Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NUM thành DKK

NUM/DKK: 1 NUM = 0.1463 DKK. Giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1463 DKK hôm nay.
NUM
NUM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUM hiện có giá trị là 0.15 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUM hiện có giá 0.15 DKK, nghĩa là mua 5 NUM sẽ mất 0.73 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.84 NUM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 34.18 NUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NUM sang DKK

Chuyển đổi DKK sang NUM

Numbers Protocol
Krone Đan Mạch
1000 NUM
146.26  DKK
5000 NUM
731.32  DKK
10000 NUM
1,462.64  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Numbers Protocol tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUM sang DKK, lên đến 10000 NUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Numbers Protocol
1000 DKK
6,836.93 NUM
2000 DKK
13,673.87 NUM
5000 DKK
34,184.67 NUM
10000 DKK
68,369.34 NUM
50000 DKK
341,846.71 NUM
100000 DKK
683,693.42 NUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NUM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Numbers Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NUM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NUM/DKK

NUM/DKK: 1 NUM = 0.1463 DKK; 2025/04/27 08:26:22
Trong 1D vừa qua, Numbers Protocol đã thay đổi +0.55% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numbers Protocol(NUM) đã thay đổi +0.55% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NUM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Numbers Protocol/DKK

Giá Numbers Protocol cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1557 DKK trong khi giá Numbers Protocol thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1231 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numbers Protocol theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1485 DKK
0.1557 DKK
0.1830 DKK
0.2830 DKK
Thấp
0.1396 DKK
0.1231 DKK
0.1096 DKK
0.1096 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
+7.35%
-4.44%
-43.51%

Thông tin Numbers Protocol

Số liệu thị trường NUM sang DKK

NUM/DKK:
kr0.1463
Khối lượng NUM 24 giờ:
kr4,645,192.84
Vốn hóa thị trường NUM:
kr111,485,854.52
Nguồn cung lưu hành NUM:
762.22M NUM

Tỷ giá NUM sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Numbers Protocol thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Numbers Protocol là kr0.1463 mỗi NUM, với tổng vốn hoá thị trường của kr111,485,854.52 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 762,221,440 NUM. Khối lượng giao dịch của Numbers Protocol đã thay đổi -44.52% (kr-3,726,952.67 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUM là kr8,372,145.51.

Thông tin thêm về Numbers Protocol trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang DKK, trong đó mã của Numbers Protocol là NUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NUM sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NUM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NUM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Numbers Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NUM đến TWD
1 NUM thành NT$0.7248 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NUM đến CNY
1 NUM thành ¥0.1623 CNY
popular info Đô la Mỹ
NUM đến USD
1 NUM thành $0.02227 USD
popular info Euro
NUM đến EUR
1 NUM thành €0.01956 EUR
popular info Krone Đan Mạch
NUM đến DKK
1 NUM thành kr0.1463 DKK
popular info Đô la Canada
NUM đến CAD
1 NUM thành C$0.03091 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NUM đến KRW
1 NUM thành ₩32.03 KRW
popular info Yên Nhật
NUM đến JPY
1 NUM thành ¥3.2 JPY
popular info Bảng Anh
NUM đến GBP
1 NUM thành £0.01672 GBP
popular info Real Brazil
NUM đến BRL
1 NUM thành R$0.1267 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1866 DKK
other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2767 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1834 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03607 DKK
other assets Synapse
SYN đến DKK
1 SYN thành kr2.31 DKK
other assets Access Protocol
ACS đến DKK
1 ACS thành kr0.01091 DKK
other assets Steem
STEEM đến DKK
1 STEEM thành kr1.13 DKK
other assets Loom Network
LOOM đến DKK
1 LOOM thành kr0.1546 DKK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DKK
1 ENS thành kr126.78 DKK
other assets Stader
SD đến DKK
1 SD thành kr3.67 DKK

Bảng chuyển đổi từ NUM sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Numbers Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +7.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 0.1485 DKK và mức thấp nhất là 0.1396 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUM là kr0.1531 DKK , thay đổi -4.44% so với giá hiện tại. Numbers Protocol đã thay đổi
-kr
0.4909DKK
, tương đương mức thay đổi -77.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NUMkr0.07313kr0.07273
+0.55%
1 NUMkr0.1463kr0.1455
+0.55%
5 NUMkr0.7313kr0.7273
+0.55%
10 NUMkr1.46kr1.45
+0.55%
50 NUMkr7.31kr7.27
+0.55%
100 NUMkr14.63kr14.55
+0.55%
500 NUMkr73.13kr72.73
+0.55%
1000 NUMkr146.26kr145.46
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp NUM/DKK

1 Numbers Protocol bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Numbers Protocol (NUM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1463.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.84 NUM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 34.18 NUM, trong khi 5 NUM sẽ có giá khoảng 0.7313DKK.
Giá cao nhất của NUM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUM tính theo DKK là kr16.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numbers Protocol tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) đã tăng 7.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) đã giảm 4.44% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUM thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numbers Protocol và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numbers Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.