Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96250.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96250.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96250.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành MUR
NMKR/MUR: 1 NMKR = 0.03420 MUR. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03420 MUR hôm nay.

NMKR
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.03 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.03 MUR, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.17 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 29.24 NMKR và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 146.22 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMKR sang MUR
Chuyển đổi MUR sang NMKR
NMKR
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang MUR, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang NMKR, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMKR/MUR
NMKR/MUR: 1 NMKR = 0.03420 MUR; 2025/05/04 02:25:47
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi -1.18% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi -1.18% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang MUR: Biến động và thay đổi giá của NMKR/MUR
Giá NMKR cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.03708 MUR trong khi giá NMKR thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.03385 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03624 MUR | 0.03708 MUR | 0.03832 MUR | 0.07245 MUR |
Thấp | 0.03385 MUR | 0.03385 MUR | 0.02601 MUR | 0.02601 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | -6.01% | +1.18% | -40.18% |
Thông tin NMKR
Số liệu thị trường NMKR sang MUR
NMKR/MUR:
₨0.03420
Khối lượng NMKR 24 giờ:
₨1,131,659.54
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR
Tỷ giá NMKR sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NMKR là ₨0.03420 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi +0.39% (₨4,435.63 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là ₨1,127,223.92.
Thông tin thêm về NMKR trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang MUR, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMKR sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMKR sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.02333 TWD

NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.005504 CNY

NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0007594 USD

NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0006718 EUR

NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.001049 CAD
NMKR đến MUR
1 NMKR thành ₨0.03420 MUR

NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩1.06 KRW

NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.1100 JPY

NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0005720 GBP

NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.004298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

gork đến MUR
1 gork thành ₨1.79 MUR

ADA đến MUR
1 ADA thành ₨32.01 MUR

TRUMP đến MUR
1 TRUMP thành ₨507 MUR

SIGN đến MUR
1 SIGN thành ₨3.88 MUR

FLR đến MUR
1 FLR thành ₨0.8629 MUR

AERGO đến MUR
1 AERGO thành ₨8.46 MUR

ASR đến MUR
1 ASR thành ₨62.87 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨139.4 MUR

XCN đến MUR
1 XCN thành ₨0.7597 MUR

DEXE đến MUR
1 DEXE thành ₨650.42 MUR
Bảng chuyển đổi từ NMKR sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Rupee Mauritius đã thay đổi -6.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.03624 MUR và mức thấp nhất là 0.03385 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là ₨0.03380 MUR , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.73% so với năm trước.
-₨
0.05515MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMKR | ₨0.01710 | ₨0.01730 | -1.18% |
1 NMKR | ₨0.03420 | ₨0.03461 | -1.18% |
5 NMKR | ₨0.1710 | ₨0.1730 | -1.18% |
10 NMKR | ₨0.3420 | ₨0.3461 | -1.18% |
50 NMKR | ₨1.71 | ₨1.73 | -1.18% |
100 NMKR | ₨3.42 | ₨3.46 | -1.18% |
500 NMKR | ₨17.1 | ₨17.3 | -1.18% |
1000 NMKR | ₨34.2 | ₨34.61 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/MUR
1 NMKR bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03420.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.24 NMKR đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 146.22 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.1710MUR.
Giá cao nhất của NMKR/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo MUR là ₨6.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 6.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã tăng 1.18% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
