Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOD thành LKR

MOD/LKR: 1 MOD = 0.6920 LKR. Giá chuyển đổi 1 Modefi (MOD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.6920 LKR hôm nay.
MOD
MOD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Modefi (MOD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOD hiện có giá trị là 0.69 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOD hiện có giá 0.69 LKR, nghĩa là mua 5 MOD sẽ mất 3.46 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.45 MOD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.23 MOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOD sang LKR

Chuyển đổi LKR sang MOD

Modefi
Rupee Sri Lanka
200 MOD
138.39  LKR
500 MOD
345.99  LKR
1000 MOD
691.97  LKR
5000 MOD
3,459.85  LKR
10000 MOD
6,919.7  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Modefi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOD sang LKR, lên đến 10000 MOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Modefi
1000 LKR
1,445.15 MOD
5000 LKR
7,225.74 MOD
10000 LKR
14,451.49 MOD
50000 LKR
72,257.45 MOD
100000 LKR
144,514.9 MOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MOD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Modefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MOD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOD/LKR

MOD/LKR: 1 MOD = 0.6920 LKR; 2025/04/27 07:45:14
Trong 1D vừa qua, Modefi đã thay đổi +4.65% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modefi(MOD) đã thay đổi +4.65% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Modefi/LKR

Giá Modefi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.02 LKR trong khi giá Modefi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.6150 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Modefi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6937 LKR
1.02 LKR
1.02 LKR
1.85 LKR
Thấp
0.6150 LKR
0.6150 LKR
0.5954 LKR
0.5954 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.65%
-16.12%
-40.30%
-53.39%

Thông tin Modefi

Số liệu thị trường MOD sang LKR

MOD/LKR:
Rs0.6920
Khối lượng MOD 24 giờ:
Rs9,882.2
Vốn hóa thị trường MOD:
Rs11,124,641.24
Nguồn cung lưu hành MOD:
16.08M MOD

Tỷ giá MOD sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Modefi thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Modefi là Rs0.6920 mỗi MOD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs11,124,641.24 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD. Khối lượng giao dịch của Modefi đã thay đổi +2345.01% (Rs9,478.02 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOD là Rs404.18.

Thông tin thêm về Modefi trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modefi phổ biến nhất là MOD sang LKR, trong đó mã của Modefi là MOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOD sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Modefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOD đến TWD
1 MOD thành NT$0.07517 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOD đến CNY
1 MOD thành ¥0.01683 CNY
popular info Đô la Mỹ
MOD đến USD
1 MOD thành $0.002309 USD
popular info Euro
MOD đến EUR
1 MOD thành €0.002029 EUR
popular info Đô la Canada
MOD đến CAD
1 MOD thành C$0.003206 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
MOD đến LKR
1 MOD thành Rs0.6920 LKR
popular info Won Hàn Quốc
MOD đến KRW
1 MOD thành ₩3.32 KRW
popular info Yên Nhật
MOD đến JPY
1 MOD thành ¥0.3318 JPY
popular info Bảng Anh
MOD đến GBP
1 MOD thành £0.001735 GBP
popular info Real Brazil
MOD đến BRL
1 MOD thành R$0.01314 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.67 LKR
other assets Alchemy Pay
ACH đến LKR
1 ACH thành Rs8.61 LKR
other assets JUST
JST đến LKR
1 JST thành Rs12.63 LKR
other assets Synapse
SYN đến LKR
1 SYN thành Rs103.79 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs8.45 LKR
other assets Access Protocol
ACS đến LKR
1 ACS thành Rs0.5019 LKR
other assets Loom Network
LOOM đến LKR
1 LOOM thành Rs7.3 LKR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến LKR
1 AIOZ thành Rs128.87 LKR
other assets Stader
SD đến LKR
1 SD thành Rs169.29 LKR
other assets Steem
STEEM đến LKR
1 STEEM thành Rs51.94 LKR

Bảng chuyển đổi từ MOD sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Modefi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -16.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.65%, đạt mức cao nhất là 0.6937 LKR và mức thấp nhất là 0.6150 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MOD là Rs1.16 LKR , thay đổi -40.30% so với giá hiện tại. Modefi đã thay đổi
-Rs
29.96LKR
, tương đương mức thay đổi -97.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MODRs0.3460Rs0.3306
+4.65%
1 MODRs0.6920Rs0.6612
+4.65%
5 MODRs3.46Rs3.31
+4.65%
10 MODRs6.92Rs6.61
+4.65%
50 MODRs34.6Rs33.06
+4.65%
100 MODRs69.2Rs66.12
+4.65%
500 MODRs345.99Rs330.6
+4.65%
1000 MODRs691.97Rs661.2
+4.65%

Câu Hỏi Thường Gặp MOD/LKR

1 Modefi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Modefi (MOD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.6920.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.45 MOD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 7.23 MOD, trong khi 5 MOD sẽ có giá khoảng 3.46LKR.
Giá cao nhất của MOD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOD tính theo LKR là Rs1,892.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Modefi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 16.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 40.30% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOD thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Modefi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Modefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.