Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCASH thành KES

MCASH/KES: 1 MCASH = 0.04058 KES. Giá chuyển đổi 1 Monsoon Finance (MCASH) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04058 KES hôm nay.
MCASH
MCASH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCASH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monsoon Finance (MCASH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCASH hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCASH hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 MCASH sẽ mất 0.20 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 24.65 MCASH và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 123.23 MCASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCASH sang KES

Chuyển đổi KES sang MCASH

Monsoon Finance
Shilling Kenya
1 MCASH
0.04058  KES
2 MCASH
0.08115  KES
5 MCASH
0.2029  KES
10 MCASH
0.4058  KES
20 MCASH
0.8115  KES
100 MCASH
4.06  KES
200 MCASH
8.12  KES
500 MCASH
20.29  KES
1000 MCASH
40.58  KES
5000 MCASH
202.88  KES
10000 MCASH
405.76  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCASH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Monsoon Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCASH sang KES, lên đến 10000 MCASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Monsoon Finance
50 KES
1,232.27 MCASH
100 KES
2,464.53 MCASH
200 KES
4,929.06 MCASH
500 KES
12,322.65 MCASH
1000 KES
24,645.3 MCASH
2000 KES
49,290.61 MCASH
5000 KES
123,226.52 MCASH
10000 KES
246,453.05 MCASH
50000 KES
1,232,265.24 MCASH
100000 KES
2,464,530.49 MCASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MCASH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Monsoon Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MCASH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCASH/KES

MCASH/KES: 1 MCASH = 0.04058 KES; 2025/04/30 12:03:33
Trong 1D vừa qua, Monsoon Finance đã thay đổi +7.90% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monsoon Finance(MCASH) đã thay đổi +7.90% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MCASH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCASH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Monsoon Finance/KES

Giá Monsoon Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04418 KES trong khi giá Monsoon Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03663 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Monsoon Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCASH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04418 KES
0.04418 KES
0.04418 KES
0.05060 KES
Thấp
0.03697 KES
0.03663 KES
0.03371 KES
0.03145 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.90%
+3.92%
+11.47%
+8.44%

Thông tin Monsoon Finance

Số liệu thị trường MCASH sang KES

MCASH/KES:
Sh0.04058
Khối lượng MCASH 24 giờ:
Sh2,154,706
Vốn hóa thị trường MCASH:
--
Nguồn cung lưu hành MCASH:
0 MCASH

Tỷ giá MCASH sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Monsoon Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Monsoon Finance là Sh0.04058 mỗi MCASH, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCASH. Khối lượng giao dịch của Monsoon Finance đã thay đổi +0.86% (Sh18,427.54 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCASH là Sh2,136,278.46.

Thông tin thêm về Monsoon Finance trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monsoon Finance phổ biến nhất là MCASH sang KES, trong đó mã của Monsoon Finance là MCASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCASH sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCASH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCASH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCASH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Monsoon Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCASH đến TWD
1 MCASH thành NT$0.01004 TWD
popular info Shilling Kenya
MCASH đến KES
1 MCASH thành Sh0.04058 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCASH đến CNY
1 MCASH thành ¥0.002279 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCASH đến USD
1 MCASH thành $0.0003135 USD
popular info Euro
MCASH đến EUR
1 MCASH thành €0.0002757 EUR
popular info Đô la Canada
MCASH đến CAD
1 MCASH thành C$0.0004336 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCASH đến KRW
1 MCASH thành ₩0.4460 KRW
popular info Yên Nhật
MCASH đến JPY
1 MCASH thành ¥0.04485 JPY
popular info Bảng Anh
MCASH đến GBP
1 MCASH thành £0.0002347 GBP
popular info Real Brazil
MCASH đến BRL
1 MCASH thành R$0.001762 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh90.16 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh69.49 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.64 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh98.07 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.22 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh64.17 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,960.48 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.58 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18 KES
other assets Wing Finance
WING đến KES
1 WING thành Sh126.11 KES

Bảng chuyển đổi từ MCASH sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Monsoon Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCASH thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.90%, đạt mức cao nhất là 0.04418 KES và mức thấp nhất là 0.03697 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MCASH là Sh0.03640 KES , thay đổi +11.47% so với giá hiện tại. Monsoon Finance đã thay đổi
-Sh
0.03460KES
, tương đương mức thay đổi -46.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MCASHSh0.02029Sh0.01880
+7.90%
1 MCASHSh0.04058Sh0.03760
+7.90%
5 MCASHSh0.2029Sh0.1880
+7.90%
10 MCASHSh0.4058Sh0.3760
+7.90%
50 MCASHSh2.03Sh1.88
+7.90%
100 MCASHSh4.06Sh3.76
+7.90%
500 MCASHSh20.29Sh18.8
+7.90%
1000 MCASHSh40.58Sh37.6
+7.90%

Câu Hỏi Thường Gặp MCASH/KES

1 Monsoon Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Monsoon Finance (MCASH) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04058.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCASH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.65 MCASH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCASH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCASH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCASH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 123.23 MCASH, trong khi 5 MCASH sẽ có giá khoảng 0.2029KES.
Giá cao nhất của MCASH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCASH tính theo KES là Sh85.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCASH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Monsoon Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Monsoon Finance (MCASH) đã tăng 3.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Monsoon Finance (MCASH) đã tăng 11.47% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCASH thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Monsoon Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCASH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCASH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCASH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCASH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Monsoon Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.