Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNGO thành NOK

MNGO/NOK: 1 MNGO = 0.1837 NOK. Giá chuyển đổi 1 Mango (MNGO) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.1837 NOK hôm nay.
MNGO
MNGO
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNGO/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mango (MNGO) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNGO hiện có giá trị là 0.18 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNGO hiện có giá 0.18 NOK, nghĩa là mua 5 MNGO sẽ mất 0.92 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 5.44 MNGO và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 27.22 MNGO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNGO sang NOK

Chuyển đổi NOK sang MNGO

Mango
Krone Na Uy
100 MNGO
18.37  NOK
200 MNGO
36.73  NOK
500 MNGO
91.83  NOK
1000 MNGO
183.66  NOK
5000 MNGO
918.31  NOK
10000 MNGO
1,836.63  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNGO thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Mango tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNGO sang NOK, lên đến 10000 MNGO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Mango
200 NOK
1,088.95 MNGO
500 NOK
2,722.38 MNGO
1000 NOK
5,444.77 MNGO
2000 NOK
10,889.53 MNGO
5000 NOK
27,223.83 MNGO
10000 NOK
54,447.66 MNGO
50000 NOK
272,238.31 MNGO
100000 NOK
544,476.62 MNGO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành MNGO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Mango đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang MNGO, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNGO/NOK

MNGO/NOK: 1 MNGO = 0.1837 NOK; 2025/04/28 02:31:40
Trong 1D vừa qua, Mango đã thay đổi -1.10% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mango(MNGO) đã thay đổi -1.10% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành MNGO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNGO sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Mango/NOK

Giá Mango cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.1925 NOK trong khi giá Mango thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.1680 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mango theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNGO theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1882 NOK
0.1925 NOK
0.2216 NOK
0.3266 NOK
Thấp
0.1817 NOK
0.1680 NOK
0.1678 NOK
0.1678 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.10%
+5.84%
-16.41%
-26.21%

Thông tin Mango

Số liệu thị trường MNGO sang NOK

MNGO/NOK:
kr0.1837
Khối lượng MNGO 24 giờ:
kr28,648.34
Vốn hóa thị trường MNGO:
kr205,236,988.93
Nguồn cung lưu hành MNGO:
1.12B MNGO

Tỷ giá MNGO sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mango thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mango là kr0.1837 mỗi MNGO, với tổng vốn hoá thị trường của kr205,236,988.93 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,117,467,500 MNGO. Khối lượng giao dịch của Mango đã thay đổi -2.77% (kr-816.92 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNGO là kr29,465.27.

Thông tin thêm về Mango trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mango phổ biến nhất là MNGO sang NOK, trong đó mã của Mango là MNGO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNGO sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNGO sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNGO (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNGO bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNGO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mango phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNGO đến TWD
1 MNGO thành NT$0.5724 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNGO đến CNY
1 MNGO thành ¥0.1282 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNGO đến USD
1 MNGO thành $0.01759 USD
popular info Euro
MNGO đến EUR
1 MNGO thành €0.01550 EUR
popular info Đô la Canada
MNGO đến CAD
1 MNGO thành C$0.02440 CAD
popular info Krone Na Uy
MNGO đến NOK
1 MNGO thành kr0.1837 NOK
popular info Won Hàn Quốc
MNGO đến KRW
1 MNGO thành ₩25.31 KRW
popular info Yên Nhật
MNGO đến JPY
1 MNGO thành ¥2.53 JPY
popular info Bảng Anh
MNGO đến GBP
1 MNGO thành £0.01323 GBP
popular info Real Brazil
MNGO đến BRL
1 MNGO thành R$0.1001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr23.37 NOK
other assets Bubblemaps
BMT đến NOK
1 BMT thành kr1.23 NOK
other assets Walrus
WAL đến NOK
1 WAL thành kr6.46 NOK
other assets JUST
JST đến NOK
1 JST thành kr0.3821 NOK
other assets Casper
CSPR đến NOK
1 CSPR thành kr0.1853 NOK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NOK
1 DEEP thành kr2.03 NOK
other assets IOTA
IOTA đến NOK
1 IOTA thành kr2.24 NOK
other assets Raydium
RAY đến NOK
1 RAY thành kr29.53 NOK
other assets Stellar
XLM đến NOK
1 XLM thành kr2.95 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.3619 NOK

Bảng chuyển đổi từ MNGO sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Mango đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNGO thành Krone Na Uy đã thay đổi +5.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.10%, đạt mức cao nhất là 0.1882 NOK và mức thấp nhất là 0.1817 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 MNGO là kr0.2197 NOK , thay đổi -16.41% so với giá hiện tại. Mango đã thay đổi
-kr
0.1732NOK
, tương đương mức thay đổi -48.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNGOkr0.09183kr0.09285
-1.10%
1 MNGOkr0.1837kr0.1857
-1.10%
5 MNGOkr0.9183kr0.9285
-1.10%
10 MNGOkr1.84kr1.86
-1.10%
50 MNGOkr9.18kr9.29
-1.10%
100 MNGOkr18.37kr18.57
-1.10%
500 MNGOkr91.83kr92.85
-1.10%
1000 MNGOkr183.66kr185.71
-1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp MNGO/NOK

1 Mango bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Mango (MNGO) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.1837.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNGO với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.44 MNGO đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNGO sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNGO sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNGO bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 27.22 MNGO, trong khi 5 MNGO sẽ có giá khoảng 0.9183NOK.
Giá cao nhất của MNGO/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNGO tính theo NOK là kr5.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNGO/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mango tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mango (MNGO) đã tăng 5.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mango (MNGO) đã giảm 16.41% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNGO thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mango và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNGO/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNGO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNGO/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNGO/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNGO/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mango và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.