Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTC thành TND

MNTC/TND: 1 MNTC = 3.09 TND. Giá chuyển đổi 1 Minati Coin (MNTC) thành Dinar Tunisia (TND) là 3.09 TND hôm nay.
MNTC
MNTC
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTC/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minati Coin (MNTC) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTC hiện có giá trị là 3.09 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTC hiện có giá 3.09 TND, nghĩa là mua 5 MNTC sẽ mất 15.43 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 0.3239 MNTC và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 1.62 MNTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNTC sang TND

Chuyển đổi TND sang MNTC

Minati Coin
Dinar Tunisia
50 MNTC
154.35  TND
100 MNTC
308.7  TND
200 MNTC
617.39  TND
500 MNTC
1,543.48  TND
1000 MNTC
3,086.96  TND
5000 MNTC
15,434.8  TND
10000 MNTC
30,869.6  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTC thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Minati Coin tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTC sang TND, lên đến 10000 MNTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Minati Coin
5000 TND
1,619.72 MNTC
10000 TND
3,239.43 MNTC
50000 TND
16,197.17 MNTC
100000 TND
32,394.33 MNTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành MNTC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Minati Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang MNTC, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNTC/TND

MNTC/TND: 1 MNTC = 3.09 TND; 2025/04/28 03:52:17
Trong 1D vừa qua, Minati Coin đã thay đổi -17.78% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minati Coin(MNTC) đã thay đổi -17.78% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành MNTC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNTC sang TND: Biến động và thay đổi giá của Minati Coin/TND

Giá Minati Coin cao nhất theo TND 7 ngày qua là 3.94 TND trong khi giá Minati Coin thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 3.09 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minati Coin theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTC theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.9 TND
3.94 TND
5.34 TND
8.67 TND
Thấp
3.09 TND
3.09 TND
1.6 TND
1.2 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.78%
-8.26%
+75.93%
-52.66%

Thông tin Minati Coin

Số liệu thị trường MNTC sang TND

MNTC/TND:
د.ت3.09
Khối lượng MNTC 24 giờ:
د.ت681,509.68
Vốn hóa thị trường MNTC:
د.ت19,370,673.7
Nguồn cung lưu hành MNTC:
6.28M MNTC

Tỷ giá MNTC sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minati Coin thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minati Coin là د.ت3.09 mỗi MNTC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت19,370,673.7 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,275,000 MNTC. Khối lượng giao dịch của Minati Coin đã thay đổi -5.78% (د.ت-41,832.31 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTC là د.ت723,342.

Thông tin thêm về Minati Coin trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minati Coin phổ biến nhất là MNTC sang TND, trong đó mã của Minati Coin là MNTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNTC sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNTC sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNTC (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTC bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Minati Coin phổ biến

popular info Dinar Tunisia
MNTC đến TND
1 MNTC thành د.ت3.09 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
MNTC đến TWD
1 MNTC thành NT$33.53 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNTC đến CNY
1 MNTC thành ¥7.53 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNTC đến USD
1 MNTC thành $1.03 USD
popular info Euro
MNTC đến EUR
1 MNTC thành €0.9088 EUR
popular info Đô la Canada
MNTC đến CAD
1 MNTC thành C$1.43 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNTC đến KRW
1 MNTC thành ₩1,484.04 KRW
popular info Yên Nhật
MNTC đến JPY
1 MNTC thành ¥148.27 JPY
popular info Bảng Anh
MNTC đến GBP
1 MNTC thành £0.7763 GBP
popular info Real Brazil
MNTC đến BRL
1 MNTC thành R$5.87 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets XRP
XRP đến TND
1 XRP thành د.ت6.76 TND
other assets Bubblemaps
BMT đến TND
1 BMT thành د.ت0.3772 TND
other assets Walrus
WAL đến TND
1 WAL thành د.ت1.91 TND
other assets Casper
CSPR đến TND
1 CSPR thành د.ت0.04747 TND
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến TND
1 DEEP thành د.ت0.6147 TND
other assets IOTA
IOTA đến TND
1 IOTA thành د.ت0.6664 TND
other assets Raydium
RAY đến TND
1 RAY thành د.ت8.8 TND
other assets JUST
JST đến TND
1 JST thành د.ت0.1114 TND
other assets Hedera
HBAR đến TND
1 HBAR thành د.ت0.5784 TND
other assets Stellar
XLM đến TND
1 XLM thành د.ت0.8604 TND

Bảng chuyển đổi từ MNTC sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Minati Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTC thành Dinar Tunisia đã thay đổi -8.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.78%, đạt mức cao nhất là 3.9 TND và mức thấp nhất là 3.09 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTC là د.ت1.75 TND , thay đổi +75.93% so với giá hiện tại. Minati Coin đã thay đổi
-د.ت
2.88TND
, tương đương mức thay đổi -48.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNTCد.ت1.54د.ت1.88
-17.78%
1 MNTCد.ت3.09د.ت3.75
-17.78%
5 MNTCد.ت15.43د.ت18.77
-17.78%
10 MNTCد.ت30.87د.ت37.55
-17.78%
50 MNTCد.ت154.35د.ت187.73
-17.78%
100 MNTCد.ت308.7د.ت375.46
-17.78%
500 MNTCد.ت1,543.48د.ت1,877.31
-17.78%
1000 MNTCد.ت3,086.96د.ت3,754.61
-17.78%

Câu Hỏi Thường Gặp MNTC/TND

1 Minati Coin bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Minati Coin (MNTC) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت3.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTC với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3239 MNTC đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTC sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTC sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTC bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 1.62 MNTC, trong khi 5 MNTC sẽ có giá khoảng 15.43TND.
Giá cao nhất của MNTC/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTC tính theo TND là د.ت452.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTC/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minati Coin tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minati Coin (MNTC) đã giảm 8.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minati Coin (MNTC) đã tăng 75.93% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTC thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minati Coin và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTC/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTC/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTC/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTC/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minati Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.