Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105914.44 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105914.44 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105914.44 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIR thành KES
MIR/KES: 1 MIR = 0.009167 KES. Giá chuyển đổi 1 MIR Token (MIR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.009167 KES hôm nay.

MIR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MIR Token (MIR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIR hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIR hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 MIR sẽ mất 0.05 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 109.09 MIR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 545.45 MIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIR sang KES
Chuyển đổi KES sang MIR
MIR Token
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MIR Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIR sang KES, lên đến 10000 MIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MIR Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MIR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MIR Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MIR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIR/KES
MIR/KES: 1 MIR = 0.009167 KES; 2025/05/29 19:24:46
Trong 1D vừa qua, MIR Token đã thay đổi -1.95% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MIR Token(MIR) đã thay đổi -1.95% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MIR sang KES: Biến động và thay đổi giá của MIR Token/KES
Giá MIR Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01079 KES trong khi giá MIR Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.009048 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MIR Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009322 KES | 0.01079 KES | 0.01090 KES | 0.01763 KES |
Thấp | 0.009167 KES | 0.009048 KES | 0.008640 KES | 0.0004684 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.95% | -14.50% | -16.39% | -30.91% |
Thông tin MIR Token
Số liệu thị trường MIR sang KES
MIR/KES:
Sh0.009167
Khối lượng MIR 24 giờ:
Sh25.9
Vốn hóa thị trường MIR:
--
Nguồn cung lưu hành MIR:
0 MIR
Tỷ giá MIR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MIR Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MIR Token là Sh0.009167 mỗi MIR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIR. Khối lượng giao dịch của MIR Token đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIR là Sh25.9.
Thông tin thêm về MIR Token trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MIR Token phổ biến nhất là MIR sang KES, trong đó mã của MIR Token là MIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95187.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80234.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149503.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612761.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9248769.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 60.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MIR Token phổ biến

MIR đến TWD
1 MIR thành NT$0.002116 TWD
MIR đến KES
1 MIR thành Sh0.009167 KES

MIR đến CNY
1 MIR thành ¥0.0005099 CNY

MIR đến USD
1 MIR thành $0.{4}7092 USD

MIR đến EUR
1 MIR thành €0.{4}6231 EUR

MIR đến CAD
1 MIR thành C$0.{4}9786 CAD

MIR đến KRW
1 MIR thành ₩0.09725 KRW

MIR đến JPY
1 MIR thành ¥0.01021 JPY

MIR đến GBP
1 MIR thành £0.{4}5252 GBP

MIR đến BRL
1 MIR thành R$0.0004011 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh341,773.32 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,700,966.59 KES

ALPHA đến KES
1 ALPHA thành Sh3.61 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001770 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh293.37 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh92.24 KES

TRB đến KES
1 TRB thành Sh7,759.95 KES

WCT đến KES
1 WCT thành Sh151.45 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh28.15 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh1,970.82 KES
Bảng chuyển đổi từ MIR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MIR Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIR thành Shilling Kenya đã thay đổi -14.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.009322 KES và mức thấp nhất là 0.009167 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MIR là Sh0.01096 KES , thay đổi -16.39% so với giá hiện tại. MIR Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +11.97% so với năm trước.
+Sh
0.0009768KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIR | Sh0.004583 | Sh0.004674 | -1.95% |
1 MIR | Sh0.009167 | Sh0.009349 | -1.95% |
5 MIR | Sh0.04583 | Sh0.04674 | -1.95% |
10 MIR | Sh0.09167 | Sh0.09349 | -1.95% |
50 MIR | Sh0.4583 | Sh0.4674 | -1.95% |
100 MIR | Sh0.9167 | Sh0.9349 | -1.95% |
500 MIR | Sh4.58 | Sh4.67 | -1.95% |
1000 MIR | Sh9.17 | Sh9.35 | -1.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIR/KES
1 MIR Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MIR Token (MIR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.009167.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.09 MIR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 545.45 MIR, trong khi 5 MIR sẽ có giá khoảng 0.04583KES.
Giá cao nhất của MIR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIR tính theo KES là Sh2.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MIR Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MIR Token (MIR) đã giảm 14.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MIR Token (MIR) đã giảm 16.39% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MIR Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MIR Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
