f5c20623fdc790f051710263094504.png)
![OKT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/560bdc4d1c99cc6f5c20623fdc790f051710263094504.png)
OKT
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OKT Chain(OKT) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OKT với giá trị 1 OKT cho 826.13 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OKT Chain phổ biến nhất là OKT sang KES, trong đó mã của OKT Chain là OKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OKT thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, OKT Chain đã thay đổi +0.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OKT Chain(OKT) đã thay đổi +0.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OKT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh810.11 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | Sh811.15 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Sh804.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OKT Chain
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua OKT Chain (OKT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OKT Chain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OKT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OKT (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OKT lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OKT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKT Chain thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi OKT Chain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OKT Chain là Sh 826.13 mỗi OKT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKT. Khối lượng giao dịch của OKT Chain đã thay đổi +3.47% (Sh 1,248,720.05 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKT là Sh 35,941,629.96.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$288.30K
Nguồn cung lưu hành
0 OKT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OKT Chain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OKT là Sh 826.13 KES , nghĩa là để mua 5 OKT, bạn phải trả Sh 4,130.67 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.001210 OKT, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.06052 OKT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKT thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 826.79 KES và mức thấp nhất là 801.05 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OKT là Sh 1,107.22 KES , thay đổi -25.38% so với giá hiện tại. OKT Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.46% so với năm trước.
-Sh
1,317.5KESOKT đến KES
Số lượng
20:46 hôm nay
0.5 OKT
Sh413.07
1 OKT
Sh826.13
5 OKT
Sh4,130.67
10 OKT
Sh8,261.33
50 OKT
Sh41,306.66
100 OKT
Sh82,613.33
500 OKT
Sh413,066.64
1000 OKT
Sh826,133.29
KES đến OKT
Số lượng20:46 hôm nay
0.5KES0.0006052 OKT
1KES0.001210 OKT
5KES0.006052 OKT
10KES0.01210 OKT
50KES0.06052 OKT
100KES0.1210 OKT
500KES0.6052 OKT
1000KES1.21 OKT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $3.2 | $3.2 | +0.02% |
1 OKT | $6.4 | $6.4 | +0.02% |
5 OKT | $32.02 | $32.02 | +0.02% |
10 OKT | $64.04 | $64.03 | +0.02% |
50 OKT | $320.21 | $320.16 | +0.02% |
100 OKT | $640.41 | $640.31 | +0.02% |
500 OKT | $3,202.07 | $3,201.56 | +0.02% |
1000 OKT | $6,404.13 | $6,403.11 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $3.2 | $4.29 | -25.38% |
1 OKT | $6.4 | $8.58 | -25.38% |
5 OKT | $32.02 | $42.92 | -25.38% |
10 OKT | $64.04 | $85.83 | -25.38% |
50 OKT | $320.21 | $429.15 | -25.38% |
100 OKT | $640.41 | $858.31 | -25.38% |
500 OKT | $3,202.07 | $4,291.55 | -25.38% |
1000 OKT | $6,404.13 | $8,583.1 | -25.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OKT | $3.2 | $8.31 | -61.46% |
1 OKT | $6.4 | $16.62 | -61.46% |
5 OKT | $32.02 | $83.09 | -61.46% |
10 OKT | $64.04 | $166.17 | -61.46% |
50 OKT | $320.21 | $830.87 | -61.46% |
100 OKT | $640.41 | $1,661.74 | -61.46% |
500 OKT | $3,202.07 | $8,308.68 | -61.46% |
1000 OKT | $6,404.13 | $16,617.35 | -61.46% |
Dự đoán giá OKT Chain
Giá của OKT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OKT, giá OKT dự kiến sẽ đạt $6.75 vào năm 2026.
Giá của OKT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OKT dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá OKT dự kiến sẽ đạt $13.31 với ROI tích lũy là +109.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Chuyển đổi OKT Chain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OKT Chain thành một số loại tiền fiat khác.
OKT Chain đến TWD
1 OKT thành NT$ 210.33 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
OKT Chain đến KES
1 OKT thành Sh 826.13 KES
OKT Chain đến CNY
1 OKT thành ¥ 46.71 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
OKT Chain đến USD
1 OKT thành $ 6.4 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
OKT Chain đến AUD
1 OKT thành $ 10.21 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
OKT Chain đến EUR
1 OKT thành € 6.2 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
OKT Chain đến CAD
1 OKT thành $ 9.16 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
OKT Chain đến KRW
1 OKT thành ₩ 9,319.73 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
OKT Chain đến JPY
1 OKT thành ¥ 968.91 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
OKT Chain đến GBP
1 OKT thành £ 5.16 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
OKT Chain đến BRL
1 OKT thành R$ 37.19 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OKT Chain.
Bitgert đến KES
1 BRISE thành Sh 0.{4}1467 KES
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
BinaryX đến KES
1 BNX thành Sh 58.34 KES
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Gods Unchained đến KES
1 GODS thành Sh 24.3 KES
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
BNB đến KES
1 BNB thành Sh 81,659.64 KES
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Popcat (SOL) đến KES
1 POPCAT thành Sh 37.96 KES
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Vine Coin đến KES
1 VINE thành Sh 15.43 KES
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
PancakeSwap đến KES
1 CAKE thành Sh 233.33 KES
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Ultima đến KES
1 ULTIMA thành Sh 2,527,984.62 KES
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Sonic (prev. FTM) đến KES
1 S thành Sh 53.41 KES
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Nakamoto Games đến KES
1 NAKA thành Sh 76.47 KES
![other assets Nakamoto Games](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/nakamoto-games.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa OKT Chain và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như OKT Chain và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của OKT Chain theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)