Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ND thành KES

ND/KES: 1 ND = 0.0001889 KES. Giá chuyển đổi 1 Nemesis Downfall (ND) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0001889 KES hôm nay.
ND
ND
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ND/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nemesis Downfall (ND) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ND hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ND hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 ND sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5,293.34 ND và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 26,466.71 ND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ND sang KES

Chuyển đổi KES sang ND

Nemesis Downfall
Shilling Kenya
1 ND
0.0001889  KES
2 ND
0.0003778  KES
5 ND
0.0009446  KES
10 ND
0.001889  KES
20 ND
0.003778  KES
50 ND
0.009446  KES
100 ND
0.01889  KES
200 ND
0.03778  KES
500 ND
0.09446  KES
1000 ND
0.1889  KES
5000 ND
0.9446  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ND thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nemesis Downfall tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ND sang KES, lên đến 10000 ND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nemesis Downfall
200 KES
1,058,668.39 ND
500 KES
2,646,670.99 ND
1000 KES
5,293,341.97 ND
2000 KES
10,586,683.95 ND
5000 KES
26,466,709.87 ND
10000 KES
52,933,419.74 ND
50000 KES
264,667,098.68 ND
100000 KES
529,334,197.36 ND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ND toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nemesis Downfall đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ND, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ND/KES

ND/KES: 1 ND = 0.0001889 KES; 2025/04/30 16:50:43
Trong 1D vừa qua, Nemesis Downfall đã thay đổi -0.86% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nemesis Downfall(ND) đã thay đổi -0.86% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ND sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nemesis Downfall/KES

Giá Nemesis Downfall cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0001937 KES trong khi giá Nemesis Downfall thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0001889 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nemesis Downfall theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ND theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001905 KES
0.0001937 KES
0.0002455 KES
0.0007125 KES
Thấp
0.0001889 KES
0.0001889 KES
0.0001696 KES
0.0001696 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.86%
-1.82%
-20.46%
-71.57%

Thông tin Nemesis Downfall

Số liệu thị trường ND sang KES

ND/KES:
Sh0.0001889
Khối lượng ND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ND:
Sh2,236,745.06
Nguồn cung lưu hành ND:
11.84B ND

Tỷ giá ND sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nemesis Downfall thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nemesis Downfall là Sh0.0001889 mỗi ND, với tổng vốn hoá thị trường của Sh2,236,745.06 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,839,857,000 ND. Khối lượng giao dịch của Nemesis Downfall đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ND là Sh0.

Thông tin thêm về Nemesis Downfall trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nemesis Downfall phổ biến nhất là ND sang KES, trong đó mã của Nemesis Downfall là ND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ND sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ND sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ND (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ND bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nemesis Downfall phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ND đến TWD
1 ND thành NT$0.{4}4680 TWD
popular info Shilling Kenya
ND đến KES
1 ND thành Sh0.0001889 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ND đến CNY
1 ND thành ¥0.{4}1061 CNY
popular info Đô la Mỹ
ND đến USD
1 ND thành $0.{5}1460 USD
popular info Euro
ND đến EUR
1 ND thành €0.{5}1285 EUR
popular info Đô la Canada
ND đến CAD
1 ND thành C$0.{5}2019 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ND đến KRW
1 ND thành ₩0.002082 KRW
popular info Yên Nhật
ND đến JPY
1 ND thành ¥0.0002087 JPY
popular info Bảng Anh
ND đến GBP
1 ND thành £0.{5}1095 GBP
popular info Real Brazil
ND đến BRL
1 ND thành R$0.{5}8274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh82.28 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,148,205.84 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh67.09 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.38 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh16.54 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh98.77 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,386.71 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh279.22 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.77 KES
other assets Treasure
MAGIC đến KES
1 MAGIC thành Sh27.46 KES

Bảng chuyển đổi từ ND sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nemesis Downfall đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ND thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 0.0001905 KES và mức thấp nhất là 0.0001889 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ND là Sh0.0002375 KES , thay đổi -20.46% so với giá hiện tại. Nemesis Downfall đã thay đổi
-Sh
0.01936KES
, tương đương mức thay đổi -99.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NDSh0.{4}9446Sh0.{4}9527
-0.86%
1 NDSh0.0001889Sh0.0001905
-0.86%
5 NDSh0.0009446Sh0.0009527
-0.86%
10 NDSh0.001889Sh0.001905
-0.86%
50 NDSh0.009446Sh0.009527
-0.86%
100 NDSh0.01889Sh0.01905
-0.86%
500 NDSh0.09446Sh0.09527
-0.86%
1000 NDSh0.1889Sh0.1905
-0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp ND/KES

1 Nemesis Downfall bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nemesis Downfall (ND) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0001889.
Tôi có thể mua bao nhiêu ND với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,293.34 ND đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ND sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ND sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ND bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 26,466.71 ND, trong khi 5 ND sẽ có giá khoảng 0.0009446KES.
Giá cao nhất của ND/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ND tính theo KES là Sh0.8517. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ND/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nemesis Downfall tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nemesis Downfall (ND) đã giảm 1.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nemesis Downfall (ND) đã giảm 20.46% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ND thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nemesis Downfall và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ND/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ND/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ND/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ND/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nemesis Downfall và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.