Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành ISK

MIA/ISK: 1 MIA = 1.2 ISK. Giá chuyển đổi 1 MiaSwap (MIA) thành Króna Iceland (ISK) là 1.2 ISK hôm nay.
MIA
MIA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiaSwap (MIA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 1.20 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 1.20 ISK, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 5.99 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8351 MIA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.18 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MIA

MiaSwap
Króna Iceland
100 MIA
119.75  ISK
200 MIA
239.51  ISK
500 MIA
598.76  ISK
1000 MIA
1,197.53  ISK
5000 MIA
5,987.63  ISK
10000 MIA
11,975.25  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MiaSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang ISK, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MiaSwap
2000 ISK
1,670.11 MIA
5000 ISK
4,175.28 MIA
10000 ISK
8,350.55 MIA
50000 ISK
41,752.77 MIA
100000 ISK
83,505.53 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MiaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MIA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIA/ISK

MIA/ISK: 1 MIA = 1.2 ISK; 2025/05/01 14:40:02
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi +6.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi +6.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MiaSwap/ISK

Giá MiaSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.23 ISK trong khi giá MiaSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.04 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiaSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.23 ISK
1.23 ISK
1.47 ISK
2.2 ISK
Thấp
1.14 ISK
1.04 ISK
0.7582 ISK
0.3622 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
+9.31%
+6.61%
+56.22%

Thông tin MiaSwap

Số liệu thị trường MIA sang ISK

MIA/ISK:
kr1.2
Khối lượng MIA 24 giờ:
kr8,631,089.1
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA

Tỷ giá MIA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là kr1.2 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi +550.96% (kr7,305,186.47 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là kr1,325,902.62.

Thông tin thêm về MiaSwap trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang ISK, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MiaSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.2976 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.06749 CNY
popular info Króna Iceland
MIA đến ISK
1 MIA thành kr1.19 ISK
popular info Đô la Mỹ
MIA đến USD
1 MIA thành $0.009279 USD
popular info Euro
MIA đến EUR
1 MIA thành €0.008184 EUR
popular info Đô la Canada
MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.01281 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIA đến KRW
1 MIA thành ₩13.24 KRW
popular info Yên Nhật
MIA đến JPY
1 MIA thành ¥1.34 JPY
popular info Bảng Anh
MIA đến GBP
1 MIA thành £0.006954 GBP
popular info Real Brazil
MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.05287 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr226.48 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr237,502.87 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,439,968.21 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.79 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr137.91 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.28 ISK
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến ISK
1 S thành kr71.63 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr161.89 ISK
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến ISK
1 FET thành kr97.27 ISK
other assets aixbt
AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr26.66 ISK

Bảng chuyển đổi từ MIA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Króna Iceland đã thay đổi +9.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 1.23 ISK và mức thấp nhất là 1.14 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là kr1.12 ISK , thay đổi +6.61% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi
-kr
0.6280ISK
, tương đương mức thay đổi -34.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIAkr0.5988kr0.5614
+6.60%
1 MIAkr1.2kr1.12
+6.60%
5 MIAkr5.99kr5.61
+6.60%
10 MIAkr11.98kr11.23
+6.60%
50 MIAkr59.88kr56.14
+6.60%
100 MIAkr119.75kr112.28
+6.60%
500 MIAkr598.76kr561.38
+6.60%
1000 MIAkr1,197.53kr1,122.76
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp MIA/ISK

1 MiaSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MiaSwap (MIA) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8351 MIA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.18 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 5.99ISK.
Giá cao nhất của MIA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo ISK là kr15.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiaSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã tăng 9.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã tăng 6.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiaSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.