Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94230.07 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94230.07 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94230.07 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MZR thành CZK
MZR/CZK: 1 MZR = 0.01244 CZK. Giá chuyển đổi 1 Mizar (MZR) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01244 CZK hôm nay.

MZR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZR/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mizar (MZR) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZR hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZR hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 MZR sẽ mất 0.06 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 80.41 MZR và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 402.07 MZR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MZR sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MZR
Mizar
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZR thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Mizar tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZR sang CZK, lên đến 10000 MZR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Mizar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MZR toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Mizar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MZR, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MZR/CZK
MZR/CZK: 1 MZR = 0.01244 CZK; 2025/04/26 14:48:39
Trong 1D vừa qua, Mizar đã thay đổi +10.93% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mizar(MZR) đã thay đổi +10.93% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MZR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MZR sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Mizar/CZK
Giá Mizar cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01130 CZK trong khi giá Mizar thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.008560 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mizar theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZR theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01130 CZK | 0.01130 CZK | 0.01330 CZK | 0.02866 CZK |
Thấp | 0.01004 CZK | 0.008560 CZK | 0.008030 CZK | 0.008030 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.93% | +31.50% | -14.47% | -54.69% |
Thông tin Mizar
Số liệu thị trường MZR sang CZK
MZR/CZK:
Kč0.01244
Khối lượng MZR 24 giờ:
Kč6,168.62
Vốn hóa thị trường MZR:
--
Nguồn cung lưu hành MZR:
0 MZR
Tỷ giá MZR sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mizar thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mizar là Kč0.01244 mỗi MZR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZR. Khối lượng giao dịch của Mizar đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZR là Kč6,168.62.
Thông tin thêm về Mizar trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mizar phổ biến nhất là MZR sang CZK, trong đó mã của Mizar là MZR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MZR sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MZR sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MZR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mizar phổ biến

MZR đến TWD
1 MZR thành NT$0.01842 TWD

MZR đến CNY
1 MZR thành ¥0.004125 CNY

MZR đến USD
1 MZR thành $0.0005658 USD

MZR đến EUR
1 MZR thành €0.0004963 EUR

MZR đến CAD
1 MZR thành C$0.0007857 CAD
MZR đến CZK
1 MZR thành Kč0.01244 CZK

MZR đến KRW
1 MZR thành ₩0.8138 KRW

MZR đến JPY
1 MZR thành ¥0.08129 JPY

MZR đến GBP
1 MZR thành £0.0004250 GBP

MZR đến BRL
1 MZR thành R$0.003220 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BONK đến CZK
1 BONK thành Kč0.0003969 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč333.88 CZK

VIRTUAL đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč22.46 CZK

WLD đến CZK
1 WLD thành Kč23.89 CZK

XEM đến CZK
1 XEM thành Kč0.5590 CZK

BRETT đến CZK
1 BRETT thành Kč1.41 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč6.92 CZK

LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč55.33 CZK

WEN đến CZK
1 WEN thành Kč0.0009163 CZK

DFI đến CZK
1 DFI thành Kč0.2366 CZK
Bảng chuyển đổi từ MZR sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Mizar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZR thành Koruna Czech đã thay đổi +31.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.93%, đạt mức cao nhất là 0.01130 CZK và mức thấp nhất là 0.01004 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MZR là Kč0.01435 CZK , thay đổi -14.47% so với giá hiện tại. Mizar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.96% so với năm trước.
-Kč
0.001391CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MZR | Kč0.006218 | Kč0.005661 | +10.93% |
1 MZR | Kč0.01244 | Kč0.01132 | +10.93% |
5 MZR | Kč0.06218 | Kč0.05661 | +10.93% |
10 MZR | Kč0.1244 | Kč0.1132 | +10.93% |
50 MZR | Kč0.6218 | Kč0.5661 | +10.93% |
100 MZR | Kč1.24 | Kč1.13 | +10.93% |
500 MZR | Kč6.22 | Kč5.66 | +10.93% |
1000 MZR | Kč12.44 | Kč11.32 | +10.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp MZR/CZK
1 Mizar bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Mizar (MZR) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01244.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZR với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 80.41 MZR đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZR sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZR sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZR bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 402.07 MZR, trong khi 5 MZR sẽ có giá khoảng 0.06218CZK.
Giá cao nhất của MZR/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZR tính theo CZK là Kč9.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZR/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mizar tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mizar (MZR) đã tăng 31.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mizar (MZR) đã giảm 14.47% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZR thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mizar và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZR/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZR/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZR/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZR/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mizar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
