Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97540.19 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97540.19 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97540.19 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIMR thành HUF
AIMR/HUF: 1 AIMR = 0.2610 HUF. Giá chuyển đổi 1 MeromAI (AIMR) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2610 HUF hôm nay.

AIMR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIMR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MeromAI (AIMR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIMR hiện có giá trị là 0.26 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIMR hiện có giá 0.26 HUF, nghĩa là mua 5 AIMR sẽ mất 1.30 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.83 AIMR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 19.16 AIMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIMR sang HUF
Chuyển đổi HUF sang AIMR
MeromAI
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIMR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MeromAI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIMR sang HUF, lên đến 10000 AIMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MeromAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AIMR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MeromAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AIMR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIMR/HUF
AIMR/HUF: 1 AIMR = 0.2610 HUF; 2025/05/02 18:46:53
Trong 1D vừa qua, MeromAI đã thay đổi +1.36% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MeromAI(AIMR) đã thay đổi +1.36% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AIMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AIMR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MeromAI/HUF
Giá MeromAI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2623 HUF trong khi giá MeromAI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2451 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MeromAI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIMR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2623 HUF | 0.2623 HUF | 0.2647 HUF | 0.4415 HUF |
Thấp | 0.2588 HUF | 0.2451 HUF | 0.2045 HUF | 0.2045 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.36% | +11.56% | +0.08% | -40.60% |
Thông tin MeromAI
Số liệu thị trường AIMR sang HUF
AIMR/HUF:
Ft0.2610
Khối lượng AIMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AIMR:
--
Nguồn cung lưu hành AIMR:
0 AIMR
Tỷ giá AIMR sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MeromAI thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MeromAI là Ft0.2610 mỗi AIMR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AIMR. Khối lượng giao dịch của MeromAI đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIMR là Ft0.
Thông tin thêm về MeromAI trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MeromAI phổ biến nhất là AIMR sang HUF, trong đó mã của MeromAI là AIMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIMR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIMR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIMR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIMR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MeromAI phổ biến

AIMR đến TWD
1 AIMR thành NT$0.02247 TWD

AIMR đến CNY
1 AIMR thành ¥0.005292 CNY

AIMR đến USD
1 AIMR thành $0.0007301 USD

AIMR đến EUR
1 AIMR thành €0.0006452 EUR

AIMR đến CAD
1 AIMR thành C$0.001007 CAD

AIMR đến KRW
1 AIMR thành ₩1.02 KRW

AIMR đến JPY
1 AIMR thành ¥0.1056 JPY

AIMR đến GBP
1 AIMR thành £0.0005495 GBP
AIMR đến HUF
1 AIMR thành Ft0.2610 HUF

AIMR đến BRL
1 AIMR thành R$0.004127 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

HAI đến HUF
1 HAI thành Ft7.05 HUF

TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.01 HUF

STO đến HUF
1 STO thành Ft71.53 HUF

WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft162.12 HUF

EOS đến HUF
1 EOS thành Ft264.04 HUF

IMX đến HUF
1 IMX thành Ft230.84 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft249.64 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft214,565.58 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,234.2 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft64.88 HUF
Bảng chuyển đổi từ AIMR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MeromAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIMR thành Forint Hungary đã thay đổi +11.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.36%, đạt mức cao nhất là 0.2623 HUF và mức thấp nhất là 0.2588 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AIMR là Ft0.2608 HUF , thay đổi +0.08% so với giá hiện tại. MeromAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.16% so với năm trước.
-Ft
0.8858HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIMR | Ft0.1305 | Ft0.1287 | +1.36% |
1 AIMR | Ft0.2610 | Ft0.2575 | +1.36% |
5 AIMR | Ft1.3 | Ft1.29 | +1.36% |
10 AIMR | Ft2.61 | Ft2.57 | +1.36% |
50 AIMR | Ft13.05 | Ft12.87 | +1.36% |
100 AIMR | Ft26.1 | Ft25.75 | +1.36% |
500 AIMR | Ft130.49 | Ft128.74 | +1.36% |
1000 AIMR | Ft260.98 | Ft257.47 | +1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIMR/HUF
1 MeromAI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MeromAI (AIMR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2610.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIMR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.83 AIMR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIMR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIMR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIMR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 19.16 AIMR, trong khi 5 AIMR sẽ có giá khoảng 1.3HUF.
Giá cao nhất của AIMR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIMR tính theo HUF là Ft2.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIMR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MeromAI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MeromAI (AIMR) đã tăng 11.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MeromAI (AIMR) đã tăng 0.08% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIMR thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MeromAI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIMR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIMR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIMR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIMR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MeromAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
