Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MANEKI thành DZD

MANEKI/DZD: 1 MANEKI = 0.1882 DZD. Giá chuyển đổi 1 MANEKI (MANEKI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1882 DZD hôm nay.
MANEKI
MANEKI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MANEKI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MANEKI (MANEKI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MANEKI hiện có giá trị là 0.19 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MANEKI hiện có giá 0.19 DZD, nghĩa là mua 5 MANEKI sẽ mất 0.94 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 5.31 MANEKI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 26.56 MANEKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MANEKI sang DZD

Chuyển đổi DZD sang MANEKI

MANEKI
Dinar Algeria
1 MANEKI
0.1882  DZD
2 MANEKI
0.3765  DZD
5 MANEKI
0.9411  DZD
10 MANEKI
1.88  DZD
20 MANEKI
3.76  DZD
50 MANEKI
9.41  DZD
100 MANEKI
18.82  DZD
200 MANEKI
37.65  DZD
500 MANEKI
94.11  DZD
1000 MANEKI
188.23  DZD
5000 MANEKI
941.14  DZD
10000 MANEKI
1,882.29  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MANEKI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của MANEKI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MANEKI sang DZD, lên đến 10000 MANEKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
MANEKI
100 DZD
531.27 MANEKI
200 DZD
1,062.54 MANEKI
500 DZD
2,656.35 MANEKI
1000 DZD
5,312.69 MANEKI
2000 DZD
10,625.38 MANEKI
5000 DZD
26,563.46 MANEKI
10000 DZD
53,126.92 MANEKI
50000 DZD
265,634.59 MANEKI
100000 DZD
531,269.17 MANEKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MANEKI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo MANEKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MANEKI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MANEKI/DZD

MANEKI/DZD: 1 MANEKI = 0.1882 DZD; 2025/06/01 17:00:38
Trong 1D vừa qua, MANEKI đã thay đổi +1.85% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MANEKI(MANEKI) đã thay đổi +1.85% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MANEKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MANEKI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của MANEKI/DZD

Giá MANEKI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.2396 DZD trong khi giá MANEKI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1801 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MANEKI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MANEKI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1894 DZD
0.2396 DZD
0.3167 DZD
0.6441 DZD
Thấp
0.1812 DZD
0.1801 DZD
0.1801 DZD
0.1113 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.85%
-15.91%
-19.49%
-6.11%

Thông tin MANEKI

Số liệu thị trường MANEKI sang DZD

MANEKI/DZD:
د.ج0.1882
Khối lượng MANEKI 24 giờ:
د.ج646,437,770.69
Vốn hóa thị trường MANEKI:
د.ج1,667,472,249.72
Nguồn cung lưu hành MANEKI:
8.86B MANEKI

Tỷ giá MANEKI sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MANEKI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MANEKI là د.ج0.1882 mỗi MANEKI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج1,667,472,249.72 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,858,766,000 MANEKI. Khối lượng giao dịch của MANEKI đã thay đổi -35.11% (د.ج-349,810,750.88 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MANEKI là د.ج996,248,521.57.

Thông tin thêm về MANEKI trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MANEKI phổ biến nhất là MANEKI sang DZD, trong đó mã của MANEKI là MANEKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MANEKI sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MANEKI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MANEKI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MANEKI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MANEKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MANEKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MANEKI đến TWD
1 MANEKI thành NT$0.04279 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MANEKI đến CNY
1 MANEKI thành ¥0.01030 CNY
popular info Đô la Mỹ
MANEKI đến USD
1 MANEKI thành $0.001430 USD
popular info Dinar Algeria
MANEKI đến DZD
1 MANEKI thành د.ج0.1882 DZD
popular info Euro
MANEKI đến EUR
1 MANEKI thành €0.001260 EUR
popular info Đô la Canada
MANEKI đến CAD
1 MANEKI thành C$0.001965 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MANEKI đến KRW
1 MANEKI thành ₩1.98 KRW
popular info Yên Nhật
MANEKI đến JPY
1 MANEKI thành ¥0.2060 JPY
popular info Bảng Anh
MANEKI đến GBP
1 MANEKI thành £0.001063 GBP
popular info Real Brazil
MANEKI đến BRL
1 MANEKI thành R$0.008189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets FLock.io
FLOCK đến DZD
1 FLOCK thành د.ج27.57 DZD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến DZD
1 PSG thành د.ج264.67 DZD
other assets Xterio
XTER đến DZD
1 XTER thành د.ج30.99 DZD
other assets Tutorial
TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج3.58 DZD
other assets Horizen
ZEN đến DZD
1 ZEN thành د.ج1,343.58 DZD
other assets Acala Token
ACA đến DZD
1 ACA thành د.ج3.87 DZD
other assets Zcash
ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج6,713.84 DZD
other assets Assisterr AI
ASRR đến DZD
1 ASRR thành د.ج46.65 DZD
other assets Cosmos
ATOM đến DZD
1 ATOM thành د.ج574.49 DZD
other assets Chains of War
MIRA đến DZD
1 MIRA thành د.ج0.{7}5202 DZD

Bảng chuyển đổi từ MANEKI sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của MANEKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MANEKI thành Dinar Algeria đã thay đổi -15.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.85%, đạt mức cao nhất là 0.1894 DZD và mức thấp nhất là 0.1812 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MANEKI là د.ج0.2339 DZD , thay đổi -19.49% so với giá hiện tại. MANEKI đã thay đổi
-د.ج
2.37DZD
, tương đương mức thay đổi -92.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MANEKI
د.ج0.09411د.ج0.09240
+1.85%
1 MANEKI
د.ج0.1882د.ج0.1848
+1.85%
5 MANEKI
د.ج0.9411د.ج0.9240
+1.85%
10 MANEKI
د.ج1.88د.ج1.85
+1.85%
50 MANEKI
د.ج9.41د.ج9.24
+1.85%
100 MANEKI
د.ج18.82د.ج18.48
+1.85%
500 MANEKI
د.ج94.11د.ج92.4
+1.85%
1000 MANEKI
د.ج188.23د.ج184.81
+1.85%

Câu Hỏi Thường Gặp MANEKI/DZD

1 MANEKI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 MANEKI (MANEKI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1882.
Tôi có thể mua bao nhiêu MANEKI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.31 MANEKI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MANEKI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MANEKI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MANEKI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 26.56 MANEKI, trong khi 5 MANEKI sẽ có giá khoảng 0.9411DZD.
Giá cao nhất của MANEKI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MANEKI tính theo DZD là د.ج3.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MANEKI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MANEKI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MANEKI (MANEKI) đã giảm 15.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MANEKI (MANEKI) đã giảm 19.49% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MANEKI thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MANEKI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MANEKI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MANEKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MANEKI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MANEKI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MANEKI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MANEKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.