Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93859.53 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93859.53 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93859.53 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NVC thành ILS
NVC/ILS: 1 NVC = 0.07500 ILS. Giá chuyển đổi 1 Novacoin (NVC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07500 ILS hôm nay.

NVC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Novacoin (NVC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVC hiện có giá trị là 0.08 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVC hiện có giá 0.08 ILS, nghĩa là mua 5 NVC sẽ mất 0.38 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.33 NVC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 66.66 NVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NVC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NVC
Novacoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Novacoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVC sang ILS, lên đến 10000 NVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Novacoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NVC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Novacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NVC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NVC/ILS
NVC/ILS: 1 NVC = 0.07500 ILS; 2025/04/27 05:33:12
Trong 1D vừa qua, Novacoin đã thay đổi -0.74% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Novacoin(NVC) đã thay đổi -0.74% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NVC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Novacoin/ILS
Giá Novacoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08891 ILS trong khi giá Novacoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.06870 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Novacoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07585 ILS | 0.08891 ILS | 0.09497 ILS | 0.1490 ILS |
Thấp | 0.07493 ILS | 0.06870 ILS | 0.06870 ILS | 0.06246 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.74% | +5.36% | -22.68% | -14.27% |
Thông tin Novacoin
Số liệu thị trường NVC sang ILS
NVC/ILS:
₪0.07500
Khối lượng NVC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NVC:
--
Nguồn cung lưu hành NVC:
0 NVC
Tỷ giá NVC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Novacoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Novacoin là ₪0.07500 mỗi NVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVC. Khối lượng giao dịch của Novacoin đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVC là ₪--.
Thông tin thêm về Novacoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Novacoin phổ biến nhất là NVC sang ILS, trong đó mã của Novacoin là NVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NVC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NVC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NVC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Novacoin phổ biến

NVC đến TWD
1 NVC thành NT$0.6737 TWD

NVC đến CNY
1 NVC thành ¥0.1509 CNY

NVC đến USD
1 NVC thành $0.02070 USD
NVC đến ILS
1 NVC thành ₪0.07500 ILS

NVC đến EUR
1 NVC thành €0.01819 EUR

NVC đến CAD
1 NVC thành C$0.02874 CAD

NVC đến KRW
1 NVC thành ₩29.77 KRW

NVC đến JPY
1 NVC thành ¥2.97 JPY

NVC đến GBP
1 NVC thành £0.01554 GBP

NVC đến BRL
1 NVC thành R$0.1178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02019 ILS

SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.24 ILS

ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1033 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1091 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1490 ILS

ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.16 ILS

AIOZ đến ILS
1 AIOZ thành ₪1.57 ILS

VIB đến ILS
1 VIB thành ₪0.08273 ILS

ACS đến ILS
1 ACS thành ₪0.006138 ILS

WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001600 ILS
Bảng chuyển đổi từ NVC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Novacoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +5.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.07585 ILS và mức thấp nhất là 0.07493 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NVC là ₪0.09694 ILS , thay đổi -22.68% so với giá hiện tại. Novacoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.81% so với năm trước.
-₪
0.01198ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NVC | ₪0.03750 | ₪0.03778 | -0.74% |
1 NVC | ₪0.07500 | ₪0.07556 | -0.74% |
5 NVC | ₪0.3750 | ₪0.3778 | -0.74% |
10 NVC | ₪0.7500 | ₪0.7556 | -0.74% |
50 NVC | ₪3.75 | ₪3.78 | -0.74% |
100 NVC | ₪7.5 | ₪7.56 | -0.74% |
500 NVC | ₪37.5 | ₪37.78 | -0.74% |
1000 NVC | ₪75 | ₪75.56 | -0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp NVC/ILS
1 Novacoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Novacoin (NVC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07500.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.33 NVC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 66.66 NVC, trong khi 5 NVC sẽ có giá khoảng 0.3750ILS.
Giá cao nhất của NVC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVC tính theo ILS là ₪113.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Novacoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã tăng 5.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã giảm 22.68% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Novacoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Novacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
