MMX
GHS
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 20:13:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MMX(MMX) thành Cedi Ghana(GHS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MMX với giá trị 1 MMX cho 21.16 GHS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GHS
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MMX phổ biến nhất là MMX sang GHS, trong đó mã của MMX là MMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MMX thành GHS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MMX (MMX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MMX đã thay đổi +0.44% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MMX(MMX) đã thay đổi +0.44% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi -0.44% thành MMX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₵21.08 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 16:32:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MMX
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MMX (MMX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MMX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MMX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MMX (hoặc USDT) lấy GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MMX lấy GHS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MMX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMX thành Cedi Ghana?
Tỷ lệ chuyển đổi MMX thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MMX là ₵ 21.16 mỗi MMX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵ 0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMX. Khối lượng giao dịch của MMX đã thay đổi -23.82% (₵ -447,517.09 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMX là ₵ 1,878,973.88.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$97.53K
Nguồn cung lưu hành
0 MMX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MMX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MMX là ₵ 21.16 GHS , nghĩa là để mua 5 MMX, bạn phải trả ₵ 105.81 GHS . Ngược lại, ₵1 GHS có thể được giao dịch lấy 0.04725 MMX, trong khi ₵50 GHS có thể chuyển đổi thành 2.36 MMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMX thành Cedi Ghana đã thay đổi +1.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 21.3 GHS và mức thấp nhất là 20.86 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MMX là ₵ 13.94 GHS , thay đổi +51.77% so với giá hiện tại. MMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.45% so với năm trước.
-₵
0.09664GHSMMX đến GHS
Số lượng
20:13 hôm nay
0.5 MMX
₵10.58
1 MMX
₵21.16
5 MMX
₵105.81
10 MMX
₵211.63
50 MMX
₵1,058.13
100 MMX
₵2,116.26
500 MMX
₵10,581.32
1000 MMX
₵21,162.64
GHS đến MMX
Số lượng20:13 hôm nay
0.5GHS0.02363 MMX
1GHS0.04725 MMX
5GHS0.2363 MMX
10GHS0.4725 MMX
50GHS2.36 MMX
100GHS4.73 MMX
500GHS23.63 MMX
1000GHS47.25 MMX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMX | $0.7210 | $0.7178 | +0.44% |
1 MMX | $1.44 | $1.44 | +0.44% |
5 MMX | $7.21 | $7.18 | +0.44% |
10 MMX | $14.42 | $14.36 | +0.44% |
50 MMX | $72.1 | $71.78 | +0.44% |
100 MMX | $144.2 | $143.56 | +0.44% |
500 MMX | $720.98 | $717.8 | +0.44% |
1000 MMX | $1,441.95 | $1,435.6 | +0.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MMX | $0.7210 | $0.4750 | +51.77% |
1 MMX | $1.44 | $0.9501 | +51.77% |
5 MMX | $7.21 | $4.75 | +51.77% |
10 MMX | $14.42 | $9.5 | +51.77% |
50 MMX | $72.1 | $47.5 | +51.77% |
100 MMX | $144.2 | $95.01 | +51.77% |
500 MMX | $720.98 | $475.03 | +51.77% |
1000 MMX | $1,441.95 | $950.06 | +51.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MMX | $0.7210 | $0.7243 | -0.45% |
1 MMX | $1.44 | $1.45 | -0.45% |
5 MMX | $7.21 | $7.24 | -0.45% |
10 MMX | $14.42 | $14.49 | -0.45% |
50 MMX | $72.1 | $72.43 | -0.45% |
100 MMX | $144.2 | $144.85 | -0.45% |
500 MMX | $720.98 | $724.27 | -0.45% |
1000 MMX | $1,441.95 | $1,448.53 | -0.45% |
Dự đoán giá MMX
Giá của MMX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MMX, giá MMX dự kiến sẽ đạt $1.48 vào năm 2026.
Giá của MMX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MMX dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá MMX dự kiến sẽ đạt $3 với ROI tích lũy là +107.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MMX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MMX thành một số loại tiền fiat khác.
MMX đến USD
1 MMX thành $ 1.44 USD
MMX đến GBP
1 MMX thành £ 1.16 GBP
MMX đến EUR
1 MMX thành € 1.4 EUR
MMX đến KRW
1 MMX thành ₩ 2,115.15 KRW
MMX đến CAD
1 MMX thành $ 2.08 CAD
MMX đến AUD
1 MMX thành $ 2.32 AUD
MMX đến JPY
1 MMX thành ¥ 226.62 JPY
MMX đến BRL
1 MMX thành R$ 8.91 BRL
MMX đến CNY
1 MMX thành ¥ 10.57 CNY
MMX đến TWD
1 MMX thành NT$ 47.48 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GHS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MMX.
Hive đến GHS
1 HIVE thành ₵ 9.04 GHS
Act I : The AI Prophecy đến GHS
1 ACT thành ₵ 5.36 GHS
AIOZ Network đến GHS
1 AIOZ thành ₵ 16.72 GHS
Bitcoin Gold đến GHS
1 BTG thành ₵ 277 GHS
DeSci AI Agent đến GHS
1 DESCIAI thành ₵ 0.{9}9067 GHS
Movement đến GHS
1 MOVE thành ₵ 16.81 GHS
ASSAI đến GHS
1 ASSAI thành ₵ 0.3213 GHS
Mog Coin đến GHS
1 MOG thành ₵ 0.{4}4094 GHS
Destra Network đến GHS
1 DSYNC thành ₵ 7.3 GHS
XDC Network đến GHS
1 XDC thành ₵ 1.39 GHS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.