Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NABOX thành KES

NABOX/KES: 1 NABOX = 0.0002757 KES. Giá chuyển đổi 1 Nabox (NABOX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0002757 KES hôm nay.
NABOX
NABOX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NABOX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nabox (NABOX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NABOX hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NABOX hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 NABOX sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3,627.47 NABOX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 18,137.35 NABOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NABOX sang KES

Chuyển đổi KES sang NABOX

Nabox
Shilling Kenya
1 NABOX
0.0002757  KES
2 NABOX
0.0005513  KES
5 NABOX
0.001378  KES
10 NABOX
0.002757  KES
20 NABOX
0.005513  KES
50 NABOX
0.01378  KES
100 NABOX
0.02757  KES
200 NABOX
0.05513  KES
500 NABOX
0.1378  KES
1000 NABOX
0.2757  KES
5000 NABOX
1.38  KES
10000 NABOX
2.76  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NABOX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nabox tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NABOX sang KES, lên đến 10000 NABOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nabox
10 KES
36,274.7 NABOX
50 KES
181,373.5 NABOX
100 KES
362,747.01 NABOX
200 KES
725,494.02 NABOX
500 KES
1,813,735.05 NABOX
1000 KES
3,627,470.1 NABOX
2000 KES
7,254,940.19 NABOX
5000 KES
18,137,350.48 NABOX
10000 KES
36,274,700.95 NABOX
50000 KES
181,373,504.77 NABOX
100000 KES
362,747,009.54 NABOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NABOX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nabox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NABOX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NABOX/KES

NABOX/KES: 1 NABOX = 0.0002757 KES; 2025/06/05 20:32:01
Trong 1D vừa qua, Nabox đã thay đổi -3.06% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nabox(NABOX) đã thay đổi -3.06% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NABOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NABOX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nabox/KES

Giá Nabox cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0003295 KES trong khi giá Nabox thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0002742 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nabox theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NABOX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002918 KES
0.0003295 KES
0.0005082 KES
0.0007103 KES
Thấp
0.0002742 KES
0.0002742 KES
0.0002153 KES
0.0002032 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.06%
-12.48%
+23.01%
-20.06%

Thông tin Nabox

Số liệu thị trường NABOX sang KES

NABOX/KES:
Sh0.0002757
Khối lượng NABOX 24 giờ:
Sh2,098,058.42
Vốn hóa thị trường NABOX:
Sh57,509,531.41
Nguồn cung lưu hành NABOX:
208.61B NABOX

Tỷ giá NABOX sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nabox thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nabox là Sh0.0002757 mỗi NABOX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh57,509,531.41 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,614,100,000 NABOX. Khối lượng giao dịch của Nabox đã thay đổi -3.57% (Sh-77,644.30 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NABOX là Sh2,175,702.72.

Thông tin thêm về Nabox trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nabox phổ biến nhất là NABOX sang KES, trong đó mã của Nabox là NABOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104867.86 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91696.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77203.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143239.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585823.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9003723.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NABOX sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NABOX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NABOX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NABOX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NABOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nabox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NABOX đến TWD
1 NABOX thành NT$0.{4}6387 TWD
popular info Shilling Kenya
NABOX đến KES
1 NABOX thành Sh0.0002757 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NABOX đến CNY
1 NABOX thành ¥0.{4}1531 CNY
popular info Đô la Mỹ
NABOX đến USD
1 NABOX thành $0.{5}2133 USD
popular info Euro
NABOX đến EUR
1 NABOX thành €0.{5}1865 EUR
popular info Đô la Canada
NABOX đến CAD
1 NABOX thành C$0.{5}2913 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NABOX đến KRW
1 NABOX thành ₩0.002891 KRW
popular info Yên Nhật
NABOX đến JPY
1 NABOX thành ¥0.0003067 JPY
popular info Bảng Anh
NABOX đến GBP
1 NABOX thành £0.{5}1570 GBP
popular info Real Brazil
NABOX đến BRL
1 NABOX thành R$0.{4}1191 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ravencoin
RVN đến KES
1 RVN thành Sh2.21 KES
other assets Lagrange
LA đến KES
1 LA thành Sh163.41 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001358 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh270.3 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh78.12 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.1 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh379.18 KES
other assets CUDIS
CUDIS đến KES
1 CUDIS thành Sh17.48 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh81,991.19 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,055,715.18 KES

Bảng chuyển đổi từ NABOX sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nabox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NABOX thành Shilling Kenya đã thay đổi -12.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.06%, đạt mức cao nhất là 0.0002918 KES và mức thấp nhất là 0.0002742 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NABOX là Sh0.0002241 KES , thay đổi +23.01% so với giá hiện tại. Nabox đã thay đổi
-Sh
0.0007628KES
, tương đương mức thay đổi -73.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NABOX
Sh0.0001378Sh0.0001422
-3.06%
1 NABOX
Sh0.0002757Sh0.0002844
-3.06%
5 NABOX
Sh0.001378Sh0.001422
-3.06%
10 NABOX
Sh0.002757Sh0.002844
-3.06%
50 NABOX
Sh0.01378Sh0.01422
-3.06%
100 NABOX
Sh0.02757Sh0.02844
-3.06%
500 NABOX
Sh0.1378Sh0.1422
-3.06%
1000 NABOX
Sh0.2757Sh0.2844
-3.06%

Câu Hỏi Thường Gặp NABOX/KES

1 Nabox bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nabox (NABOX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0002757.
Tôi có thể mua bao nhiêu NABOX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,627.47 NABOX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NABOX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NABOX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NABOX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 18,137.35 NABOX, trong khi 5 NABOX sẽ có giá khoảng 0.001378KES.
Giá cao nhất của NABOX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NABOX tính theo KES là Sh0.04858. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NABOX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nabox tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã giảm 12.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã tăng 23.01% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NABOX thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nabox và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NABOX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NABOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NABOX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NABOX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NABOX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nabox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.