Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILLI thành HKD

MILLI/HKD: 1 MILLI = 0.{4}4886 HKD. Giá chuyển đổi 1 MILLI (MILLI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}4886 HKD hôm nay.
MILLI
MILLI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILLI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILLI (MILLI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILLI hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILLI hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 MILLI sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 20,467.13 MILLI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 102,335.63 MILLI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILLI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang MILLI

MILLI
Đô la Hồng Kông
1 MILLI
0.{4}4886  HKD
2 MILLI
0.{4}9772  HKD
5 MILLI
0.0002443  HKD
10 MILLI
0.0004886  HKD
20 MILLI
0.0009772  HKD
50 MILLI
0.002443  HKD
100 MILLI
0.004886  HKD
200 MILLI
0.009772  HKD
500 MILLI
0.02443  HKD
1000 MILLI
0.04886  HKD
5000 MILLI
0.2443  HKD
10000 MILLI
0.4886  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILLI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của MILLI tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILLI sang HKD, lên đến 10000 MILLI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
MILLI
1 HKD
20,467.13 MILLI
10 HKD
204,671.26 MILLI
50 HKD
1,023,356.28 MILLI
100 HKD
2,046,712.57 MILLI
200 HKD
4,093,425.14 MILLI
500 HKD
10,233,562.84 MILLI
1000 HKD
20,467,125.68 MILLI
2000 HKD
40,934,251.37 MILLI
5000 HKD
102,335,628.42 MILLI
10000 HKD
204,671,256.85 MILLI
50000 HKD
1,023,356,284.25 MILLI
100000 HKD
2,046,712,568.5 MILLI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MILLI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo MILLI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MILLI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILLI/HKD

MILLI/HKD: 1 MILLI = 0.{4}4886 HKD; 2025/06/02 20:58:28
Trong 1D vừa qua, MILLI đã thay đổi -1.29% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILLI(MILLI) đã thay đổi -1.29% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MILLI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MILLI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của MILLI/HKD

Giá MILLI cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}5588 HKD trong khi giá MILLI thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}3840 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILLI theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILLI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4962 HKD
0.{4}5588 HKD
0.{4}5588 HKD
0.{4}5588 HKD
Thấp
0.{4}4839 HKD
0.{4}3840 HKD
0.{4}1854 HKD
0.{4}1087 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
+18.36%
+136.19%
+136.76%

Thông tin MILLI

Số liệu thị trường MILLI sang HKD

MILLI/HKD:
HK$0.{4}4886
Khối lượng MILLI 24 giờ:
HK$561,216.25
Vốn hóa thị trường MILLI:
HK$12,849,877.47
Nguồn cung lưu hành MILLI:
263.00B MILLI

Tỷ giá MILLI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILLI thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILLI là HK$0.{4}4886 mỗi MILLI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$12,849,877.47 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,000,050,000 MILLI. Khối lượng giao dịch của MILLI đã thay đổi -1.14% (HK$-6,492.89 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILLI là HK$567,709.14.

Thông tin thêm về MILLI trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILLI phổ biến nhất là MILLI sang HKD, trong đó mã của MILLI là MILLI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92257.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77924.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600935.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8998030.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILLI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILLI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILLI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILLI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILLI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MILLI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILLI đến TWD
1 MILLI thành NT$0.0001869 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILLI đến CNY
1 MILLI thành ¥0.{4}4485 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILLI đến USD
1 MILLI thành $0.{5}6228 USD
popular info Đô la Hồng Kông
MILLI đến HKD
1 MILLI thành HK$0.{4}4886 HKD
popular info Euro
MILLI đến EUR
1 MILLI thành €0.{5}5452 EUR
popular info Đô la Canada
MILLI đến CAD
1 MILLI thành C$0.{5}8545 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILLI đến KRW
1 MILLI thành ₩0.008595 KRW
popular info Yên Nhật
MILLI đến JPY
1 MILLI thành ¥0.0008902 JPY
popular info Bảng Anh
MILLI đến GBP
1 MILLI thành £0.{5}4605 GBP
popular info Real Brazil
MILLI đến BRL
1 MILLI thành R$0.{4}3551 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$822,079.45 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$19,938.53 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.1 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,210.23 HKD
other assets Sophon
SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.4718 HKD
other assets Build On BNB
BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.{6}4747 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,195.74 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$26.1 HKD
other assets WEMIX
WEMIX đến HKD
1 WEMIX thành HK$2.58 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}9382 HKD

Bảng chuyển đổi từ MILLI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của MILLI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILLI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +18.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4962 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}4839 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MILLI là HK$0.{4}2069 HKD , thay đổi +136.19% so với giá hiện tại. MILLI đã thay đổi
+HK$
0.{4}3556HKD
, tương đương mức thay đổi +267.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MILLI
HK$0.{4}2443HK$0.{4}2475
-1.29%
1 MILLI
HK$0.{4}4886HK$0.{4}4950
-1.29%
5 MILLI
HK$0.0002443HK$0.0002475
-1.29%
10 MILLI
HK$0.0004886HK$0.0004950
-1.29%
50 MILLI
HK$0.002443HK$0.002475
-1.29%
100 MILLI
HK$0.004886HK$0.004950
-1.29%
500 MILLI
HK$0.02443HK$0.02475
-1.29%
1000 MILLI
HK$0.04886HK$0.04950
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp MILLI/HKD

1 MILLI bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 MILLI (MILLI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}4886.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILLI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,467.13 MILLI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILLI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILLI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILLI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 102,335.63 MILLI, trong khi 5 MILLI sẽ có giá khoảng 0.0002443HKD.
Giá cao nhất của MILLI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILLI tính theo HKD là HK$0.0002853. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILLI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILLI tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã tăng 18.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã tăng 136.19% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILLI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILLI và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILLI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILLI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILLI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILLI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILLI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILLI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.