Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NXD thành CZK

NXD/CZK: 1 NXD = 0.0003869 CZK. Giá chuyển đổi 1 Nexus Dubai (NXD) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0003869 CZK hôm nay.
NXD
NXD
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXD/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXD hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXD hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 NXD sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2,584.64 NXD và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 12,923.2 NXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NXD sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NXD

Nexus Dubai
Koruna Czech
1 NXD
0.0003869  CZK
2 NXD
0.0007738  CZK
5 NXD
0.001935  CZK
10 NXD
0.003869  CZK
20 NXD
0.007738  CZK
50 NXD
0.01935  CZK
100 NXD
0.03869  CZK
200 NXD
0.07738  CZK
500 NXD
0.1935  CZK
1000 NXD
0.3869  CZK
10000 NXD
3.87  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXD thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Nexus Dubai tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXD sang CZK, lên đến 10000 NXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Nexus Dubai
50 CZK
129,232.04 NXD
100 CZK
258,464.08 NXD
200 CZK
516,928.15 NXD
500 CZK
1,292,320.38 NXD
1000 CZK
2,584,640.76 NXD
2000 CZK
5,169,281.52 NXD
5000 CZK
12,923,203.79 NXD
10000 CZK
25,846,407.59 NXD
50000 CZK
129,232,037.95 NXD
100000 CZK
258,464,075.89 NXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NXD toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Nexus Dubai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NXD, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NXD/CZK

NXD/CZK: 1 NXD = 0.0003869 CZK; 2025/05/08 17:30:05
Trong 1D vừa qua, Nexus Dubai đã thay đổi +3.12% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexus Dubai(NXD) đã thay đổi +3.12% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NXD sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Nexus Dubai/CZK

Giá Nexus Dubai cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0005209 CZK trong khi giá Nexus Dubai thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0003464 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nexus Dubai theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXD theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004059 CZK
0.0005209 CZK
0.0005571 CZK
0.001041 CZK
Thấp
0.0003529 CZK
0.0003464 CZK
0.0002735 CZK
0.0002689 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.12%
-2.57%
+31.02%
-37.23%

Thông tin Nexus Dubai

Số liệu thị trường NXD sang CZK

NXD/CZK:
Kč0.0003869
Khối lượng NXD 24 giờ:
Kč599,150.21
Vốn hóa thị trường NXD:
--
Nguồn cung lưu hành NXD:
0 NXD

Tỷ giá NXD sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nexus Dubai thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nexus Dubai là Kč0.0003869 mỗi NXD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXD. Khối lượng giao dịch của Nexus Dubai đã thay đổi +36.45% (Kč160,044.41 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXD là Kč439,105.81.

Thông tin thêm về Nexus Dubai trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexus Dubai phổ biến nhất là NXD sang CZK, trong đó mã của Nexus Dubai là NXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NXD sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NXD sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NXD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nexus Dubai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NXD đến TWD
1 NXD thành NT$0.0005300 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NXD đến CNY
1 NXD thành ¥0.0001269 CNY
popular info Đô la Mỹ
NXD đến USD
1 NXD thành $0.{4}1754 USD
popular info Euro
NXD đến EUR
1 NXD thành €0.{4}1553 EUR
popular info Đô la Canada
NXD đến CAD
1 NXD thành C$0.{4}2435 CAD
popular info Koruna Czech
NXD đến CZK
1 NXD thành Kč0.0003869 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NXD đến KRW
1 NXD thành ₩0.02450 KRW
popular info Yên Nhật
NXD đến JPY
1 NXD thành ¥0.002541 JPY
popular info Bảng Anh
NXD đến GBP
1 NXD thành £0.{4}1317 GBP
popular info Real Brazil
NXD đến BRL
1 NXD thành R$0.{4}9952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,523.62 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč49.5 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč86.86 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,687.76 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč273.39 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.2 CZK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CZK
1 BCH thành Kč9,241.11 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč338.58 CZK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč6.09 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,236,621.88 CZK

Bảng chuyển đổi từ NXD sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Nexus Dubai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXD thành Koruna Czech đã thay đổi -2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.0004059 CZK và mức thấp nhất là 0.0003529 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NXD là Kč0.0002953 CZK , thay đổi +31.02% so với giá hiện tại. Nexus Dubai đã thay đổi
-
0.0008287CZK
, tương đương mức thay đổi -68.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NXDKč0.0001935Kč0.0001876
+3.12%
1 NXDKč0.0003869Kč0.0003752
+3.12%
5 NXDKč0.001935Kč0.001876
+3.12%
10 NXDKč0.003869Kč0.003752
+3.12%
50 NXDKč0.01935Kč0.01876
+3.12%
100 NXDKč0.03869Kč0.03752
+3.12%
500 NXDKč0.1935Kč0.1876
+3.12%
1000 NXDKč0.3869Kč0.3752
+3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp NXD/CZK

1 Nexus Dubai bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Nexus Dubai (NXD) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0003869.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXD với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,584.64 NXD đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXD sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXD sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXD bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 12,923.2 NXD, trong khi 5 NXD sẽ có giá khoảng 0.001935CZK.
Giá cao nhất của NXD/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXD tính theo CZK là Kč97.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXD/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nexus Dubai tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 2.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã tăng 31.02% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXD thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nexus Dubai và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXD/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXD/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXD/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXD/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nexus Dubai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.