Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYA thành RSD

NYA/RSD: 1 NYA = 0.{4}1049 RSD. Giá chuyển đổi 1 Nya (NYA) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.{4}1049 RSD hôm nay.
NYA
NYA
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYA/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nya (NYA) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYA hiện có giá trị là 0.00 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYA hiện có giá 0.00 RSD, nghĩa là mua 5 NYA sẽ mất 0.00 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 95,327.31 NYA và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 476,636.54 NYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYA sang RSD

Chuyển đổi RSD sang NYA

Nya
Dinar Serbia
1 NYA
0.{4}1049  RSD
2 NYA
0.{4}2098  RSD
5 NYA
0.{4}5245  RSD
10 NYA
0.0001049  RSD
20 NYA
0.0002098  RSD
50 NYA
0.0005245  RSD
100 NYA
0.001049  RSD
200 NYA
0.002098  RSD
500 NYA
0.005245  RSD
1000 NYA
0.01049  RSD
5000 NYA
0.05245  RSD
10000 NYA
0.1049  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYA thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Nya tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYA sang RSD, lên đến 10000 NYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Nya
10 RSD
953,273.07 NYA
50 RSD
4,766,365.35 NYA
100 RSD
9,532,730.71 NYA
200 RSD
19,065,461.41 NYA
500 RSD
47,663,653.54 NYA
1000 RSD
95,327,307.07 NYA
2000 RSD
190,654,614.14 NYA
5000 RSD
476,636,535.35 NYA
10000 RSD
953,273,070.71 NYA
50000 RSD
4,766,365,353.53 NYA
100000 RSD
9,532,730,707.05 NYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành NYA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Nya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang NYA, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYA/RSD

NYA/RSD: 1 NYA = 0.{4}1049 RSD; 2025/06/01 13:45:21
Trong 1D vừa qua, Nya đã thay đổi -0.53% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nya(NYA) đã thay đổi -0.53% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành NYA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYA sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Nya/RSD

Giá Nya cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.{4}1165 RSD trong khi giá Nya thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.{4}1044 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nya theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYA theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1068 RSD
0.{4}1165 RSD
0.{4}1213 RSD
0.{4}1218 RSD
Thấp
0.{4}1049 RSD
0.{4}1044 RSD
0.{5}8640 RSD
0.{5}7547 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
-1.10%
+14.01%
-17.69%

Thông tin Nya

Số liệu thị trường NYA sang RSD

NYA/RSD:
дин.0.{4}1049
Khối lượng NYA 24 giờ:
дин.236,671.46
Vốn hóa thị trường NYA:
дин.369,612,369.47
Nguồn cung lưu hành NYA:
35.23T NYA

Tỷ giá NYA sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nya thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nya là дин.0.{4}1049 mỗi NYA, với tổng vốn hoá thị trường của дин.369,612,369.47 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,234,154,000,000 NYA. Khối lượng giao dịch của Nya đã thay đổi -66.93% (дин.-479,085.43 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYA là дин.715,756.89.

Thông tin thêm về Nya trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nya phổ biến nhất là NYA sang RSD, trong đó mã của Nya là NYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYA sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYA sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYA (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYA bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nya phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYA đến TWD
1 NYA thành NT$0.{5}3025 TWD
popular info Dinar Serbia
NYA đến RSD
1 NYA thành дин.0.{4}1049 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYA đến CNY
1 NYA thành ¥0.{6}7280 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYA đến USD
1 NYA thành $0.{6}1011 USD
popular info Euro
NYA đến EUR
1 NYA thành €0.{7}8910 EUR
popular info Đô la Canada
NYA đến CAD
1 NYA thành C$0.{6}1389 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYA đến KRW
1 NYA thành ₩0.0001398 KRW
popular info Yên Nhật
NYA đến JPY
1 NYA thành ¥0.{4}1456 JPY
popular info Bảng Anh
NYA đến GBP
1 NYA thành £0.{7}7512 GBP
popular info Real Brazil
NYA đến BRL
1 NYA thành R$0.{6}5789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến RSD
1 PSG thành дин.205.49 RSD
other assets FLock.io
FLOCK đến RSD
1 FLOCK thành дин.19.83 RSD
other assets Xterio
XTER đến RSD
1 XTER thành дин.24.88 RSD
other assets Tutorial
TUT đến RSD
1 TUT thành дин.2.84 RSD
other assets Horizen
ZEN đến RSD
1 ZEN thành дин.1,073.56 RSD
other assets Acala Token
ACA đến RSD
1 ACA thành дин.3.14 RSD
other assets Chains of War
MIRA đến RSD
1 MIRA thành дин.0.{6}5708 RSD
other assets Allo
RWA đến RSD
1 RWA thành дин.0.8478 RSD
other assets Zcash
ZEC đến RSD
1 ZEC thành дин.5,382.99 RSD
other assets Liquity
LQTY đến RSD
1 LQTY thành дин.84.45 RSD

Bảng chuyển đổi từ NYA sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Nya đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYA thành Dinar Serbia đã thay đổi -1.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1068 RSD và mức thấp nhất là 0.{4}1049 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 NYA là дин.0.{5}9201 RSD , thay đổi +14.01% so với giá hiện tại. Nya đã thay đổi
-дин.
0.{4}1421RSD
, tương đương mức thay đổi -57.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NYA
дин.0.{5}5245дин.0.{5}5273
-0.53%
1 NYA
дин.0.{4}1049дин.0.{4}1055
-0.53%
5 NYA
дин.0.{4}5245дин.0.{4}5273
-0.53%
10 NYA
дин.0.0001049дин.0.0001055
-0.53%
50 NYA
дин.0.0005245дин.0.0005273
-0.53%
100 NYA
дин.0.001049дин.0.001055
-0.53%
500 NYA
дин.0.005245дин.0.005273
-0.53%
1000 NYA
дин.0.01049дин.0.01055
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp NYA/RSD

1 Nya bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Nya (NYA) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.{4}1049.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYA với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95,327.31 NYA đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYA sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYA sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYA bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 476,636.54 NYA, trong khi 5 NYA sẽ có giá khoảng 0.{4}5245RSD.
Giá cao nhất của NYA/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYA tính theo RSD là дин.0.0001107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYA/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nya tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã giảm 1.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã tăng 14.01% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYA thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nya và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYA/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYA/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYA/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYA/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nya và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.