Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILO thành PLN

MILO/PLN: 1 MILO = 0.01777 PLN. Giá chuyển đổi 1 MILO Project (MILO) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.01777 PLN hôm nay.
MILO
MILO
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILO/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILO Project (MILO) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILO hiện có giá trị là 0.02 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILO hiện có giá 0.02 PLN, nghĩa là mua 5 MILO sẽ mất 0.09 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 56.28 MILO và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 281.41 MILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILO sang PLN

Chuyển đổi PLN sang MILO

MILO Project
Złoty Ba Lan
1 MILO
0.01777  PLN
2 MILO
0.03554  PLN
5 MILO
0.08884  PLN
10 MILO
0.1777  PLN
20 MILO
0.3554  PLN
50 MILO
0.8884  PLN
1000 MILO
17.77  PLN
5000 MILO
88.84  PLN
10000 MILO
177.68  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILO thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của MILO Project tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILO sang PLN, lên đến 10000 MILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
MILO Project
100 PLN
5,628.15 MILO
200 PLN
11,256.29 MILO
500 PLN
28,140.73 MILO
1000 PLN
56,281.46 MILO
2000 PLN
112,562.92 MILO
5000 PLN
281,407.3 MILO
10000 PLN
562,814.6 MILO
50000 PLN
2,814,072.99 MILO
100000 PLN
5,628,145.97 MILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành MILO toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo MILO Project đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang MILO, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILO/PLN

MILO/PLN: 1 MILO = 0.01777 PLN; 2025/05/13 16:50:29
Trong 1D vừa qua, MILO Project đã thay đổi +0.15% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILO Project(MILO) đã thay đổi +0.15% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành MILO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MILO sang PLN: Biến động và thay đổi giá của MILO Project/PLN

Giá MILO Project cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.01830 PLN trong khi giá MILO Project thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.01765 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILO Project theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILO theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01791 PLN
0.01830 PLN
0.03090 PLN
0.03602 PLN
Thấp
0.01765 PLN
0.01765 PLN
0.009030 PLN
0.008133 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.15%
-2.85%
-41.83%
-50.06%

Thông tin MILO Project

Số liệu thị trường MILO sang PLN

MILO/PLN:
zł0.01777
Khối lượng MILO 24 giờ:
zł266.61
Vốn hóa thị trường MILO:
--
Nguồn cung lưu hành MILO:
0 MILO

Tỷ giá MILO sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILO Project thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILO Project là zł0.01777 mỗi MILO, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILO. Khối lượng giao dịch của MILO Project đã thay đổi +0.17% (zł0.4604 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILO là zł266.15.

Thông tin thêm về MILO Project trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILO Project phổ biến nhất là MILO sang PLN, trong đó mã của MILO Project là MILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILO sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILO sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILO (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILO bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MILO Project phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILO đến TWD
1 MILO thành NT$0.1423 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILO đến CNY
1 MILO thành ¥0.03358 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILO đến USD
1 MILO thành $0.004665 USD
popular info Euro
MILO đến EUR
1 MILO thành €0.004186 EUR
popular info Đô la Canada
MILO đến CAD
1 MILO thành C$0.006528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILO đến KRW
1 MILO thành ₩6.63 KRW
popular info Yên Nhật
MILO đến JPY
1 MILO thành ¥0.6904 JPY
popular info Złoty Ba Lan
MILO đến PLN
1 MILO thành zł0.01777 PLN
popular info Bảng Anh
MILO đến GBP
1 MILO thành £0.003525 GBP
popular info Real Brazil
MILO đến BRL
1 MILO thành R$0.02626 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets KAITO
KAITO đến PLN
1 KAITO thành zł7.52 PLN
other assets SKYAI
SKYAI đến PLN
1 SKYAI thành zł0.2409 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł9.74 PLN
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến PLN
1 ZKJ thành zł8.05 PLN
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến PLN
1 BabyDoge thành zł0.{8}7787 PLN
other assets MilkyWay
MILK đến PLN
1 MILK thành zł0.4212 PLN
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến PLN
1 LAUNCHCOIN thành zł0.5999 PLN
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến PLN
1 HAEDAL thành zł0.5778 PLN
other assets Litecoin
LTC đến PLN
1 LTC thành zł387.79 PLN
other assets Balance
EPT đến PLN
1 EPT thành zł0.04439 PLN

Bảng chuyển đổi từ MILO sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của MILO Project đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILO thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -2.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 0.01791 PLN và mức thấp nhất là 0.01765 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 MILO là zł0.03055 PLN , thay đổi -41.83% so với giá hiện tại. MILO Project đã thay đổi
-
0.06224PLN
, tương đương mức thay đổi -77.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MILOzł0.008884zł0.008871
+0.15%
1 MILOzł0.01777zł0.01774
+0.15%
5 MILOzł0.08884zł0.08871
+0.15%
10 MILOzł0.1777zł0.1774
+0.15%
50 MILOzł0.8884zł0.8871
+0.15%
100 MILOzł1.78zł1.77
+0.15%
500 MILOzł8.88zł8.87
+0.15%
1000 MILOzł17.77zł17.74
+0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp MILO/PLN

1 MILO Project bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 MILO Project (MILO) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01777.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILO với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.28 MILO đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILO sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILO sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILO bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 281.41 MILO, trong khi 5 MILO sẽ có giá khoảng 0.08884PLN.
Giá cao nhất của MILO/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILO tính theo PLN là zł1.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILO/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILO Project tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILO Project (MILO) đã giảm 2.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILO Project (MILO) đã giảm 41.83% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILO thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILO Project và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILO/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILO/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILO/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILO/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILO Project và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.