Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NFP thành ISK

NFP/ISK: 1 NFP = 10.88 ISK. Giá chuyển đổi 1 NFPrompt (NFP) thành Króna Iceland (ISK) là 10.88 ISK hôm nay.
NFP
NFP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFPrompt (NFP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFP hiện có giá trị là 10.88 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFP hiện có giá 10.88 ISK, nghĩa là mua 5 NFP sẽ mất 54.39 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09193 NFP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4597 NFP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NFP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NFP

NFPrompt
Króna Iceland
100 NFP
1,087.75  ISK
200 NFP
2,175.5  ISK
500 NFP
5,438.76  ISK
1000 NFP
10,877.52  ISK
5000 NFP
54,387.59  ISK
10000 NFP
108,775.17  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NFPrompt tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFP sang ISK, lên đến 10000 NFP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NFPrompt
50000 ISK
4,596.64 NFP
100000 ISK
9,193.27 NFP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NFP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NFPrompt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NFP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NFP/ISK

NFP/ISK: 1 NFP = 10.88 ISK; 2025/05/28 17:41:30
Trong 1D vừa qua, NFPrompt đã thay đổi -4.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFPrompt(NFP) đã thay đổi -4.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NFP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NFP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NFPrompt/ISK

Giá NFPrompt cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 12.83 ISK trong khi giá NFPrompt thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 9.89 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFPrompt theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.45 ISK
12.83 ISK
14.27 ISK
15.51 ISK
Thấp
10.77 ISK
9.89 ISK
8.4 ISK
6.14 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.03%
-0.94%
+3.26%
-24.96%

Thông tin NFPrompt

Số liệu thị trường NFP sang ISK

NFP/ISK:
kr10.88
Khối lượng NFP 24 giờ:
kr580,097,790.02
Vốn hóa thị trường NFP:
kr4,806,113,923.66
Nguồn cung lưu hành NFP:
441.84M NFP

Tỷ giá NFP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NFPrompt thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NFPrompt là kr10.88 mỗi NFP, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,806,113,923.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,839,230 NFP. Khối lượng giao dịch của NFPrompt đã thay đổi -8.05% (kr-50,814,976.00 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFP là kr630,912,766.02.

Thông tin thêm về NFPrompt trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFPrompt phổ biến nhất là NFP sang ISK, trong đó mã của NFPrompt là NFP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NFP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NFP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NFP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NFPrompt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NFP đến TWD
1 NFP thành NT$2.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NFP đến CNY
1 NFP thành ¥0.6152 CNY
popular info Króna Iceland
NFP đến ISK
1 NFP thành kr10.88 ISK
popular info Đô la Mỹ
NFP đến USD
1 NFP thành $0.08552 USD
popular info Euro
NFP đến EUR
1 NFP thành €0.07553 EUR
popular info Đô la Canada
NFP đến CAD
1 NFP thành C$0.1182 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NFP đến KRW
1 NFP thành ₩117.39 KRW
popular info Yên Nhật
NFP đến JPY
1 NFP thành ¥12.36 JPY
popular info Bảng Anh
NFP đến GBP
1 NFP thành £0.06341 GBP
popular info Real Brazil
NFP đến BRL
1 NFP thành R$0.4868 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr233.52 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr279.69 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr854.2 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.45 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.21 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr24.61 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr555.83 ISK
other assets SophiaVerse
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr0.6448 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3639 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr128.08 ISK

Bảng chuyển đổi từ NFP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NFPrompt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFP thành Króna Iceland đã thay đổi -0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.03%, đạt mức cao nhất là 11.45 ISK và mức thấp nhất là 10.77 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NFP là kr10.53 ISK , thay đổi +3.26% so với giá hiện tại. NFPrompt đã thay đổi
-kr
56.63ISK
, tương đương mức thay đổi -83.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NFP
kr5.44kr5.67
-4.03%
1 NFP
kr10.88kr11.34
-4.03%
5 NFP
kr54.39kr56.68
-4.03%
10 NFP
kr108.78kr113.36
-4.03%
50 NFP
kr543.88kr566.79
-4.03%
100 NFP
kr1,087.75kr1,133.57
-4.03%
500 NFP
kr5,438.76kr5,667.86
-4.03%
1000 NFP
kr10,877.52kr11,335.72
-4.03%

Câu Hỏi Thường Gặp NFP/ISK

1 NFPrompt bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NFPrompt (NFP) trong Króna Iceland (ISK) là kr10.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09193 NFP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4597 NFP, trong khi 5 NFP sẽ có giá khoảng 54.39ISK.
Giá cao nhất của NFP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFP tính theo ISK là kr162.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFPrompt tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFPrompt (NFP) đã giảm 0.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFPrompt (NFP) đã tăng 3.26% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFPrompt và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFPrompt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.