Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94039.00 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MM thành MKD
MM/MKD: 1 MM = 58.92 MKD. Giá chuyển đổi 1 Million (MM) thành Denar Macedonia (MKD) là 58.92 MKD hôm nay.

MM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Million (MM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MM hiện có giá trị là 58.92 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MM hiện có giá 58.92 MKD, nghĩa là mua 5 MM sẽ mất 294.62 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01697 MM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08485 MM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MM
Million
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Million tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MM sang MKD, lên đến 10000 MM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Million
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Million đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MM/MKD
MM/MKD: 1 MM = 58.92 MKD; 2025/04/27 05:11:13
Trong 1D vừa qua, Million đã thay đổi -2.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Million(MM) đã thay đổi -2.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Million/MKD
Giá Million cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 62.3 MKD trong khi giá Million thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 55.81 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Million theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 60.46 MKD | 62.3 MKD | 68.37 MKD | 79.7 MKD |
Thấp | 55.86 MKD | 55.81 MKD | 55.4 MKD | 54 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.35% | +4.84% | -6.37% | -25.63% |
Thông tin Million
Số liệu thị trường MM sang MKD
MM/MKD:
ден58.92
Khối lượng MM 24 giờ:
ден780.2
Vốn hóa thị trường MM:
--
Nguồn cung lưu hành MM:
0 MM
Tỷ giá MM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Million thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Million là ден58.92 mỗi MM, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MM. Khối lượng giao dịch của Million đã thay đổi -79.67% (ден-3,057.14 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MM là ден3,837.35.
Thông tin thêm về Million trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Million phổ biến nhất là MM sang MKD, trong đó mã của Million là MM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Million phổ biến

MM đến TWD
1 MM thành NT$35.45 TWD

MM đến CNY
1 MM thành ¥7.94 CNY
MM đến MKD
1 MM thành ден58.92 MKD

MM đến USD
1 MM thành $1.09 USD

MM đến EUR
1 MM thành €0.9570 EUR

MM đến CAD
1 MM thành C$1.51 CAD

MM đến KRW
1 MM thành ₩1,566.52 KRW

MM đến JPY
1 MM thành ¥156.48 JPY

MM đến GBP
1 MM thành £0.8180 GBP

MM đến BRL
1 MM thành R$6.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2968 MKD

SYN đến MKD
1 SYN thành ден18.41 MKD

ACH đến MKD
1 ACH thành ден1.56 MKD

ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.62 MKD

TRX đến MKD
1 TRX thành ден13.65 MKD

ETHW đến MKD
1 ETHW thành ден106.3 MKD

AIOZ đến MKD
1 AIOZ thành ден23.43 MKD

JST đến MKD
1 JST thành ден2.25 MKD

WEN đến MKD
1 WEN thành ден0.002369 MKD

VIB đến MKD
1 VIB thành ден1.26 MKD
Bảng chuyển đổi từ MM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Million đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MM thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 60.46 MKD và mức thấp nhất là 55.86 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MM là ден62.93 MKD , thay đổi -6.37% so với giá hiện tại. Million đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.98% so với năm trước.
-ден
25.23MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MM | ден29.46 | ден30.17 | -2.35% |
1 MM | ден58.92 | ден60.34 | -2.35% |
5 MM | ден294.62 | ден301.71 | -2.35% |
10 MM | ден589.24 | ден603.43 | -2.35% |
50 MM | ден2,946.22 | ден3,017.14 | -2.35% |
100 MM | ден5,892.45 | ден6,034.27 | -2.35% |
500 MM | ден29,462.24 | ден30,171.35 | -2.35% |
1000 MM | ден58,924.47 | ден60,342.7 | -2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp MM/MKD
1 Million bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Million (MM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден58.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu MM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01697 MM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.08485 MM, trong khi 5 MM sẽ có giá khoảng 294.62MKD.
Giá cao nhất của MM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MM tính theo MKD là ден12,433.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Million tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Million (MM) đã tăng 4.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Million (MM) đã giảm 6.37% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Million và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Million và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
