Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MGG thành PLN

MGG/PLN: 1 MGG = 0.0008750 PLN. Giá chuyển đổi 1 MetaGaming Guild (MGG) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0008750 PLN hôm nay.
MGG
MGG
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MGG/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaGaming Guild (MGG) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MGG hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MGG hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 MGG sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,142.81 MGG và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 5,714.07 MGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MGG sang PLN

Chuyển đổi PLN sang MGG

MetaGaming Guild
Złoty Ba Lan
1 MGG
0.0008750  PLN
2 MGG
0.001750  PLN
5 MGG
0.004375  PLN
10 MGG
0.008750  PLN
20 MGG
0.01750  PLN
50 MGG
0.04375  PLN
100 MGG
0.08750  PLN
200 MGG
0.1750  PLN
500 MGG
0.4375  PLN
1000 MGG
0.8750  PLN
10000 MGG
8.75  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MGG thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của MetaGaming Guild tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MGG sang PLN, lên đến 10000 MGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
MetaGaming Guild
100 PLN
114,281.44 MGG
200 PLN
228,562.88 MGG
500 PLN
571,407.21 MGG
1000 PLN
1,142,814.42 MGG
2000 PLN
2,285,628.83 MGG
5000 PLN
5,714,072.08 MGG
10000 PLN
11,428,144.16 MGG
50000 PLN
57,140,720.78 MGG
100000 PLN
114,281,441.57 MGG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành MGG toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo MetaGaming Guild đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang MGG, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MGG/PLN

MGG/PLN: 1 MGG = 0.0008750 PLN; 2025/05/19 03:48:25
Trong 1D vừa qua, MetaGaming Guild đã thay đổi -22.72% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaGaming Guild(MGG) đã thay đổi -22.72% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành MGG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MGG sang PLN: Biến động và thay đổi giá của MetaGaming Guild/PLN

Giá MetaGaming Guild cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.001198 PLN trong khi giá MetaGaming Guild thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0008743 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaGaming Guild theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MGG theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001132 PLN
0.001198 PLN
0.002050 PLN
0.005134 PLN
Thấp
0.0008743 PLN
0.0008743 PLN
0.0008743 PLN
0.0008743 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-22.72%
-22.47%
-57.03%
-82.45%

Thông tin MetaGaming Guild

Số liệu thị trường MGG sang PLN

MGG/PLN:
zł0.0008750
Khối lượng MGG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MGG:
--
Nguồn cung lưu hành MGG:
0 MGG

Tỷ giá MGG sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaGaming Guild thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaGaming Guild là zł0.0008750 mỗi MGG, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MGG. Khối lượng giao dịch của MetaGaming Guild đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MGG là zł0.

Thông tin thêm về MetaGaming Guild trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaGaming Guild phổ biến nhất là MGG sang PLN, trong đó mã của MetaGaming Guild là MGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94258.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147167.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597027.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9008174.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MGG sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MGG sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MGG (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MGG bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaGaming Guild phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MGG đến TWD
1 MGG thành NT$0.006887 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MGG đến CNY
1 MGG thành ¥0.001649 CNY
popular info Đô la Mỹ
MGG đến USD
1 MGG thành $0.0002284 USD
popular info Euro
MGG đến EUR
1 MGG thành €0.0002043 EUR
popular info Đô la Canada
MGG đến CAD
1 MGG thành C$0.0003190 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MGG đến KRW
1 MGG thành ₩0.3199 KRW
popular info Yên Nhật
MGG đến JPY
1 MGG thành ¥0.03317 JPY
popular info Złoty Ba Lan
MGG đến PLN
1 MGG thành zł0.0008750 PLN
popular info Bảng Anh
MGG đến GBP
1 MGG thành £0.0001717 GBP
popular info Real Brazil
MGG đến BRL
1 MGG thành R$0.001294 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł399,296.92 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł9,167.45 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł636.99 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł9.07 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}4982 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.8479 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł14.48 PLN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł7.3 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł58.46 PLN
other assets dogwifhat
WIF đến PLN
1 WIF thành zł3.73 PLN

Bảng chuyển đổi từ MGG sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của MetaGaming Guild đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MGG thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -22.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.72%, đạt mức cao nhất là 0.001132 PLN và mức thấp nhất là 0.0008743 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 MGG là zł0.002036 PLN , thay đổi -57.03% so với giá hiện tại. MetaGaming Guild đã thay đổi
-
0.005170PLN
, tương đương mức thay đổi -85.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MGGzł0.0004375zł0.0005661
-22.72%
1 MGGzł0.0008750zł0.001132
-22.72%
5 MGGzł0.004375zł0.005661
-22.72%
10 MGGzł0.008750zł0.01132
-22.72%
50 MGGzł0.04375zł0.05661
-22.72%
100 MGGzł0.08750zł0.1132
-22.72%
500 MGGzł0.4375zł0.5661
-22.72%
1000 MGGzł0.8750zł1.13
-22.72%

Câu Hỏi Thường Gặp MGG/PLN

1 MetaGaming Guild bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 MetaGaming Guild (MGG) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0008750.
Tôi có thể mua bao nhiêu MGG với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,142.81 MGG đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MGG sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MGG sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MGG bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 5,714.07 MGG, trong khi 5 MGG sẽ có giá khoảng 0.004375PLN.
Giá cao nhất của MGG/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MGG tính theo PLN là zł0.7342. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MGG/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaGaming Guild tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaGaming Guild (MGG) đã giảm 22.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaGaming Guild (MGG) đã giảm 57.03% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MGG thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaGaming Guild và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MGG/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MGG/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MGG/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MGG/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaGaming Guild và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.