Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MRX thành ISK

MRX/ISK: 1 MRX = 0.001975 ISK. Giá chuyển đổi 1 Metrix Coin (MRX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001975 ISK hôm nay.
MRX
MRX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MRX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metrix Coin (MRX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MRX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MRX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 MRX sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 506.36 MRX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,531.78 MRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MRX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MRX

Metrix Coin
Króna Iceland
1 MRX
0.001975  ISK
2 MRX
0.003950  ISK
5 MRX
0.009874  ISK
10 MRX
0.01975  ISK
20 MRX
0.03950  ISK
50 MRX
0.09874  ISK
100 MRX
0.1975  ISK
200 MRX
0.3950  ISK
500 MRX
0.9874  ISK
10000 MRX
19.75  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MRX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Metrix Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MRX sang ISK, lên đến 10000 MRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Metrix Coin
100 ISK
50,635.61 MRX
200 ISK
101,271.22 MRX
500 ISK
253,178.05 MRX
1000 ISK
506,356.1 MRX
2000 ISK
1,012,712.21 MRX
5000 ISK
2,531,780.52 MRX
10000 ISK
5,063,561.03 MRX
50000 ISK
25,317,805.16 MRX
100000 ISK
50,635,610.33 MRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MRX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Metrix Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MRX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MRX/ISK

MRX/ISK: 1 MRX = 0.001975 ISK; 2025/05/27 20:32:18
Trong 1D vừa qua, Metrix Coin đã thay đổi +14.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metrix Coin(MRX) đã thay đổi +14.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MRX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Metrix Coin/ISK

Giá Metrix Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002101 ISK trong khi giá Metrix Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001593 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metrix Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MRX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001978 ISK
0.002101 ISK
0.03621 ISK
0.06719 ISK
Thấp
0.001593 ISK
0.001593 ISK
0.001446 ISK
0.{4}5675 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.88%
+7.01%
+27.03%
+197.51%

Thông tin Metrix Coin

Số liệu thị trường MRX sang ISK

MRX/ISK:
kr0.001975
Khối lượng MRX 24 giờ:
kr294.12
Vốn hóa thị trường MRX:
kr33,022,865.37
Nguồn cung lưu hành MRX:
16.72B MRX

Tỷ giá MRX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metrix Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metrix Coin là kr0.001975 mỗi MRX, với tổng vốn hoá thị trường của kr33,022,865.37 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,721,330,000 MRX. Khối lượng giao dịch của Metrix Coin đã thay đổi +4784379.73% (kr294.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MRX là kr0.006147.

Thông tin thêm về Metrix Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metrix Coin phổ biến nhất là MRX sang ISK, trong đó mã của Metrix Coin là MRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109714.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2638.16 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96779.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81210.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151175.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620315.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9362281.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MRX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MRX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MRX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MRX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metrix Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MRX đến TWD
1 MRX thành NT$0.0004667 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MRX đến CNY
1 MRX thành ¥0.0001118 CNY
popular info Króna Iceland
MRX đến ISK
1 MRX thành kr0.001975 ISK
popular info Đô la Mỹ
MRX đến USD
1 MRX thành $0.{4}1555 USD
popular info Euro
MRX đến EUR
1 MRX thành €0.{4}1371 EUR
popular info Đô la Canada
MRX đến CAD
1 MRX thành C$0.{4}2142 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MRX đến KRW
1 MRX thành ₩0.02138 KRW
popular info Yên Nhật
MRX đến JPY
1 MRX thành ¥0.002244 JPY
popular info Bảng Anh
MRX đến GBP
1 MRX thành £0.{4}1151 GBP
popular info Real Brazil
MRX đến BRL
1 MRX thành R$0.{4}8789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr341,053.77 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr296.79 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,661.58 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr353.13 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,576.36 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr472.03 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr95.39 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,702.77 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr317.12 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.56 ISK

Bảng chuyển đổi từ MRX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Metrix Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MRX thành Króna Iceland đã thay đổi +7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.88%, đạt mức cao nhất là 0.001978 ISK và mức thấp nhất là 0.001593 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MRX là kr0.001555 ISK , thay đổi +27.03% so với giá hiện tại. Metrix Coin đã thay đổi
-kr
0.0009557ISK
, tương đương mức thay đổi -32.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MRX
kr0.0009874kr0.0008595
+14.88%
1 MRX
kr0.001975kr0.001719
+14.88%
5 MRX
kr0.009874kr0.008595
+14.88%
10 MRX
kr0.01975kr0.01719
+14.88%
50 MRX
kr0.09874kr0.08595
+14.88%
100 MRX
kr0.1975kr0.1719
+14.88%
500 MRX
kr0.9874kr0.8595
+14.88%
1000 MRX
kr1.97kr1.72
+14.88%

Câu Hỏi Thường Gặp MRX/ISK

1 Metrix Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Metrix Coin (MRX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001975.
Tôi có thể mua bao nhiêu MRX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 506.36 MRX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MRX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MRX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MRX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,531.78 MRX, trong khi 5 MRX sẽ có giá khoảng 0.009874ISK.
Giá cao nhất của MRX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MRX tính theo ISK là kr24.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MRX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metrix Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metrix Coin (MRX) đã tăng 7.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metrix Coin (MRX) đã tăng 27.03% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MRX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metrix Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MRX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MRX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MRX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MRX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metrix Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.