Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.43 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.43 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.43 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSHD thành KHR
MSHD/KHR: 1 MSHD = 10.24 KHR. Giá chuyển đổi 1 MASHIDA (MSHD) thành Riel Campuchia (KHR) là 10.24 KHR hôm nay.

MSHD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSHD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MASHIDA (MSHD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSHD hiện có giá trị là 10.24 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSHD hiện có giá 10.24 KHR, nghĩa là mua 5 MSHD sẽ mất 51.18 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09769 MSHD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4885 MSHD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSHD sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MSHD
MASHIDA
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSHD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của MASHIDA tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSHD sang KHR, lên đến 10000 MSHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
MASHIDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MSHD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo MASHIDA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MSHD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSHD/KHR
MSHD/KHR: 1 MSHD = 10.24 KHR; 2025/05/03 03:03:47
Trong 1D vừa qua, MASHIDA đã thay đổi +0.12% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MASHIDA(MSHD) đã thay đổi +0.12% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MSHD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MSHD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của MASHIDA/KHR
Giá MASHIDA cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 10.24 KHR trong khi giá MASHIDA thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.17 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MASHIDA theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSHD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.24 KHR | 10.24 KHR | 48.06 KHR | 48.06 KHR |
Thấp | 10.22 KHR | 10.17 KHR | 8.99 KHR | 7.51 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.12% | +0.57% | -41.91% | -29.14% |
Thông tin MASHIDA
Số liệu thị trường MSHD sang KHR
MSHD/KHR:
៛10.24
Khối lượng MSHD 24 giờ:
៛228.68
Vốn hóa thị trường MSHD:
--
Nguồn cung lưu hành MSHD:
0 MSHD
Tỷ giá MSHD sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MASHIDA thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MASHIDA là ៛10.24 mỗi MSHD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MSHD. Khối lượng giao dịch của MASHIDA đã thay đổi -99.80% (៛-113,090.04 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSHD là ៛113,318.71.
Thông tin thêm về MASHIDA trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MASHIDA phổ biến nhất là MSHD sang KHR, trong đó mã của MASHIDA là MSHD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSHD sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSHD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MSHD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSHD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSHD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MASHIDA phổ biến

MSHD đến TWD
1 MSHD thành NT$0.07831 TWD

MSHD đến CNY
1 MSHD thành ¥0.01847 CNY

MSHD đến USD
1 MSHD thành $0.002550 USD
MSHD đến KHR
1 MSHD thành ៛10.24 KHR

MSHD đến EUR
1 MSHD thành €0.002256 EUR

MSHD đến CAD
1 MSHD thành C$0.003524 CAD

MSHD đến KRW
1 MSHD thành ₩3.57 KRW

MSHD đến JPY
1 MSHD thành ¥0.3694 JPY

MSHD đến GBP
1 MSHD thành £0.001921 GBP

MSHD đến BRL
1 MSHD thành R$0.01443 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

HAI đến KHR
1 HAI thành ៛79.19 KHR

STO đến KHR
1 STO thành ៛817.44 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.83 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,570.68 KHR

HIGH đến KHR
1 HIGH thành ៛2,570.29 KHR

BCH đến KHR
1 BCH thành ៛1,482,603.58 KHR

VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛7,053.13 KHR

AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛760.71 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,408,087.69 KHR

RENDER đến KHR
1 RENDER thành ៛19,186.92 KHR
Bảng chuyển đổi từ MSHD sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của MASHIDA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSHD thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 10.24 KHR và mức thấp nhất là 10.22 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MSHD là ៛17.62 KHR , thay đổi -41.91% so với giá hiện tại. MASHIDA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.77% so với năm trước.
-៛
3.37KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MSHD | ៛5.12 | ៛5.11 | +0.12% |
1 MSHD | ៛10.24 | ៛10.22 | +0.12% |
5 MSHD | ៛51.18 | ៛51.12 | +0.12% |
10 MSHD | ៛102.36 | ៛102.24 | +0.12% |
50 MSHD | ៛511.81 | ៛511.18 | +0.12% |
100 MSHD | ៛1,023.62 | ៛1,022.37 | +0.12% |
500 MSHD | ៛5,118.11 | ៛5,111.83 | +0.12% |
1000 MSHD | ៛10,236.23 | ៛10,223.65 | +0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSHD/KHR
1 MASHIDA bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 MASHIDA (MSHD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛10.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSHD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09769 MSHD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSHD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSHD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSHD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4885 MSHD, trong khi 5 MSHD sẽ có giá khoảng 51.18KHR.
Giá cao nhất của MSHD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSHD tính theo KHR là ៛68.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSHD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MASHIDA tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã tăng 0.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã giảm 41.91% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSHD thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MASHIDA và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSHD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSHD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSHD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSHD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSHD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MASHIDA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
