Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93955.98 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93955.98 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93955.98 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MQL thành KES
MQL/KES: 1 MQL = 0.0002684 KES. Giá chuyển đổi 1 MiraQle (MQL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0002684 KES hôm nay.

MQL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MQL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiraQle (MQL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MQL hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MQL hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 MQL sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3,725.89 MQL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 18,629.47 MQL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MQL sang KES
Chuyển đổi KES sang MQL
MiraQle
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MQL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MiraQle tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MQL sang KES, lên đến 10000 MQL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MiraQle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MQL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MiraQle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MQL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MQL/KES
MQL/KES: 1 MQL = 0.0002684 KES; 2025/04/27 05:24:04
Trong 1D vừa qua, MiraQle đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiraQle(MQL) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MQL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MQL sang KES: Biến động và thay đổi giá của MiraQle/KES
Giá MiraQle cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0002686 KES trong khi giá MiraQle thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0001726 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiraQle theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MQL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002686 KES | 0.0002686 KES | 0.0007947 KES | 0.001155 KES |
Thấp | 0.0002684 KES | 0.0001726 KES | 0.0001726 KES | 0.0001290 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +55.29% | +4.05% | -76.74% |
Thông tin MiraQle
Số liệu thị trường MQL sang KES
MQL/KES:
Sh0.0002684
Khối lượng MQL 24 giờ:
Sh1,134.38
Vốn hóa thị trường MQL:
--
Nguồn cung lưu hành MQL:
0 MQL
Tỷ giá MQL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiraQle thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiraQle là Sh0.0002684 mỗi MQL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MQL. Khối lượng giao dịch của MiraQle đã thay đổi 0.00% (Sh-0.05 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MQL là Sh1,134.43.
Thông tin thêm về MiraQle trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiraQle phổ biến nhất là MQL sang KES, trong đó mã của MiraQle là MQL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MQL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MQL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MQL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MQL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MQL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MiraQle phổ biến

MQL đến TWD
1 MQL thành NT$0.{4}6772 TWD
MQL đến KES
1 MQL thành Sh0.0002684 KES

MQL đến CNY
1 MQL thành ¥0.{4}1517 CNY

MQL đến USD
1 MQL thành $0.{5}2081 USD

MQL đến EUR
1 MQL thành €0.{5}1828 EUR

MQL đến CAD
1 MQL thành C$0.{5}2889 CAD

MQL đến KRW
1 MQL thành ₩0.002993 KRW

MQL đến JPY
1 MQL thành ¥0.0002989 JPY

MQL đến GBP
1 MQL thành £0.{5}1563 GBP

MQL đến BRL
1 MQL thành R$0.{4}1184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7096 KES

SYN đến KES
1 SYN thành Sh43.98 KES

ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.68 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.91 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh5.3 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh254.03 KES

AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.99 KES

VIB đến KES
1 VIB thành Sh2.91 KES

ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2201 KES

WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005657 KES
Bảng chuyển đổi từ MQL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MiraQle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MQL thành Shilling Kenya đã thay đổi +55.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0002686 KES và mức thấp nhất là 0.0002684 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MQL là Sh0.0002579 KES , thay đổi +4.05% so với giá hiện tại. MiraQle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.95% so với năm trước.
-Sh
0.003542KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MQL | Sh0.0001342 | Sh0.0001342 | -0.01% |
1 MQL | Sh0.0002684 | Sh0.0002684 | -0.01% |
5 MQL | Sh0.001342 | Sh0.001342 | -0.01% |
10 MQL | Sh0.002684 | Sh0.002684 | -0.01% |
50 MQL | Sh0.01342 | Sh0.01342 | -0.01% |
100 MQL | Sh0.02684 | Sh0.02684 | -0.01% |
500 MQL | Sh0.1342 | Sh0.1342 | -0.01% |
1000 MQL | Sh0.2684 | Sh0.2684 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MQL/KES
1 MiraQle bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MiraQle (MQL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0002684.
Tôi có thể mua bao nhiêu MQL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,725.89 MQL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MQL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MQL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MQL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 18,629.47 MQL, trong khi 5 MQL sẽ có giá khoảng 0.001342KES.
Giá cao nhất của MQL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MQL tính theo KES là Sh71.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MQL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiraQle tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã tăng 55.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã tăng 4.05% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MQL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiraQle và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MQL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MQL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MQL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MQL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MQL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiraQle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
