![base info milestoneBased](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/52ca28f593fbab018075f360822a5d7c1711598365190.png)
![MILE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/52ca28f593fbab018075f360822a5d7c1711598365190.png)
MILE
BAM
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi milestoneBased(MILE) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MILE với giá trị 1 MILE cho 0.05 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá milestoneBased phổ biến nhất là MILE sang BAM, trong đó mã của milestoneBased là MILE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MILE thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, milestoneBased đã thay đổi +3.18% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy milestoneBased(MILE) đã thay đổi +3.18% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành MILE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | KM0.05279 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 07:55:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua milestoneBased
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua milestoneBased (MILE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua milestoneBased trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MILE (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILE bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() 376 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng339.86 USDT Giới hạn10 - 339 USD | ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng110.27 USDT Giới hạn10 - 111.372 USD | ![]() ![]() ![]() | |
T TradePro ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.03 USD | Số lượng818.96 USDT Giới hạn100 - 800 USD | ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MILE (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MILE lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MILE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ milestoneBased thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi milestoneBased thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của milestoneBased là KM 0.05279 mỗi MILE, với tổng vốn hoá thị trường của KM 2,985,642.97 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,555,784 MILE. Khối lượng giao dịch của milestoneBased đã thay đổi +2.41% (KM 1,590.05 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILE là KM 65,916.95.
Vốn hoá thị trường
$1.65M
Khối lượng 24h
$37.42K
Nguồn cung lưu hành
56.56M MILE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của milestoneBased đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MILE là KM 0.05279 BAM , nghĩa là để mua 5 MILE, bạn phải trả KM 0.2640 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 18.94 MILE, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 947.13 MILE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILE thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.18%, đạt mức cao nhất là 0.05305 BAM và mức thấp nhất là 0.05029 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MILE là KM 0.07309 BAM , thay đổi -27.78% so với giá hiện tại. milestoneBased đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+KM
0.05278BAMMILE đến BAM
Số lượng
07:55 am hôm nay
0.5 MILE
KM0.02640
1 MILE
KM0.05279
5 MILE
KM0.2640
10 MILE
KM0.5279
50 MILE
KM2.64
100 MILE
KM5.28
500 MILE
KM26.4
1000 MILE
KM52.79
BAM đến MILE
Số lượng07:55 am hôm nay
0.5BAM9.47 MILE
1BAM18.94 MILE
5BAM94.71 MILE
10BAM189.43 MILE
50BAM947.13 MILE
100BAM1,894.26 MILE
500BAM9,471.29 MILE
1000BAM18,942.58 MILE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MILE | $0.01463 | $0.01418 | +3.18% |
1 MILE | $0.02926 | $0.02836 | +3.18% |
5 MILE | $0.1463 | $0.1418 | +3.18% |
10 MILE | $0.2926 | $0.2836 | +3.18% |
50 MILE | $1.46 | $1.42 | +3.18% |
100 MILE | $2.93 | $2.84 | +3.18% |
500 MILE | $14.63 | $14.18 | +3.18% |
1000 MILE | $29.26 | $28.36 | +3.18% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MILE | $0.01463 | $0.02026 | -27.78% |
1 MILE | $0.02926 | $0.04051 | -27.78% |
5 MILE | $0.1463 | $0.2026 | -27.78% |
10 MILE | $0.2926 | $0.4051 | -27.78% |
50 MILE | $1.46 | $2.03 | -27.78% |
100 MILE | $2.93 | $4.05 | -27.78% |
500 MILE | $14.63 | $20.26 | -27.78% |
1000 MILE | $29.26 | $40.51 | -27.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MILE | $0.01463 | $0.{5}3546 | -- |
1 MILE | $0.02926 | $0.{5}7093 | -- |
5 MILE | $0.1463 | $0.{4}3546 | -- |
10 MILE | $0.2926 | $0.{4}7093 | -- |
50 MILE | $1.46 | $0.0003546 | -- |
100 MILE | $2.93 | $0.0007093 | -- |
500 MILE | $14.63 | $0.003546 | -- |
1000 MILE | $29.26 | $0.007093 | -- |
Dự đoán giá milestoneBased
Giá của MILE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MILE, giá MILE dự kiến sẽ đạt $0.04588 vào năm 2025.
Giá của MILE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MILE dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá MILE dự kiến sẽ đạt $0.06381 với ROI tích lũy là +118.07%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi milestoneBased phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của milestoneBased thành một số loại tiền fiat khác.
milestoneBased đến USD
1 MILE thành $ 0.02926 USD
milestoneBased đến GBP
1 MILE thành £ 0.02284 GBP
milestoneBased đến EUR
1 MILE thành € 0.02697 EUR
milestoneBased đến KRW
1 MILE thành ₩ 40.31 KRW
milestoneBased đến CAD
1 MILE thành $ 0.03997 CAD
milestoneBased đến AUD
1 MILE thành $ 0.04334 AUD
milestoneBased đến JPY
1 MILE thành ¥ 4.7 JPY
milestoneBased đến BRL
1 MILE thành R$ 0.1598 BRL
milestoneBased đến CNY
1 MILE thành ¥ 0.2131 CNY
milestoneBased đến TWD
1 MILE thành NT$ 0.9483 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với milestoneBased.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 102,072.91 BAM
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến BAM
1 PEPE thành KM 0.{4}1657 BAM
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến BAM
1 SOL thành KM 247.06 BAM
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến BAM
1 ZRO thành KM 7.57 BAM
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến BAM
1 NOT thành KM 0.01912 BAM
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 5,422.73 BAM
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến BAM
1 TON thành KM 13.7 BAM
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến BAM
1 HOPPY thành KM -- BAM
Arbitrum đến BAM
1 ARB thành KM 1.14 BAM
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến BAM
1 ONDO thành KM 1.81 BAM
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa milestoneBased và BAM.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như milestoneBased và BAM. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của milestoneBased theo BAM, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua milestoneBased với 1 BAM
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua milestoneBased ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.