Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MUZKI thành RON

MUZKI/RON: 1 MUZKI = 0.0001514 RON. Giá chuyển đổi 1 Muzki (MUZKI) thành Leu Rumani (RON) là 0.0001514 RON hôm nay.
MUZKI
MUZKI
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUZKI/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Muzki (MUZKI) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUZKI hiện có giá trị là 0.00 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUZKI hiện có giá 0.00 RON, nghĩa là mua 5 MUZKI sẽ mất 0.00 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 6,606.89 MUZKI và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 33,034.43 MUZKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MUZKI sang RON

Chuyển đổi RON sang MUZKI

Muzki
Leu Rumani
1 MUZKI
0.0001514  RON
2 MUZKI
0.0003027  RON
5 MUZKI
0.0007568  RON
10 MUZKI
0.001514  RON
20 MUZKI
0.003027  RON
50 MUZKI
0.007568  RON
100 MUZKI
0.01514  RON
200 MUZKI
0.03027  RON
500 MUZKI
0.07568  RON
1000 MUZKI
0.1514  RON
5000 MUZKI
0.7568  RON
10000 MUZKI
1.51  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUZKI thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Muzki tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUZKI sang RON, lên đến 10000 MUZKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Muzki
10 RON
66,068.86 MUZKI
50 RON
330,344.28 MUZKI
100 RON
660,688.56 MUZKI
200 RON
1,321,377.11 MUZKI
500 RON
3,303,442.78 MUZKI
1000 RON
6,606,885.55 MUZKI
2000 RON
13,213,771.11 MUZKI
5000 RON
33,034,427.77 MUZKI
10000 RON
66,068,855.53 MUZKI
50000 RON
330,344,277.65 MUZKI
100000 RON
660,688,555.31 MUZKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành MUZKI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Muzki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang MUZKI, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MUZKI/RON

MUZKI/RON: 1 MUZKI = 0.0001514 RON; 2025/04/26 16:48:25
Trong 1D vừa qua, Muzki đã thay đổi +3.00% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Muzki(MUZKI) đã thay đổi +3.00% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành MUZKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MUZKI sang RON: Biến động và thay đổi giá của Muzki/RON

Giá Muzki cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.0001302 RON trong khi giá Muzki thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.{4}9809 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Muzki theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUZKI theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001302 RON
0.0001302 RON
0.0001540 RON
0.0004601 RON
Thấp
0.0001261 RON
0.{4}9809 RON
0.{4}9809 RON
0.{4}9809 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.00%
+32.03%
-8.69%
-57.56%

Thông tin Muzki

Số liệu thị trường MUZKI sang RON

MUZKI/RON:
lei0.0001514
Khối lượng MUZKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUZKI:
--
Nguồn cung lưu hành MUZKI:
0 MUZKI

Tỷ giá MUZKI sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Muzki thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Muzki là lei0.0001514 mỗi MUZKI, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUZKI. Khối lượng giao dịch của Muzki đã thay đổi 0.00% (lei0 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUZKI là lei0.

Thông tin thêm về Muzki trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang RON, trong đó mã của Muzki là MUZKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MUZKI sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MUZKI sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MUZKI (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUZKI bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUZKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Muzki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MUZKI đến TWD
1 MUZKI thành NT$0.001124 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MUZKI đến CNY
1 MUZKI thành ¥0.0002518 CNY
popular info Đô la Mỹ
MUZKI đến USD
1 MUZKI thành $0.{4}3454 USD
popular info Euro
MUZKI đến EUR
1 MUZKI thành €0.{4}3029 EUR
popular info Đô la Canada
MUZKI đến CAD
1 MUZKI thành C$0.{4}4796 CAD
popular info Leu Rumani
MUZKI đến RON
1 MUZKI thành lei0.0001514 RON
popular info Won Hàn Quốc
MUZKI đến KRW
1 MUZKI thành ₩0.04968 KRW
popular info Yên Nhật
MUZKI đến JPY
1 MUZKI thành ¥0.004962 JPY
popular info Bảng Anh
MUZKI đến GBP
1 MUZKI thành £0.{4}2594 GBP
popular info Real Brazil
MUZKI đến BRL
1 MUZKI thành R$0.0001965 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến RON
1 TRUMP thành lei67.03 RON
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến RON
1 ALPACA thành lei1.16 RON
other assets Bonk
BONK đến RON
1 BONK thành lei0.{4}8279 RON
other assets Worldcoin
WLD đến RON
1 WLD thành lei4.86 RON
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến RON
1 VIRTUAL thành lei4.69 RON
other assets NEM
XEM đến RON
1 XEM thành lei0.1084 RON
other assets Brett (Based)
BRETT đến RON
1 BRETT thành lei0.2992 RON
other assets Solayer
LAYER đến RON
1 LAYER thành lei10.98 RON
other assets TRON
TRX đến RON
1 TRX thành lei1.1 RON
other assets BitTorrent [New]
BTT đến RON
1 BTT thành lei0.{5}3383 RON

Bảng chuyển đổi từ MUZKI sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Muzki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUZKI thành Leu Rumani đã thay đổi +32.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001302 RON và mức thấp nhất là 0.0001261 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 MUZKI là lei0.0001638 RON , thay đổi -8.69% so với giá hiện tại. Muzki đã thay đổi
-lei
0.02146RON
, tương đương mức thay đổi -99.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MUZKIlei0.{4}7568lei0.{4}7378
+3.00%
1 MUZKIlei0.0001514lei0.0001476
+3.00%
5 MUZKIlei0.0007568lei0.0007378
+3.00%
10 MUZKIlei0.001514lei0.001476
+3.00%
50 MUZKIlei0.007568lei0.007378
+3.00%
100 MUZKIlei0.01514lei0.01476
+3.00%
500 MUZKIlei0.07568lei0.07378
+3.00%
1000 MUZKIlei0.1514lei0.1476
+3.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MUZKI/RON

1 Muzki bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Muzki (MUZKI) trong Leu Rumani (RON) là lei0.0001514.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUZKI với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,606.89 MUZKI đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUZKI sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUZKI sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUZKI bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 33,034.43 MUZKI, trong khi 5 MUZKI sẽ có giá khoảng 0.0007568RON.
Giá cao nhất của MUZKI/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUZKI tính theo RON là lei0.02514. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUZKI/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Muzki tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã tăng 32.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã giảm 8.69% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUZKI thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Muzki và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUZKI/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUZKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUZKI/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUZKI/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUZKI/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Muzki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.