Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94021.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94021.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94021.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYANTE thành MMK
NYANTE/MMK: 1 NYANTE = 0.{8}6086 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nyantereum International (NYANTE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{8}6086 MMK hôm nay.

NYANTE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYANTE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyantereum International (NYANTE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYANTE hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYANTE hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 NYANTE sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 164,313,760.03 NYANTE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 821,568,800.16 NYANTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYANTE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NYANTE
Nyantereum International
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYANTE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nyantereum International tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYANTE sang MMK, lên đến 10000 NYANTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nyantereum International
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NYANTE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nyantereum International đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NYANTE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYANTE/MMK
NYANTE/MMK: 1 NYANTE = 0.{8}6086 MMK; 2025/04/28 05:03:31
Trong 1D vừa qua, Nyantereum International đã thay đổi +0.35% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyantereum International(NYANTE) đã thay đổi +0.35% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NYANTE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NYANTE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nyantereum International/MMK
Giá Nyantereum International cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{8}6088 MMK trong khi giá Nyantereum International thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{8}5915 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyantereum International theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYANTE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}6088 MMK | 0.{8}6088 MMK | 0.{8}8023 MMK | 0.{7}1362 MMK |
Thấp | 0.{8}6064 MMK | 0.{8}5915 MMK | 0.{8}5915 MMK | 0.{8}2349 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | +0.72% | -0.27% | -24.69% |
Thông tin Nyantereum International
Số liệu thị trường NYANTE sang MMK
NYANTE/MMK:
Ks0.{8}6086
Khối lượng NYANTE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NYANTE:
--
Nguồn cung lưu hành NYANTE:
0 NYANTE
Tỷ giá NYANTE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nyantereum International thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyantereum International là Ks0.{8}6086 mỗi NYANTE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NYANTE. Khối lượng giao dịch của Nyantereum International đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYANTE là Ks0.
Thông tin thêm về Nyantereum International trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyantereum International phổ biến nhất là NYANTE sang MMK, trong đó mã của Nyantereum International là NYANTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYANTE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYANTE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYANTE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYANTE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYANTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nyantereum International phổ biến

NYANTE đến TWD
1 NYANTE thành NT$0.{10}9433 TWD

NYANTE đến CNY
1 NYANTE thành ¥0.{10}2118 CNY

NYANTE đến USD
1 NYANTE thành $0.{11}2901 USD

NYANTE đến EUR
1 NYANTE thành €0.{11}2557 EUR

NYANTE đến CAD
1 NYANTE thành C$0.{11}4027 CAD
NYANTE đến MMK
1 NYANTE thành Ks0.{8}6086 MMK

NYANTE đến KRW
1 NYANTE thành ₩0.{8}4175 KRW

NYANTE đến JPY
1 NYANTE thành ¥0.{9}4171 JPY

NYANTE đến GBP
1 NYANTE thành £0.{11}2184 GBP

NYANTE đến BRL
1 NYANTE thành R$0.{10}1650 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,764.28 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks265.77 MMK

WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,342.83 MMK

CSPR đến MMK
1 CSPR thành Ks34.35 MMK

DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks439.65 MMK

HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks405.6 MMK

XLM đến MMK
1 XLM thành Ks602.65 MMK

JST đến MMK
1 JST thành Ks78.48 MMK

RAY đến MMK
1 RAY thành Ks6,190.93 MMK

IOTA đến MMK
1 IOTA thành Ks466.91 MMK
Bảng chuyển đổi từ NYANTE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Nyantereum International đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYANTE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.{8}6088 MMK và mức thấp nhất là 0.{8}6064 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NYANTE là Ks0.{8}6103 MMK , thay đổi -0.27% so với giá hiện tại. Nyantereum International đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.52% so với năm trước.
-Ks
0.{6}2392MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYANTE | Ks0.{8}3043 | Ks0.{8}3032 | +0.35% |
1 NYANTE | Ks0.{8}6086 | Ks0.{8}6065 | +0.35% |
5 NYANTE | Ks0.{7}3043 | Ks0.{7}3032 | +0.35% |
10 NYANTE | Ks0.{7}6086 | Ks0.{7}6065 | +0.35% |
50 NYANTE | Ks0.{6}3043 | Ks0.{6}3032 | +0.35% |
100 NYANTE | Ks0.{6}6086 | Ks0.{6}6065 | +0.35% |
500 NYANTE | Ks0.{5}3043 | Ks0.{5}3032 | +0.35% |
1000 NYANTE | Ks0.{5}6086 | Ks0.{5}6065 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYANTE/MMK
1 Nyantereum International bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nyantereum International (NYANTE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{8}6086.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYANTE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 164,313,760.03 NYANTE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYANTE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYANTE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYANTE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 821,568,800.16 NYANTE, trong khi 5 NYANTE sẽ có giá khoảng 0.{7}3043MMK.
Giá cao nhất của NYANTE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYANTE tính theo MMK là Ks0.004427. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYANTE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyantereum International tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyantereum International (NYANTE) đã tăng 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyantereum International (NYANTE) đã giảm 0.27% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYANTE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyantereum International và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYANTE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYANTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYANTE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYANTE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYANTE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyantereum International và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
