Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93965.51 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93965.51 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93965.51 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUB thành ISK
HUB/ISK: 1 HUB = 98.11 ISK. Giá chuyển đổi 1 Minter HUB (HUB) thành Króna Iceland (ISK) là 98.11 ISK hôm nay.

HUB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minter HUB (HUB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUB hiện có giá trị là 98.11 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUB hiện có giá 98.11 ISK, nghĩa là mua 5 HUB sẽ mất 490.56 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01019 HUB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05096 HUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HUB
Minter HUB
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Minter HUB tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUB sang ISK, lên đến 10000 HUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Minter HUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HUB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Minter HUB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HUB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUB/ISK
HUB/ISK: 1 HUB = 98.11 ISK; 2025/04/28 04:17:05
Trong 1D vừa qua, Minter HUB đã thay đổi +3.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minter HUB(HUB) đã thay đổi +3.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Minter HUB/ISK
Giá Minter HUB cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 98.39 ISK trong khi giá Minter HUB thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 94.79 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minter HUB theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 98.11 ISK | 98.39 ISK | 132.85 ISK | 193.82 ISK |
Thấp | 94.68 ISK | 94.79 ISK | 89.94 ISK | 87.58 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.19% | +2.65% | -26.60% | -49.15% |
Thông tin Minter HUB
Số liệu thị trường HUB sang ISK
HUB/ISK:
kr98.11
Khối lượng HUB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUB:
--
Nguồn cung lưu hành HUB:
0 HUB
Tỷ giá HUB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minter HUB thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minter HUB là kr98.11 mỗi HUB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUB. Khối lượng giao dịch của Minter HUB đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUB là kr0.
Thông tin thêm về Minter HUB trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minter HUB phổ biến nhất là HUB sang ISK, trong đó mã của Minter HUB là HUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Minter HUB phổ biến

HUB đến TWD
1 HUB thành NT$24.91 TWD

HUB đến CNY
1 HUB thành ¥5.59 CNY
HUB đến ISK
1 HUB thành kr98.11 ISK

HUB đến USD
1 HUB thành $0.7661 USD

HUB đến EUR
1 HUB thành €0.6751 EUR

HUB đến CAD
1 HUB thành C$1.06 CAD

HUB đến KRW
1 HUB thành ₩1,102.51 KRW

HUB đến JPY
1 HUB thành ¥110.15 JPY

HUB đến GBP
1 HUB thành £0.5767 GBP

HUB đến BRL
1 HUB thành R$4.36 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr289.49 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr16.27 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr81.75 ISK

CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.05 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr26.8 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr24.68 ISK

XLM đến ISK
1 XLM thành kr36.83 ISK

JST đến ISK
1 JST thành kr4.73 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr380.88 ISK

IOTA đến ISK
1 IOTA thành kr28.49 ISK
Bảng chuyển đổi từ HUB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Minter HUB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUB thành Króna Iceland đã thay đổi +2.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.19%, đạt mức cao nhất là 98.11 ISK và mức thấp nhất là 94.68 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HUB là kr133.67 ISK , thay đổi -26.60% so với giá hiện tại. Minter HUB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.74% so với năm trước.
-kr
439.28ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUB | kr49.06 | kr47.54 | +3.19% |
1 HUB | kr98.11 | kr95.07 | +3.19% |
5 HUB | kr490.56 | kr475.37 | +3.19% |
10 HUB | kr981.12 | kr950.75 | +3.19% |
50 HUB | kr4,905.58 | kr4,753.74 | +3.19% |
100 HUB | kr9,811.15 | kr9,507.48 | +3.19% |
500 HUB | kr49,055.77 | kr47,537.38 | +3.19% |
1000 HUB | kr98,111.54 | kr95,074.76 | +3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUB/ISK
1 Minter HUB bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Minter HUB (HUB) trong Króna Iceland (ISK) là kr98.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01019 HUB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.05096 HUB, trong khi 5 HUB sẽ có giá khoảng 490.56ISK.
Giá cao nhất của HUB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUB tính theo ISK là kr27,738.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minter HUB tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minter HUB (HUB) đã tăng 2.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minter HUB (HUB) đã giảm 26.60% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minter HUB và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minter HUB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
