Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MICE thành NAD

MICE/NAD: 1 MICE = 0.04340 NAD. Giá chuyển đổi 1 MICE (MICE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04340 NAD hôm nay.
MICE
MICE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MICE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MICE (MICE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MICE hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MICE hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 MICE sẽ mất 0.22 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 23.04 MICE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 115.2 MICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MICE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MICE

MICE
Đô la Namibia
1 MICE
0.04340  NAD
2 MICE
0.08681  NAD
10 MICE
0.4340  NAD
20 MICE
0.8681  NAD
1000 MICE
43.4  NAD
5000 MICE
217.02  NAD
10000 MICE
434.03  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MICE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MICE tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MICE sang NAD, lên đến 10000 MICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MICE
100 NAD
2,303.97 MICE
200 NAD
4,607.94 MICE
500 NAD
11,519.86 MICE
1000 NAD
23,039.72 MICE
2000 NAD
46,079.45 MICE
5000 NAD
115,198.61 MICE
10000 NAD
230,397.23 MICE
50000 NAD
1,151,986.14 MICE
100000 NAD
2,303,972.28 MICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MICE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MICE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MICE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MICE/NAD

MICE/NAD: 1 MICE = 0.04340 NAD; 2025/04/27 12:23:37
Trong 1D vừa qua, MICE đã thay đổi +4.07% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MICE(MICE) đã thay đổi +4.07% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MICE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MICE/NAD

Giá MICE cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04869 NAD trong khi giá MICE thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04001 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MICE theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MICE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04340 NAD
0.04869 NAD
0.06510 NAD
0.07926 NAD
Thấp
0.04340 NAD
0.04001 NAD
0.03416 NAD
0.03416 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.07%
+4.07%
+11.65%
-17.56%

Thông tin MICE

Số liệu thị trường MICE sang NAD

MICE/NAD:
N$0.04340
Khối lượng MICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MICE:
--
Nguồn cung lưu hành MICE:
0 MICE

Tỷ giá MICE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MICE thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MICE là N$0.04340 mỗi MICE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MICE. Khối lượng giao dịch của MICE đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MICE là N$0.

Thông tin thêm về MICE trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MICE phổ biến nhất là MICE sang NAD, trong đó mã của MICE là MICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MICE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MICE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MICE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MICE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MICE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MICE đến TWD
1 MICE thành NT$0.07487 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MICE đến CNY
1 MICE thành ¥0.01677 CNY
popular info Đô la Mỹ
MICE đến USD
1 MICE thành $0.002300 USD
popular info Euro
MICE đến EUR
1 MICE thành €0.002024 EUR
popular info Đô la Canada
MICE đến CAD
1 MICE thành C$0.003194 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MICE đến KRW
1 MICE thành ₩3.31 KRW
popular info Yên Nhật
MICE đến JPY
1 MICE thành ¥0.3305 JPY
popular info Bảng Anh
MICE đến GBP
1 MICE thành £0.001728 GBP
popular info Đô la Namibia
MICE đến NAD
1 MICE thành N$0.04340 NAD
popular info Real Brazil
MICE đến BRL
1 MICE thành R$0.01309 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7947 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5110 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5308 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.38 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1004 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.71 NAD
other assets Steem
STEEM đến NAD
1 STEEM thành N$3.05 NAD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến NAD
1 ENS thành N$351.57 NAD
other assets Wing Finance
WING đến NAD
1 WING thành N$21.7 NAD
other assets Frax Share
FXS đến NAD
1 FXS thành N$50.56 NAD

Bảng chuyển đổi từ MICE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MICE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MICE thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.07%, đạt mức cao nhất là 0.04340 NAD và mức thấp nhất là 0.04340 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MICE là N$0.03887 NAD , thay đổi +11.65% so với giá hiện tại. MICE đã thay đổi
-N$
0.5227NAD
, tương đương mức thay đổi -92.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MICEN$0.02170N$0.02170
+4.07%
1 MICEN$0.04340N$0.04340
+4.07%
5 MICEN$0.2170N$0.2170
+4.07%
10 MICEN$0.4340N$0.4340
+4.07%
50 MICEN$2.17N$2.17
+4.07%
100 MICEN$4.34N$4.34
+4.07%
500 MICEN$21.7N$21.7
+4.07%
1000 MICEN$43.4N$43.4
+4.07%

Câu Hỏi Thường Gặp MICE/NAD

1 MICE bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MICE (MICE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04340.
Tôi có thể mua bao nhiêu MICE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.04 MICE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MICE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MICE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MICE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 115.2 MICE, trong khi 5 MICE sẽ có giá khoảng 0.2170NAD.
Giá cao nhất của MICE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MICE tính theo NAD là N$5.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MICE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MICE tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MICE (MICE) đã tăng 4.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MICE (MICE) đã tăng 11.65% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MICE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MICE và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MICE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MICE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MICE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MICE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MICE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.