Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94576.94 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94576.94 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94576.94 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XMT thành DKK
XMT/DKK: 1 XMT = 0.08595 DKK. Giá chuyển đổi 1 MetalSwap (XMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.08595 DKK hôm nay.

XMT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetalSwap (XMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMT hiện có giá trị là 0.09 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMT hiện có giá 0.09 DKK, nghĩa là mua 5 XMT sẽ mất 0.43 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 11.64 XMT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 58.18 XMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XMT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang XMT
MetalSwap
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của MetalSwap tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMT sang DKK, lên đến 10000 XMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
MetalSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành XMT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo MetalSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang XMT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XMT/DKK
XMT/DKK: 1 XMT = 0.08595 DKK; 2025/04/30 00:42:23
Trong 1D vừa qua, MetalSwap đã thay đổi +0.95% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetalSwap(XMT) đã thay đổi +0.95% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành XMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XMT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của MetalSwap/DKK
Giá MetalSwap cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.09608 DKK trong khi giá MetalSwap thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.08831 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetalSwap theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XMT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09316 DKK | 0.09608 DKK | 0.09796 DKK | 0.1001 DKK |
Thấp | 0.09081 DKK | 0.08831 DKK | 0.08620 DKK | 0.05201 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.95% | -2.70% | -4.26% | +43.14% |
Thông tin MetalSwap
Số liệu thị trường XMT sang DKK
XMT/DKK:
kr0.08595
Khối lượng XMT 24 giờ:
kr15,168.13
Vốn hóa thị trường XMT:
--
Nguồn cung lưu hành XMT:
0 XMT
Tỷ giá XMT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetalSwap thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetalSwap là kr0.08595 mỗi XMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XMT. Khối lượng giao dịch của MetalSwap đã thay đổi +94.19% (kr7,357.02 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMT là kr7,811.1.
Thông tin thêm về MetalSwap trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetalSwap phổ biến nhất là XMT sang DKK, trong đó mã của MetalSwap là XMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XMT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XMT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XMT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XMT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetalSwap phổ biến

XMT đến TWD
1 XMT thành NT$0.4240 TWD

XMT đến CNY
1 XMT thành ¥0.09538 CNY

XMT đến USD
1 XMT thành $0.01311 USD

XMT đến EUR
1 XMT thành €0.01151 EUR
XMT đến DKK
1 XMT thành kr0.08595 DKK

XMT đến CAD
1 XMT thành C$0.01813 CAD

XMT đến KRW
1 XMT thành ₩18.78 KRW

XMT đến JPY
1 XMT thành ¥1.87 JPY

XMT đến GBP
1 XMT thành £0.009777 GBP

XMT đến BRL
1 XMT thành R$0.07369 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr1.31 DKK

SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6615 DKK

COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.15 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.8 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,949.83 DKK

INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.63 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr21.13 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr2.93 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr619,205.25 DKK

SAFE đến DKK
1 SAFE thành kr3.59 DKK
Bảng chuyển đổi từ XMT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của MetalSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -2.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 0.09316 DKK và mức thấp nhất là 0.09081 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 XMT là kr0.09003 DKK , thay đổi -4.26% so với giá hiện tại. MetalSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.34% so với năm trước.
-kr
0.01793DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XMT | kr0.04297 | kr0.04254 | +0.95% |
1 XMT | kr0.08595 | kr0.08509 | +0.95% |
5 XMT | kr0.4297 | kr0.4254 | +0.95% |
10 XMT | kr0.8595 | kr0.8509 | +0.95% |
50 XMT | kr4.3 | kr4.25 | +0.95% |
100 XMT | kr8.59 | kr8.51 | +0.95% |
500 XMT | kr42.97 | kr42.54 | +0.95% |
1000 XMT | kr85.95 | kr85.09 | +0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp XMT/DKK
1 MetalSwap bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 MetalSwap (XMT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.08595.
Tôi có thể mua bao nhiêu XMT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.64 XMT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XMT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XMT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XMT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 58.18 XMT, trong khi 5 XMT sẽ có giá khoảng 0.4297DKK.
Giá cao nhất của XMT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XMT tính theo DKK là kr4.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XMT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetalSwap tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetalSwap (XMT) đã giảm 2.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetalSwap (XMT) đã giảm 4.26% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XMT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetalSwap và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XMT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XMT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XMT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XMT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetalSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
