Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104370.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104370.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104370.00 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành BYN
NIM/BYN: 1 NIM = 0.002758 BYN. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.002758 BYN hôm nay.

NIM
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.00 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.00 BYN, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.01 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 362.53 NIM và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 1,812.66 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIM sang BYN
Chuyển đổi BYN sang NIM
Nimiq
Rúp Belarus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang BYN, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
Nimiq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang NIM, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIM/BYN
NIM/BYN: 1 NIM = 0.002758 BYN; 2025/06/02 10:33:47
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi -3.79% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi -3.79% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NIM sang BYN: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/BYN
Giá Nimiq cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.003013 BYN trong khi giá Nimiq thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.002743 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002884 BYN | 0.003013 BYN | 0.003520 BYN | 0.004257 BYN |
Thấp | 0.002743 BYN | 0.002743 BYN | 0.002618 BYN | 0.002265 BYN |
Bình thường | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN | 0 BYN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.79% | -6.67% | +5.33% | -32.18% |
Thông tin Nimiq
Số liệu thị trường NIM sang BYN
NIM/BYN:
Br0.002758
Khối lượng NIM 24 giờ:
Br1,116,012.34
Vốn hóa thị trường NIM:
Br36,217,586.89
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.13B NIM
Tỷ giá NIM sang BYN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nimiq là Br0.002758 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của Br36,217,586.89 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,130,004,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi +14.34% (Br139,960.9 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là Br976,051.44.
Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget
Thông tin Rúp Belarus
Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang BYN, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92267.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77797.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144297.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 607016.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8995311.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIM sang BYN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIM sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02538 TWD

NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.006095 CNY

NIM đến USD
1 NIM thành $0.0008459 USD

NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0007406 EUR

NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.001158 CAD

NIM đến KRW
1 NIM thành ₩1.16 KRW

NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1209 JPY

NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0006245 GBP
NIM đến BYN
1 NIM thành Br0.002758 BYN

NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.004872 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BYN

ASRR đến BYN
1 ASRR thành Br1.08 BYN

BTC đến BYN
1 BTC thành Br340,535.57 BYN

MASK đến BYN
1 MASK thành Br8.27 BYN

ETH đến BYN
1 ETH thành Br8,090.87 BYN

SOL đến BYN
1 SOL thành Br501.18 BYN

XTER đến BYN
1 XTER thành Br0.7521 BYN

MERL đến BYN
1 MERL thành Br0.3979 BYN

BNB đến BYN
1 BNB thành Br2,129.28 BYN

KOGE đến BYN
1 KOGE thành Br207 BYN

COOKIE đến BYN
1 COOKIE thành Br0.8153 BYN
Bảng chuyển đổi từ NIM sang BYN
Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Rúp Belarus đã thay đổi -6.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.79%, đạt mức cao nhất là 0.002884 BYN và mức thấp nhất là 0.002743 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là Br0.002619 BYN , thay đổi +5.33% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.08% so với năm trước.
-Br
0.001426BYN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIM | Br0.001379 | Br0.001433 | -3.79% |
1 NIM | Br0.002758 | Br0.002867 | -3.79% |
5 NIM | Br0.01379 | Br0.01433 | -3.79% |
10 NIM | Br0.02758 | Br0.02867 | -3.79% |
50 NIM | Br0.1379 | Br0.1433 | -3.79% |
100 NIM | Br0.2758 | Br0.2867 | -3.79% |
500 NIM | Br1.38 | Br1.43 | -3.79% |
1000 NIM | Br2.76 | Br2.87 | -3.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIM/BYN
1 Nimiq bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.002758.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 362.53 NIM đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 1,812.66 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.01379BYN.
Giá cao nhất của NIM/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo BYN là Br0.1132. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã giảm 6.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 5.33% so với Rúp Belarus (BYN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành BYN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
