Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINI thành ISK

MINI/ISK: 1 MINI = 1.02 ISK. Giá chuyển đổi 1 mini (MINI) thành Króna Iceland (ISK) là 1.02 ISK hôm nay.
MINI
MINI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mini (MINI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINI hiện có giá trị là 1.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINI hiện có giá 1.02 ISK, nghĩa là mua 5 MINI sẽ mất 5.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9816 MINI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.91 MINI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MINI

mini
Króna Iceland
100 MINI
101.88  ISK
200 MINI
203.76  ISK
500 MINI
509.4  ISK
1000 MINI
1,018.79  ISK
5000 MINI
5,093.96  ISK
10000 MINI
10,187.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của mini tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINI sang ISK, lên đến 10000 MINI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
mini
2000 ISK
1,963.11 MINI
5000 ISK
4,907.78 MINI
10000 ISK
9,815.55 MINI
50000 ISK
49,077.76 MINI
100000 ISK
98,155.51 MINI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MINI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo mini đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MINI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINI/ISK

MINI/ISK: 1 MINI = 1.02 ISK; 2025/06/12 23:14:38
Trong 1D vừa qua, mini đã thay đổi +2.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mini(MINI) đã thay đổi +2.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MINI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của mini/ISK

Giá mini cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.38 ISK trong khi giá mini thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5353 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mini theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.38 ISK
1.38 ISK
1.38 ISK
1.49 ISK
Thấp
0.9919 ISK
0.5353 ISK
0.5108 ISK
0.3496 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.47%
+90.93%
-18.45%
+86.33%

Thông tin mini

Số liệu thị trường MINI sang ISK

MINI/ISK:
kr1.02
Khối lượng MINI 24 giờ:
kr281,454,389.66
Vốn hóa thị trường MINI:
--
Nguồn cung lưu hành MINI:
0 MINI

Tỷ giá MINI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mini thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mini là kr1.02 mỗi MINI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINI. Khối lượng giao dịch của mini đã thay đổi +11.27% (kr28,504,880.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINI là kr252,949,509.44.

Thông tin thêm về mini trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mini phổ biến nhất là MINI sang ISK, trong đó mã của mini là MINI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93429.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79519.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147240.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599527.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9264030.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi mini phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINI đến TWD
1 MINI thành NT$0.2420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINI đến CNY
1 MINI thành ¥0.05875 CNY
popular info Króna Iceland
MINI đến ISK
1 MINI thành kr1.02 ISK
popular info Đô la Mỹ
MINI đến USD
1 MINI thành $0.008183 USD
popular info Euro
MINI đến EUR
1 MINI thành €0.007063 EUR
popular info Đô la Canada
MINI đến CAD
1 MINI thành C$0.01113 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINI đến KRW
1 MINI thành ₩11.09 KRW
popular info Yên Nhật
MINI đến JPY
1 MINI thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
MINI đến GBP
1 MINI thành £0.006011 GBP
popular info Real Brazil
MINI đến BRL
1 MINI thành R$0.04532 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,199,033.83 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr169.39 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.43 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr232.65 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr102.03 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr77.11 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr33.83 ISK
other assets MEVerse
MEV đến ISK
1 MEV thành kr1.39 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.69 ISK
other assets Zircuit
ZRC đến ISK
1 ZRC thành kr3.65 ISK

Bảng chuyển đổi từ MINI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của mini đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINI thành Króna Iceland đã thay đổi +90.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.47%, đạt mức cao nhất là 1.38 ISK và mức thấp nhất là 0.9919 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MINI là kr1.25 ISK , thay đổi -18.45% so với giá hiện tại. mini đã thay đổi
+kr
0.04046ISK
, tương đương mức thay đổi +4.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINI
kr0.5094kr0.4970
+2.47%
1 MINI
kr1.02kr0.9940
+2.47%
5 MINI
kr5.09kr4.97
+2.47%
10 MINI
kr10.19kr9.94
+2.47%
50 MINI
kr50.94kr49.7
+2.47%
100 MINI
kr101.88kr99.4
+2.47%
500 MINI
kr509.4kr496.99
+2.47%
1000 MINI
kr1,018.79kr993.98
+2.47%

Câu Hỏi Thường Gặp MINI/ISK

1 mini bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 mini (MINI) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9816 MINI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.91 MINI, trong khi 5 MINI sẽ có giá khoảng 5.09ISK.
Giá cao nhất của MINI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINI tính theo ISK là kr12.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mini tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mini (MINI) đã tăng 90.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mini (MINI) đã giảm 18.45% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mini và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mini và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.