![base info nioctiB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3a82e3900911af4b87d98ec037f79e801712896241672.png)
![NIOCTIB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3a82e3900911af4b87d98ec037f79e801712896241672.png)
NIOCTIB
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi nioctiB(NIOCTIB) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NIOCTIB với giá trị 1 NIOCTIB cho 0.37 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nioctiB phổ biến nhất là NIOCTIB sang ISK, trong đó mã của nioctiB là NIOCTIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NIOCTIB thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, nioctiB đã thay đổi +3.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nioctiB(NIOCTIB) đã thay đổi +3.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NIOCTIB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.3700 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 06:15:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua nioctiB
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua nioctiB (NIOCTIB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua nioctiB trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NIOCTIB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIOCTIB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIOCTIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
O OTEDOLA ![]() ![]() 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.995 USD | Số lượng300 USDT Giới hạn10 - 298.5 USD | ![]() ![]() | |
n ninos.finance ![]() ![]() 344 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng39.99 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1 USD | Số lượng970 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 364 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng747.28 USDT Giới hạn10 - 700 USD | ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.028 USD | Số lượng67.48 USDT Giới hạn10 - 69.369 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán NIOCTIB (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NIOCTIB lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NIOCTIB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1200 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 42 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.197 USD | Số lượng1463 USDT Giới hạn10 - 1007 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 46 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ nioctiB thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi nioctiB thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nioctiB là kr 0.3700 mỗi NIOCTIB, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIOCTIB. Khối lượng giao dịch của nioctiB đã thay đổi -84.28% (kr -85,788.75 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIOCTIB là kr 101,784.12.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$116.24545783
Nguồn cung lưu hành
0 NIOCTIB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của nioctiB đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NIOCTIB là kr 0.3700 ISK , nghĩa là để mua 5 NIOCTIB, bạn phải trả kr 1.85 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 2.7 NIOCTIB, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 135.14 NIOCTIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIOCTIB thành Króna Iceland đã thay đổi +23.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.35%, đạt mức cao nhất là 0.3845 ISK và mức thấp nhất là 0.3632 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIOCTIB là kr 0.3441 ISK , thay đổi +7.37% so với giá hiện tại. nioctiB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+kr
0.3768ISKNIOCTIB đến ISK
Số lượng
06:15 am hôm nay
0.5 NIOCTIB
kr0.1850
1 NIOCTIB
kr0.3700
5 NIOCTIB
kr1.85
10 NIOCTIB
kr3.7
50 NIOCTIB
kr18.5
100 NIOCTIB
kr37
500 NIOCTIB
kr185
1000 NIOCTIB
kr369.99
ISK đến NIOCTIB
Số lượng06:15 am hôm nay
0.5ISK1.35 NIOCTIB
1ISK2.7 NIOCTIB
5ISK13.51 NIOCTIB
10ISK27.03 NIOCTIB
50ISK135.14 NIOCTIB
100ISK270.28 NIOCTIB
500ISK1,351.38 NIOCTIB
1000ISK2,702.75 NIOCTIB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIOCTIB | $0.001344 | $0.001300 | +3.35% |
1 NIOCTIB | $0.002689 | $0.002600 | +3.35% |
5 NIOCTIB | $0.01344 | $0.01300 | +3.35% |
10 NIOCTIB | $0.02689 | $0.02600 | +3.35% |
50 NIOCTIB | $0.1344 | $0.1300 | +3.35% |
100 NIOCTIB | $0.2689 | $0.2600 | +3.35% |
500 NIOCTIB | $1.34 | $1.3 | +3.35% |
1000 NIOCTIB | $2.69 | $2.6 | +3.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NIOCTIB | $0.001344 | $0.001250 | +7.37% |
1 NIOCTIB | $0.002689 | $0.002501 | +7.37% |
5 NIOCTIB | $0.01344 | $0.01250 | +7.37% |
10 NIOCTIB | $0.02689 | $0.02501 | +7.37% |
50 NIOCTIB | $0.1344 | $0.1250 | +7.37% |
100 NIOCTIB | $0.2689 | $0.2501 | +7.37% |
500 NIOCTIB | $1.34 | $1.25 | +7.37% |
1000 NIOCTIB | $2.69 | $2.5 | +7.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NIOCTIB | $0.001344 | $-0.{4}2459 | -- |
1 NIOCTIB | $0.002689 | $-0.{4}4918 | -- |
5 NIOCTIB | $0.01344 | $-0.0002459 | -- |
10 NIOCTIB | $0.02689 | $-0.0004918 | -- |
50 NIOCTIB | $0.1344 | $-0.002459 | -- |
100 NIOCTIB | $0.2689 | $-0.004918 | -- |
500 NIOCTIB | $1.34 | $-0.02459 | -- |
1000 NIOCTIB | $2.69 | $-0.04918 | -- |
Dự đoán giá nioctiB
Giá của NIOCTIB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NIOCTIB, giá NIOCTIB dự kiến sẽ đạt $0.008334 vào năm 2025.
Giá của NIOCTIB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NIOCTIB dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá NIOCTIB dự kiến sẽ đạt $0.01182 với ROI tích lũy là +339.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi nioctiB phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của nioctiB thành một số loại tiền fiat khác.
nioctiB đến USD
1 NIOCTIB thành $ 0.002689 USD
nioctiB đến GBP
1 NIOCTIB thành £ 0.002091 GBP
nioctiB đến EUR
1 NIOCTIB thành € 0.002481 EUR
nioctiB đến KRW
1 NIOCTIB thành ₩ 3.71 KRW
nioctiB đến CAD
1 NIOCTIB thành $ 0.003662 CAD
nioctiB đến AUD
1 NIOCTIB thành $ 0.003978 AUD
nioctiB đến JPY
1 NIOCTIB thành ¥ 0.4347 JPY
nioctiB đến BRL
1 NIOCTIB thành R$ 0.01456 BRL
nioctiB đến CNY
1 NIOCTIB thành ¥ 0.01959 CNY
nioctiB đến TWD
1 NIOCTIB thành NT$ 0.08745 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với nioctiB.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 7,970,411.75 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến ISK
1 RNDR thành kr 877.13 ISK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến ISK
1 PEIPEI thành kr -- ISK
Minu đến ISK
1 MINU thành kr 0.{4}4553 ISK
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 66.59 ISK
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 2.2 ISK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến ISK
1 BIAO thành kr 1.6 ISK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001266 ISK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,392.49 ISK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến ISK
1 STRUMP thành kr 1.3 ISK
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa nioctiB và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như nioctiB và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của nioctiB theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua nioctiB với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua nioctiB ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.