Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIBBLES thành EUR

NIBBLES/EUR: 1 NIBBLES = 0.{6}3651 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nibbles (NIBBLES) thành Euro (EUR) là 0.{6}3651 EUR hôm nay.
NIBBLES
NIBBLES
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIBBLES/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIBBLES hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIBBLES hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 NIBBLES sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,738,881.17 NIBBLES và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,694,405.84 NIBBLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIBBLES sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NIBBLES

Nibbles
Euro
1 NIBBLES
0.{6}3651  EUR
2 NIBBLES
0.{6}7302  EUR
5 NIBBLES
0.{5}1826  EUR
10 NIBBLES
0.{5}3651  EUR
20 NIBBLES
0.{5}7302  EUR
50 NIBBLES
0.{4}1826  EUR
100 NIBBLES
0.{4}3651  EUR
200 NIBBLES
0.{4}7302  EUR
500 NIBBLES
0.0001826  EUR
1000 NIBBLES
0.0003651  EUR
5000 NIBBLES
0.001826  EUR
10000 NIBBLES
0.003651  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIBBLES thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nibbles tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIBBLES sang EUR, lên đến 10000 NIBBLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nibbles
1 EUR
2,738,881.17 NIBBLES
10 EUR
27,388,811.67 NIBBLES
50 EUR
136,944,058.37 NIBBLES
100 EUR
273,888,116.73 NIBBLES
200 EUR
547,776,233.47 NIBBLES
500 EUR
1,369,440,583.67 NIBBLES
1000 EUR
2,738,881,167.35 NIBBLES
2000 EUR
5,477,762,334.7 NIBBLES
5000 EUR
13,694,405,836.75 NIBBLES
10000 EUR
27,388,811,673.5 NIBBLES
50000 EUR
136,944,058,367.49 NIBBLES
100000 EUR
273,888,116,734.99 NIBBLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NIBBLES toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nibbles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NIBBLES, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIBBLES/EUR

NIBBLES/EUR: 1 NIBBLES = 0.{6}3651 EUR; 2025/06/05 15:25:55
Trong 1D vừa qua, Nibbles đã thay đổi -0.20% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nibbles(NIBBLES) đã thay đổi -0.20% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NIBBLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIBBLES sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nibbles/EUR

Giá Nibbles cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}3822 EUR trong khi giá Nibbles thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}2876 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nibbles theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIBBLES theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3658 EUR
0.{6}3822 EUR
0.{5}1205 EUR
0.{4}1028 EUR
Thấp
0.{6}3581 EUR
0.{6}2876 EUR
0.{6}2876 EUR
0.{6}2876 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
-5.15%
-70.96%
-95.90%

Thông tin Nibbles

Số liệu thị trường NIBBLES sang EUR

NIBBLES/EUR:
€0.{6}3651
Khối lượng NIBBLES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIBBLES:
€51,845.99
Nguồn cung lưu hành NIBBLES:
142.00B NIBBLES

Tỷ giá NIBBLES sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nibbles thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nibbles là €0.{6}3651 mỗi NIBBLES, với tổng vốn hoá thị trường của €51,845.99 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,000,000,000 NIBBLES. Khối lượng giao dịch của Nibbles đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIBBLES là €0.

Thông tin thêm về Nibbles trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nibbles phổ biến nhất là NIBBLES sang EUR, trong đó mã của Nibbles là NIBBLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91547.14 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77206.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143273.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587235.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9008080.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIBBLES sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIBBLES sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIBBLES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIBBLES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIBBLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nibbles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIBBLES đến TWD
1 NIBBLES thành NT$0.{4}1252 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIBBLES đến CNY
1 NIBBLES thành ¥0.{5}3007 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIBBLES đến USD
1 NIBBLES thành $0.{6}4187 USD
popular info Euro
NIBBLES đến EUR
1 NIBBLES thành €0.{6}3651 EUR
popular info Đô la Canada
NIBBLES đến CAD
1 NIBBLES thành C$0.{6}5714 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIBBLES đến KRW
1 NIBBLES thành ₩0.0005668 KRW
popular info Yên Nhật
NIBBLES đến JPY
1 NIBBLES thành ¥0.{4}6002 JPY
popular info Bảng Anh
NIBBLES đến GBP
1 NIBBLES thành £0.{6}3079 GBP
popular info Real Brazil
NIBBLES đến BRL
1 NIBBLES thành R$0.{5}2342 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €1.09 EUR
other assets Ravencoin
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01405 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5505 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1119 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3768 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.1 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.41 EUR
other assets Measurable Data Token
MDT đến EUR
1 MDT thành €0.01794 EUR
other assets Komodo
KMD đến EUR
1 KMD thành €0.07863 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.3980 EUR

Bảng chuyển đổi từ NIBBLES sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nibbles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIBBLES thành Euro đã thay đổi -5.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3658 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3581 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIBBLES là €0.{5}1257 EUR , thay đổi -70.96% so với giá hiện tại. Nibbles đã thay đổi
+
0.{7}1631EUR
, tương đương mức thay đổi -98.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIBBLES
€0.{6}1826€0.{6}1829
-0.20%
1 NIBBLES
€0.{6}3651€0.{6}3658
-0.20%
5 NIBBLES
€0.{5}1826€0.{5}1829
-0.20%
10 NIBBLES
€0.{5}3651€0.{5}3658
-0.20%
50 NIBBLES
€0.{4}1826€0.{4}1829
-0.20%
100 NIBBLES
€0.{4}3651€0.{4}3658
-0.20%
500 NIBBLES
€0.0001826€0.0001829
-0.20%
1000 NIBBLES
€0.0003651€0.0003658
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp NIBBLES/EUR

1 Nibbles bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nibbles (NIBBLES) trong Euro (EUR) là €0.{6}3651.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIBBLES với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,738,881.17 NIBBLES đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIBBLES sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIBBLES sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIBBLES bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13,694,405.84 NIBBLES, trong khi 5 NIBBLES sẽ có giá khoảng 0.{5}1826EUR.
Giá cao nhất của NIBBLES/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIBBLES tính theo EUR là €0.{4}8194. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIBBLES/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nibbles tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 5.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 70.96% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIBBLES thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nibbles và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIBBLES/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIBBLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIBBLES/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIBBLES/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIBBLES/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nibbles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.