Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94012.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94012.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94012.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSE thành KGS
ROSE/KGS: 1 ROSE = 2.37 KGS. Giá chuyển đổi 1 Oasis (ROSE) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 2.37 KGS hôm nay.

ROSE
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSE/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oasis (ROSE) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSE hiện có giá trị là 2.37 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSE hiện có giá 2.37 KGS, nghĩa là mua 5 ROSE sẽ mất 11.85 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.4218 ROSE và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 2.11 ROSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROSE sang KGS
Chuyển đổi KGS sang ROSE
Oasis
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSE thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Oasis tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSE sang KGS, lên đến 10000 ROSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Oasis
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành ROSE toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Oasis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang ROSE, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROSE/KGS
ROSE/KGS: 1 ROSE = 2.37 KGS; 2025/05/06 11:19:14
Trong 1D vừa qua, Oasis đã thay đổi -1.17% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oasis(ROSE) đã thay đổi -1.17% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành ROSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROSE sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Oasis/KGS
Giá Oasis cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 2.52 KGS trong khi giá Oasis thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 2.35 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oasis theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSE theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.47 KGS | 2.52 KGS | 2.86 KGS | 3.79 KGS |
Thấp | 2.35 KGS | 2.35 KGS | 2.35 KGS | 1.68 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.17% | -4.94% | -5.34% | -30.47% |
Thông tin Oasis
Số liệu thị trường ROSE sang KGS
ROSE/KGS:
с2.37
Khối lượng ROSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROSE:
--
Nguồn cung lưu hành ROSE:
-- ROSE
Tỷ giá ROSE sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oasis thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oasis là с2.37 mỗi ROSE, với tổng vốn hoá thị trường của с-- KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSE. Khối lượng giao dịch của Oasis đã thay đổi --% (с-- KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSE là с--.
Thông tin thêm về Oasis trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oasis phổ biến nhất là ROSE sang KGS, trong đó mã của Oasis là ROSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROSE sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROSE sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ROSE (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSE bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oasis phổ biến

ROSE đến TWD
1 ROSE thành NT$0.8122 TWD

ROSE đến CNY
1 ROSE thành ¥0.1961 CNY

ROSE đến USD
1 ROSE thành $0.02711 USD
ROSE đến KGS
1 ROSE thành с2.37 KGS

ROSE đến EUR
1 ROSE thành €0.02391 EUR

ROSE đến CAD
1 ROSE thành C$0.03745 CAD

ROSE đến KRW
1 ROSE thành ₩37.4 KRW

ROSE đến JPY
1 ROSE thành ¥3.88 JPY

ROSE đến GBP
1 ROSE thành £0.02034 GBP

ROSE đến BRL
1 ROSE thành R$0.1549 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

WLTH đến KGS
1 WLTH thành с0.7507 KGS

LAYER đến KGS
1 LAYER thành с170.2 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с183.53 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с12,540.4 KGS

LRC đến KGS
1 LRC thành с9.07 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с156,406.21 KGS

TRUMP đến KGS
1 TRUMP thành с923.01 KGS

PARTI đến KGS
1 PARTI thành с20.69 KGS

SUI đến KGS
1 SUI thành с285.1 KGS

LTC đến KGS
1 LTC thành с7,171.38 KGS
Bảng chuyển đổi từ ROSE sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Oasis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSE thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -4.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.17%, đạt mức cao nhất là 2.47 KGS và mức thấp nhất là 2.35 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSE là с2.5 KGS , thay đổi -5.34% so với giá hiện tại. Oasis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.76% so với năm trước.
-с
6.34KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROSE | с1.19 | с1.2 | -1.17% |
1 ROSE | с2.37 | с2.4 | -1.17% |
5 ROSE | с11.85 | с11.99 | -1.17% |
10 ROSE | с23.71 | с23.99 | -1.17% |
50 ROSE | с118.54 | с119.94 | -1.17% |
100 ROSE | с237.08 | с239.88 | -1.17% |
500 ROSE | с1,185.38 | с1,199.38 | -1.17% |
1000 ROSE | с2,370.77 | с2,398.75 | -1.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROSE/KGS
1 Oasis bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Oasis (ROSE) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с2.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSE với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4218 ROSE đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSE sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSE sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSE bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 2.11 ROSE, trong khi 5 ROSE sẽ có giá khoảng 11.85KGS.
Giá cao nhất của ROSE/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSE tính theo KGS là с20.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSE/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oasis tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oasis (ROSE) đã giảm 4.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oasis (ROSE) đã giảm 5.34% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSE thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oasis và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSE/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSE/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSE/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSE/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oasis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
